Loading data. Please wait
Preparation of documents used in electrotechnology - Part 1 : rules
Số trang: 111
Ngày phát hành: 2006-11-01
GRAFCET specification language for sequential function charts | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60848*CEI 60848 |
Ngày phát hành | 2002-02-00 |
Mục phân loại | 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial systems, installations and equipment and industrial products - Designations of signals | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61175*CEI 61175 |
Ngày phát hành | 2005-09-00 |
Mục phân loại | 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Coded graphic character set for use in the preparation of documents used in electrotechnology and for information interchange | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61286*CEI 61286 |
Ngày phát hành | 2001-07-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Marking of electrical equipment with ratings related to electrical supply - Safety requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61293*CEI 61293 |
Ngày phát hành | 1994-06-00 |
Mục phân loại | 29.100.20. Bộ phận điện và điện cơ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial systems, installations and equipment and industrial products - Structuring principles and reference designations - Part 1: Basic rules | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61346-1*CEI 61346-1 |
Ngày phát hành | 1996-03-00 |
Mục phân loại | 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Classification and designation of documents for plants, systems and equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61355*CEI 61355 |
Ngày phát hành | 1997-04-00 |
Mục phân loại | 01.140.30. Tài liệu trong hành chính, thương mại và công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial systems, installations and equipment and industrial products - Identification of terminals within a system | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61666*CEI 61666 |
Ngày phát hành | 1997-05-00 |
Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ 29.120.20. Thiết bị nối tiếp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Function blocks (FB) for process control - Part 2: Specification of FB concept and Electronic Device Description Language (EDDL) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61804-2*CEI 61804-2 |
Ngày phát hành | 2004-05-00 |
Mục phân loại | 35.060. Ngôn ngữ dùng trong công nghệ thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Structuring of technical information and documentation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 62023*CEI 62023 |
Ngày phát hành | 2000-04-00 |
Mục phân loại | 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Preparation of parts lists | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 62027*CEI 62027 |
Ngày phát hành | 2000-04-00 |
Mục phân loại | 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Preparation of instructions - Structuring, content and presentation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 62079*CEI 62079 |
Ngày phát hành | 2001-02-00 |
Mục phân loại | 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Design of graphical symbols for use in the technical documentation of products - Part 2: Specification for graphical symbols in a computer sensible form, including graphical symbols for a reference library, and requirements for their interchange | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 81714-2*CEI 81714-2 |
Ngày phát hành | 1998-11-00 |
Mục phân loại | 01.080.50. Ký hiệu đồ thị dùng trong công nghệ thông tin 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Document management - Part 1: Principles and methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 82045-1*CEI 82045-1 |
Ngày phát hành | 2001-09-00 |
Mục phân loại | 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật 35.240.30. Ứng dụng IT trong thông tin tư liệu và xuất bản |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Code for designation of colours | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60757*CEI 60757 |
Ngày phát hành | 1983-00-00 |
Mục phân loại | 01.070. Mã màu 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Document management - Part 2: Metadata elements and information reference model | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 82045-2*CEI 82045-2 |
Ngày phát hành | 2004-12-00 |
Mục phân loại | 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật 35.240.30. Ứng dụng IT trong thông tin tư liệu và xuất bản |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Technical product documentation - Lettering - Part 5: CAD lettering of the Latin alphabet, numerals and marks | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3098-5 |
Ngày phát hành | 1997-12-00 |
Mục phân loại | 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung 35.240.10. Thiết kế có hỗ trợ của máy tính (CAD) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Technical drawings; Scales | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5455 |
Ngày phát hành | 1979-02-00 |
Mục phân loại | 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Technical drawings - Projection methods - Part 2: Orthographic representations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5456-2 |
Ngày phát hành | 1996-06-00 |
Mục phân loại | 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Technical product documentation - Sizes and layout of drawing sheets | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5457 |
Ngày phát hành | 1999-02-00 |
Mục phân loại | 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung 35.240.10. Thiết kế có hỗ trợ của máy tính (CAD) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flow diagrams for process plants - General rules | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10628 |
Ngày phát hành | 1997-04-00 |
Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Technical drawings - General principles of presentation - Part 22: Basic conventions and applications for leader lines and reference lines | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 128-22 |
Ngày phát hành | 1999-05-00 |
Mục phân loại | 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Technical drawings - General principles of presentation - Part 30: Basic conventions for views | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 128-30 |
Ngày phát hành | 2001-04-00 |
Mục phân loại | 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Design of graphical symbols for use in the technical documentation of products - Part 1: Basic rules | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 81714-1 |
Ngày phát hành | 1999-12-00 |
Mục phân loại | 01.080.01. Ký hiệu đồ thị nói chung 01.080.50. Ký hiệu đồ thị dùng trong công nghệ thông tin 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Conventions concerning electric and magnetic circuits | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C03-005*NF EN 60375 |
Ngày phát hành | 2004-01-01 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị 01.075. Các ký hiệu ký tự 17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
GRAFCET specification language for sequential function charts | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C03-190*NF EN 60848 |
Ngày phát hành | 2002-08-01 |
Mục phân loại | 01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,... 25.040.01. Các hệ thống công nghiệp tự động nói chung 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial systems, installations and equipment and industrial products. Identification of terminals within a system. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C03-264*NF EN 61666 |
Ngày phát hành | 1997-12-01 |
Mục phân loại | 01.140.30. Tài liệu trong hành chính, thương mại và công nghiệp 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Function Blocks (FB) for process control - Part 2 : specification of FB concept and Electronic Device Description Language (EDDL) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C46-608-2*NF EN 61804-2 |
Ngày phát hành | 2004-11-01 |
Mục phân loại | 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Structuring of technical information and documentation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C03-255-1*NF EN 62023 |
Ngày phát hành | 2001-03-01 |
Mục phân loại | 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Preparation of documents used in electrotechnology. Part 1 : general requirements. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C03-251*NF EN 61082-1 |
Ngày phát hành | 1993-12-01 |
Mục phân loại | 01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,... 01.100.25. Bản vẽ kỹ thuật điện và điện tử 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C03-251/A1*NF EN 61082-1/A1 |
Ngày phát hành | 1996-04-01 |
Mục phân loại | 01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,... 01.100.25. Bản vẽ kỹ thuật điện và điện tử 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C03-251/A2*NF EN 61082-1/A2 |
Ngày phát hành | 1997-01-01 |
Mục phân loại | 01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,... 01.100.25. Bản vẽ kỹ thuật điện và điện tử 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Preparation of documents used in electrotechnology. Part 4 : location and installation documents. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C03-254*NF EN 61082-4 |
Ngày phát hành | 1996-11-01 |
Mục phân loại | 01.100.25. Bản vẽ kỹ thuật điện và điện tử 01.140.30. Tài liệu trong hành chính, thương mại và công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Preparation of documents used in electrotechnology - Part 1 : rules | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C03-251-1*NF EN 61082-1 |
Ngày phát hành | 2015-05-15 |
Mục phân loại | 01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,... 01.100.25. Bản vẽ kỹ thuật điện và điện tử 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C03-251-1*NF EN 61082-1 |
Ngày phát hành | 2015-05-15 |
Mục phân loại | |
Trạng thái | Có hiệu lực |