Loading data. Please wait
Quartz crystal units of assessed quality - Part 1: Generic specification (IEC 60122-1:2002)
Số trang:
Ngày phát hành: 2002-12-00
Environmental testing - Part 1: General and guidance (IEC 60068-1:1988 + Corrigendum 1988 + A1:1992) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60068-1 |
Ngày phát hành | 1994-10-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental testing; part 2: tests; tests A: cold (IEC 60068-2-1:1990) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60068-2-1 |
Ngày phát hành | 1993-03-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Basic environmental testing procedures; part 2: tests; tests B: dry heat (IEC 60068-2-2:1974 + IEC 60068-2-2A:1976) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60068-2-2 |
Ngày phát hành | 1993-03-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental testing - Part 2: Tests - Tests Fc: Vibration (sinusoidal) (IEC 60068-2-6:1995 + Corrigendum 1995) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60068-2-6 |
Ngày phát hành | 1995-04-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Basic environmental testing procedures; part 2: tests; test Ga and guidance: acceleration, steady state (IEC 60068-2-7:1983 + A1:1986) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60068-2-7 |
Ngày phát hành | 1993-03-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental testing - Part 2: Tests - Test M: Low air pressure (IEC 60068-2-13:1983) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60068-2-13 |
Ngày phát hành | 1999-04-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental testing - Part 2: Tests - Test N: Change of temperature (IEC 60068-2-14:1984 + A1:1986) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60068-2-14 |
Ngày phát hành | 1999-11-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental testing - Part 2: Tests - Test Q: Sealing (IEC 60068-2-17:1994) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60068-2-17 |
Ngày phát hành | 1994-08-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental testing - Part 2-21: Tests - Test U: Robustness of terminations and integral mounting devices (IEC 60068-2-21:1999) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60068-2-21 |
Ngày phát hành | 1999-04-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Basic environmental testing procedures - Part 2: Tests - Test Ea and guidance: Shock (IEC 60068-2-27:1987) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60068-2-27 |
Ngày phát hành | 1993-03-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Basic environmental testing procedures; part 2: tests; test Eb and guidance: bump (IEC 60068-2-29:1987) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60068-2-29 |
Ngày phát hành | 1993-04-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental testing - Part 2: Tests - Test Db and guidance: Damp heat, cyclic (12 + 12 hour cycle) (IEC 60068-2-30:1980 + A1:1985) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60068-2-30 |
Ngày phát hành | 1999-04-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Basic environmental testing procedures; part 2: tests; test Ed: free fall (IEC 60068-2-32:1975 + A1:1982 + A2:1990) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60068-2-32 |
Ngày phát hành | 1993-04-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental testing; part 2: test methods; test XA and guidance: immersion in cleaning solvents (IEC 60068-2-45:1980 + corrigendum:1981) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60068-2-45 |
Ngày phát hành | 1992-08-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quartz crystal units of assessed quality - Part 3: Standard outlines and lead connections (IEC 60122-3:2001) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60122-3 |
Ngày phát hành | 2001-10-00 |
Mục phân loại | 31.140. Dụng cụ áp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Measurement of quartz crystal unit parameters by zero phase technique in a pi-network - Part 1: Basic method for the measurement of resonance frequency and resonance resistance of quartz crystal units by zero phase technique in a pi-network (IEC 60444-1:1986) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60444-1 |
Ngày phát hành | 1997-04-00 |
Mục phân loại | 31.140. Dụng cụ áp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Measurement of quartz crystal unit parameters by zero phase technique in a pi-network - Part 2: Phase offset method for measurement of motional capacitance of quartz crystal units (IEC 60444-2:1980) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60444-2 |
Ngày phát hành | 1997-04-00 |
Mục phân loại | 31.140. Dụng cụ áp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Measurement of quartz crystal unit parameters by zero phase technique in a pi-network - Part 4: Method for the measurement of the load resonance frequency fL, load resonance resistance RL and the calculation of other derived values of quartz crystal units, up to 30 MHz (IEC 60444-4:1988) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60444-4 |
Ngày phát hành | 1997-04-00 |
Mục phân loại | 31.140. Dụng cụ áp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Measurement of quartz crystal unit parameters - Part 5: Methods for the determination of equivalent electrical parameters using automatic network analyzer techniques and error correction (IEC 60444-5:1995) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60444-5 |
Ngày phát hành | 1997-04-00 |
Mục phân loại | 31.140. Dụng cụ áp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Basic environmental testing procedures; part 2: tests; test Ca: damp heat, steady state | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 323.2.3 S2 |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC quality assessment system for electronic components (IECQ) - Rules of procedure - Part 2: Documentation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | QC 001002-2 |
Ngày phát hành | 1998-06-00 |
Mục phân loại | 31.020. Thành phần điện tử nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International electrotechnical vocabulary; chapter 561: piezoelectric devices for frequency control and selection | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-561*CEI 60050-561 |
Ngày phát hành | 1991-11-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 01.040.31. Ðiện tử (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 31.140. Dụng cụ áp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental testing. Part 1: General and guidance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-1*CEI 60068-1 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental testing; part 2: tests; tests A: cold | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-1*CEI 60068-2-1 |
Ngày phát hành | 1990-04-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Basic environmental testing procedures. Part 2 : Tests. Test B: Dry heat | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-2*CEI 60068-2-2 |
Ngày phát hành | 1974-00-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Basic environmental testing procedures. Part 2 : Tests. Test Ca: Damp heat, steady state | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-3*CEI 60068-2-3 |
Ngày phát hành | 1969-00-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental testing - Part 2: Tests - Test Fc: Vibration (sinusoidal) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-6*CEI 60068-2-6 |
Ngày phát hành | 1995-03-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Basic environmental testing procedures. Part 2 : Tests. Test Ga and guidance: Acceleration, steady state | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-7*CEI 60068-2-7 |
Ngày phát hành | 1983-00-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sectional specification; quartz crystal units | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 168000 |
Ngày phát hành | 1993-03-00 |
Mục phân loại | 31.140. Dụng cụ áp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Generic specification: Quartz crystal units; Amendment 2 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 168000/A2 |
Ngày phát hành | 1998-02-00 |
Mục phân loại | 31.140. Dụng cụ áp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quartz crystal units of assessed quality - Part 1: Generic specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60122-1 |
Ngày phát hành | 2002-05-00 |
Mục phân loại | 31.140. Dụng cụ áp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Harmonized system of quality assessment for electronic components; generic specification; quartz crystal units | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CECC 68000 |
Ngày phát hành | 1989-00-00 |
Mục phân loại | 31.140. Dụng cụ áp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quartz crystal units of assessed quality - Part 1: Generic specification (IEC 60122-1:2002) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60122-1 |
Ngày phát hành | 2002-12-00 |
Mục phân loại | 31.140. Dụng cụ áp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sectional specification; quartz crystal units | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 168000 |
Ngày phát hành | 1993-03-00 |
Mục phân loại | 31.140. Dụng cụ áp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Generic specification; quartz crystal units | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 168000 |
Ngày phát hành | 1991-02-00 |
Mục phân loại | 31.140. Dụng cụ áp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Generic specification: Quartz crystal units; Amendment 2 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 168000/A2 |
Ngày phát hành | 1998-02-00 |
Mục phân loại | 31.140. Dụng cụ áp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Generic specification; quartz crystal units; proposed amendment 2 to CECC 68000 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 168000/prA1 |
Ngày phát hành | 1991-08-00 |
Mục phân loại | 31.140. Dụng cụ áp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Generic specification: quartz crystal units; amendments | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 168000/prA2 |
Ngày phát hành | 1993-03-00 |
Mục phân loại | 31.140. Dụng cụ áp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quartz crystal units of assessed quality - Part 1: Generic specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60122-1 |
Ngày phát hành | 2002-05-00 |
Mục phân loại | 31.140. Dụng cụ áp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 60122-1: Quartz crystal units of assessed quality - Part: Generic specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60122-1 |
Ngày phát hành | 2001-04-00 |
Mục phân loại | 31.140. Dụng cụ áp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |