Loading data. Please wait
Sectional specification; quartz crystal units
Số trang:
Ngày phát hành: 1993-03-00
Rule of procedure 9; certified tests records | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CECC 00109 |
Ngày phát hành | 1974-00-00 |
Mục phân loại | 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp 31.020. Thành phần điện tử nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rule of procedure 14; quality assessment procedures; part II: qualification approval of electronic components | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CECC 00114/II |
Ngày phát hành | 1991-00-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rule of procedure 14: quality assessment procedures; part III: capability approval of an electronic component manufacturing activity | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CECC 00114/III |
Ngày phát hành | 1989-00-00 |
Mục phân loại | 31.020. Thành phần điện tử nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Measurement of quartz crystal unit parameters by zero phase technique in a ?-network; part 4: method for the measurement of the load resonance frequency FL load resonance resistance RL and the calculation of other derived values of quartz crystal units, up to 30 MHz | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60444-4*CEI 60444-4 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 31.140. Dụng cụ áp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Harmonized system of quality assessment for electronic components; generic specification; quartz crystal units | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CECC 68000 |
Ngày phát hành | 1989-00-00 |
Mục phân loại | 31.140. Dụng cụ áp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Generic specification; quartz crystal units | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 168000 |
Ngày phát hành | 1991-02-00 |
Mục phân loại | 31.140. Dụng cụ áp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Generic specification; quartz crystal units; proposed amendment 2 to CECC 68000 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 168000/prA1 |
Ngày phát hành | 1991-08-00 |
Mục phân loại | 31.140. Dụng cụ áp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quartz crystal units of assessed quality - Part 1: Generic specification (IEC 60122-1:2002) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60122-1 |
Ngày phát hành | 2002-12-00 |
Mục phân loại | 31.140. Dụng cụ áp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quartz crystal units of assessed quality - Part 1: Generic specification (IEC 60122-1:2002) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60122-1 |
Ngày phát hành | 2002-12-00 |
Mục phân loại | 31.140. Dụng cụ áp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Harmonized system of quality assessment for electronic components; generic specification; quartz crystal units | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CECC 68000 |
Ngày phát hành | 1989-00-00 |
Mục phân loại | 31.140. Dụng cụ áp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sectional specification; quartz crystal units | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 168000 |
Ngày phát hành | 1993-03-00 |
Mục phân loại | 31.140. Dụng cụ áp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Generic specification; quartz crystal units | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 168000 |
Ngày phát hành | 1991-02-00 |
Mục phân loại | 31.140. Dụng cụ áp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Generic specification; quartz crystal units; proposed amendment 2 to CECC 68000 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 168000/prA1 |
Ngày phát hành | 1991-08-00 |
Mục phân loại | 31.140. Dụng cụ áp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |