Loading data. Please wait
Flow diagrams for process plants - General rules
Số trang: 59
Ngày phát hành: 1997-04-00
Technical drawings - General principles of presentation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 128 |
Ngày phát hành | 1982-07-00 |
Mục phân loại | 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
SI units and recommendations for the use of their multiples and of certain other units | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1000 |
Ngày phát hành | 1992-11-00 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Technical drawings; lettering; part 1: currently used characters | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3098-1 |
Ngày phát hành | 1974-04-00 |
Mục phân loại | 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
General principles for the creation of graphical symbols; Part 2 : Graphical symbols for use in technical product documentation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3461-2 |
Ngày phát hành | 1987-12-00 |
Mục phân loại | 01.080.01. Ký hiệu đồ thị nói chung 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Process measurement control functions and instrumentation; Symbolic representation; Part I : Basic requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3511-1 |
Ngày phát hành | 1977-07-00 |
Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Process measurement control functions and instrumentation; Symbolic representation; Part 2 : Extension of basic requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3511-2 |
Ngày phát hành | 1984-07-00 |
Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial process measurement control functions and instrumentation; Symbolic representation; Part 4 : Basic symbols for process computer, interface, and shared display/control functions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3511-4 |
Ngày phát hành | 1985-08-00 |
Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols - Use of arrows | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4196 |
Ngày phát hành | 1984-08-00 |
Mục phân loại | 01.080.01. Ký hiệu đồ thị nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Technical drawings; Sizes and layout of drawing sheets | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5457 |
Ngày phát hành | 1980-09-00 |
Mục phân loại | 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung 35.240.10. Thiết kế có hỗ trợ của máy tính (CAD) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Technical drawings; Title blocks | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7200 |
Ngày phát hành | 1984-08-00 |
Mục phân loại | 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Diagrams for the chemical and petrochemical industry - Part 1: Specification of diagrams | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10628-1 |
Ngày phát hành | 2014-09-00 |
Mục phân loại | 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật 71.020. Sản phẩm trong công nghiệp hóa học 75.020. Khai thác và chế biến dầu mỏ và khí thiên nhiên |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Diagrams for the chemical and petrochemical industry - Part 2: Graphical symbols | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10628-2 |
Ngày phát hành | 2012-12-00 |
Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ 71.020. Sản phẩm trong công nghiệp hóa học 75.020. Khai thác và chế biến dầu mỏ và khí thiên nhiên |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Diagrams for the chemical and petrochemical industry - Part 1: Specification of diagrams | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10628-1 |
Ngày phát hành | 2014-09-00 |
Mục phân loại | 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật 71.020. Sản phẩm trong công nghiệp hóa học 75.020. Khai thác và chế biến dầu mỏ và khí thiên nhiên |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Diagrams for the chemical and petrochemical industry - Part 2: Graphical symbols | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10628-2 |
Ngày phát hành | 2012-12-00 |
Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ 71.020. Sản phẩm trong công nghiệp hóa học 75.020. Khai thác và chế biến dầu mỏ và khí thiên nhiên |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flow diagrams for process plants - General rules | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10628 |
Ngày phát hành | 1997-04-00 |
Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ |
Trạng thái | Có hiệu lực |