Loading data. Please wait

ITU-T H.323

Packet-based multimedia communications systems

Số trang: 254
Ngày phát hành: 2000-11-00

Liên hệ
This Recommendation describes terminals and other entities that provide multimedia communications services over Packet Based Networks (PBN) which may not provide a guaranteed Quality of Service. H.323 entities may provide real-time audio, video and/or data communications. Support for audio is mandatory, while data and video are optional, but if supported, the ability to use a specified common mode of operation is required, so that all terminals supporting that media type can interwork. The packet based network over which H.323 entities communicate may be a point-to-point connection, a single network segment, or an internetwork having multiple segments with complex topologies. H.323 entities may be used in point-to-point, multipoint, or broadcast (as described in ITU-T Rec. H.332) configurations. They may interwork with H.310 terminals on B-ISDN, H.320 terminals on N-ISDN, H.321 terminals on B-ISDN, H.322 terminals on Guaranteed Quality of Service LANs, H.324 terminals on GSTN and wireless networks, V.70 terminals on GSTN, and voice terminals on GSTN or ISDN through the use of Gateways. H.323 entities may be integrated into personal computers or implemented in stand-alone devices such as videotelephones. Note that the title of H.323 (1996) was Visual telephone systems and equipment for local area networks which provide a non-guaranteed quality of service. The title changed in Version 2 to be consistent with its expanded scope. Products claiming compliance with Version 1 of H.323 shall comply with all of the mandatory requirements of H.323 (1996) which references ITU-T Rec. H.225.0 (1996) and H.245 (1997). Version 1 products shall be identified by H.225.0 messages containing a protocolIdentifier= {itu-t (0) recommendation (0) h (8) 2250 version (0) 1} and H.245 messages containing a protocolIdentifier= {itu-t (0) recommendation (0) h (8) 245 version (0) 2}. Products claiming compliance with Version 2 of H.323 shall comply with all of the mandatory requirements of this Recommendation, H.323 (1998), which references ITU-T Rec. H.225.0 (1998) and H.245 (1998 or later). Version 2 products shall be identified by H.225.0 messages containing a protocolIdentifier= {itu-t (0) recommendation (0) h (8) 2250 version (0) 2} and H.245 messages containing a protocolIdentifier= {itu-t (0) recommendation (0) h (8) 245 version (0) x}, where x is 3 or higher. Products claiming compliance with Version 3 of H.323 shall comply with all of the mandatory requirements of this Recommendation, H.323 (1999), which references ITU-T Rec. H.225.0 (1999) and H.245 (1999 or later). Version 3 products shall be identified by H.225.0 messages containing a protocolIdentifier = {itu-t (0) recommendation (0) h (8) 2250 version (0) 3} and H.245 messages containing a protocolIdentifier = {itu-t (0) recommendation (0) h (8) 245 version (0) x}, where x is 5 or higher. Products claiming compliance with Version 4 of H.323 shall comply with all of the mandatory requirements of this Recommendation, H.323 (2000), which references ITU-T Rec. H.225.0 (2000) and H.245 (2000 or later). Version 4 products shall be identified by H.225.0 messages containing a protocolIdentifier = {itu-t (0) recommendation (0) h (8) 2250 version (0) 4} and H.245 messages containing a protocolIdentifier = {itu-t (0) recommendation (0) h (8) 245 version (0) x}, where x is 7 or higher.
Số hiệu tiêu chuẩn
ITU-T H.323
Tên tiêu chuẩn
Packet-based multimedia communications systems
Ngày phát hành
2000-11-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 4217 (1995-12)
Codes for the representation of currencies and funds
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4217
Ngày phát hành 1995-12-00
Mục phân loại 03.060. Tài chính. Ngân hàng. Hệ thống tiền tệ. Bảo hiểm
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 10646-1 AMD 2 (1996-10)
Information technology - Universal Multiple-Octet Coded Character Set (UCS) - Part 1: Architecture and basic multilingual plane; Amendment 2: UCS transformation format 8 (UTF-8)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 10646-1 AMD 2
Ngày phát hành 1996-10-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 11571 (1998-12)
Information technology - Telecommunications and information exchange between systems - Private Integrated Services Networks - Addressing
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 11571
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu
35.110. Mạng
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T H.222.0 (2000-02)
Information technology - Generic coding of moving pictures and associated audio information: Systems
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T H.222.0
Ngày phát hành 2000-02-00
Mục phân loại 33.160.60. Hệ thống đa phương tiện và thiết bị hội nghị truyền hình
35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T H.223 (1996-03)
Multiplexing protocol for low bit rate multimedia communication
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T H.223
Ngày phát hành 1996-03-00
Mục phân loại 33.040.20. Hệ thống truyền tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T H.225.0 (2000-11)
Call signalling protocols and media stream packetization for packet-based multimedia communication systems
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T H.225.0
Ngày phát hành 2000-11-00
Mục phân loại 33.160.60. Hệ thống đa phương tiện và thiết bị hội nghị truyền hình
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T H.235 (2000-11)
Security and encryption for H-series (H.323 and other H.245-based) multimedia terminals
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T H.235
Ngày phát hành 2000-11-00
Mục phân loại 33.160.60. Hệ thống đa phương tiện và thiết bị hội nghị truyền hình
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T H.245 (2000-11)
Control protocol for multimedia communication
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T H.245
Ngày phát hành 2000-11-00
Mục phân loại 33.160.60. Hệ thống đa phương tiện và thiết bị hội nghị truyền hình
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T H.246 (1998-02)
Interworking of H-series multimedia terminals with H-series multimedia terminals and voice/voiceband terminals on GSTN and ISDN
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T H.246
Ngày phát hành 1998-02-00
Mục phân loại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
33.160.60. Hệ thống đa phương tiện và thiết bị hội nghị truyền hình
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T H.248 (2000-06)
Gateway control protocol
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T H.248
Ngày phát hành 2000-06-00
Mục phân loại 33.160.60. Hệ thống đa phương tiện và thiết bị hội nghị truyền hình
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T H.282 (1999-05)
Remote device control protocol for multimedia applications
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T H.282
Ngày phát hành 1999-05-00
Mục phân loại 33.160.60. Hệ thống đa phương tiện và thiết bị hội nghị truyền hình
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T H.283 (1999-05)
Remote device control logical channel transport
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T H.283
Ngày phát hành 1999-05-00
Mục phân loại 33.160.60. Hệ thống đa phương tiện và thiết bị hội nghị truyền hình
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T H.320 (1999-05)
Narrow-band visual telephone systems and terminal equipment
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T H.320
Ngày phát hành 1999-05-00
Mục phân loại 33.050.10. Thiết bị điện thoại
33.160.60. Hệ thống đa phương tiện và thiết bị hội nghị truyền hình
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T T.30 (1999-04)
Procedures for document facsimile transmission in the general switched telephone network
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T T.30
Ngày phát hành 1999-04-00
Mục phân loại 33.040.20. Hệ thống truyền tin
33.040.35. Mạng điện thoại
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T T.38 (1998-06)
Procedures for real-time Group 3 facsimile communication over IP networks
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T T.38
Ngày phát hành 1998-06-00
Mục phân loại 33.050.30. Thiết bị mạng điện báo thuê bao, teletext, telefax
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T T.120 (1996-07)
Data protocols for multimedia conferencing
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T T.120
Ngày phát hành 1996-07-00
Mục phân loại 33.160.50. Phụ tùng
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T Z.100 (1999-11)
Specification and Description Language (SDL)
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T Z.100
Ngày phát hành 1999-11-00
Mục phân loại 35.060. Ngôn ngữ dùng trong công nghệ thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 10646-1 (2000-09) * ISO/IEC 11572 (2000-03) * ITU-T E.164 (1997-05) * ITU-T G.711 (1988-11) * ITU-T G.722 (1988-11) * ITU-T G.723.1 (1996-03) * ITU-T G.728 (1992-09) * ITU-T G.729 (1996-03) * ITU-T H.261 (1993-03) * ITU-T H.263 (1998-02) * ITU-T H.310 (1998-09) * ITU-T H.321 (1998-02) * ITU-T H.322 (1996-03) * ITU-T H.324 (1998-02) * ITU-T H.332 (1998-09) * ITU-T H.450.1 (1998-02) * ITU-T H.450.2 (1998-02) * ITU-T H.450.3 (1998-02) * ITU-T H.450.4 (1999-05) * ITU-T H.450.5 (1999-05) * ITU-T H.450.6 (1999-05) * ITU-T H.450.7 (1999-05) * ITU-T H.450.8 (2000-02) * ITU-T I.356 (2000-03) * ITU-T I.363.5 (1996-08) * ITU-T I.371 (2000-03) * ITU-T I.371.1 (2000-11) * ITU-T Q.931 (1998-05) * ITU-T Q.932 (1998-05) * ITU-T Q.950 (2000-06) * ITU-T Q.951.x Reihe * ITU-T Q.2931 (1995-02) * ITU-T Q.2941.2 (1999-12) * ITU-T Q.2961.2 (1997-06) * ITU-T V.21 (1988-11) * IETF RFC 1738 (1994-12) * IETF RFC 2045 (1996-11) * IETF RFC 2068 (1997) * IETF RFC 2234 (1997) * IETF RFC 2833 (2000)
Thay thế cho
ITU-T H.323 (1999-09)
Packet-based multimedia communications systems
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T H.323
Ngày phát hành 1999-09-00
Mục phân loại 33.160.60. Hệ thống đa phương tiện và thiết bị hội nghị truyền hình
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T H.323 Annex D (1998-09)
Packet-based multimedia communications systems; Annex D: Real-time facsimile over H.323 systems
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T H.323 Annex D
Ngày phát hành 1998-09-00
Mục phân loại 33.160.60. Hệ thống đa phương tiện và thiết bị hội nghị truyền hình
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T H.323 Annex E (1999-05)
Framework and wire-protocol for multiplexed call signalling transport
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T H.323 Annex E
Ngày phát hành 1999-05-00
Mục phân loại 33.160.60. Hệ thống đa phương tiện và thiết bị hội nghị truyền hình
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T H.323 Annex F (1999-05)
Simple endpoint types
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T H.323 Annex F
Ngày phát hành 1999-05-00
Mục phân loại 33.160.60. Hệ thống đa phương tiện và thiết bị hội nghị truyền hình
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T H.323 Annex G (2000-02)
Text conversation and Text SET
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T H.323 Annex G
Ngày phát hành 2000-02-00
Mục phân loại 33.160.60. Hệ thống đa phương tiện và thiết bị hội nghị truyền hình
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
ITU-T H.323 (2003-07)
Packet-based multimedia communications systems
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T H.323
Ngày phát hành 2003-07-00
Mục phân loại 33.160.60. Hệ thống đa phương tiện và thiết bị hội nghị truyền hình
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ITU-T H.323 (2006-06)
Packet-based multimedia communications systems
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T H.323
Ngày phát hành 2006-06-00
Mục phân loại 33.160.60. Hệ thống đa phương tiện và thiết bị hội nghị truyền hình
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T H.323 (2000-11)
Packet-based multimedia communications systems
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T H.323
Ngày phát hành 2000-11-00
Mục phân loại 33.160.60. Hệ thống đa phương tiện và thiết bị hội nghị truyền hình
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T H.323 (1999-09)
Packet-based multimedia communications systems
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T H.323
Ngày phát hành 1999-09-00
Mục phân loại 33.160.60. Hệ thống đa phương tiện và thiết bị hội nghị truyền hình
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T H.323 (1998-02)
Packet-based multimedia communications systems
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T H.323
Ngày phát hành 1998-02-00
Mục phân loại 33.160.60. Hệ thống đa phương tiện và thiết bị hội nghị truyền hình
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T H.323 (1996-11)
Visual telephone systems and equipment for local area networks which provide a non-guaranteed quality of service
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T H.323
Ngày phát hành 1996-11-00
Mục phân loại 33.160.60. Hệ thống đa phương tiện và thiết bị hội nghị truyền hình
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T H.323 Annex D (1998-09)
Packet-based multimedia communications systems; Annex D: Real-time facsimile over H.323 systems
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T H.323 Annex D
Ngày phát hành 1998-09-00
Mục phân loại 33.160.60. Hệ thống đa phương tiện và thiết bị hội nghị truyền hình
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T H.323 Annex E (1999-05)
Framework and wire-protocol for multiplexed call signalling transport
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T H.323 Annex E
Ngày phát hành 1999-05-00
Mục phân loại 33.160.60. Hệ thống đa phương tiện và thiết bị hội nghị truyền hình
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T H.323 Annex F (1999-05)
Simple endpoint types
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T H.323 Annex F
Ngày phát hành 1999-05-00
Mục phân loại 33.160.60. Hệ thống đa phương tiện và thiết bị hội nghị truyền hình
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T H.323 Annex G (2000-02)
Text conversation and Text SET
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T H.323 Annex G
Ngày phát hành 2000-02-00
Mục phân loại 33.160.60. Hệ thống đa phương tiện và thiết bị hội nghị truyền hình
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T H.323 (2003-07)
Packet-based multimedia communications systems
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T H.323
Ngày phát hành 2003-07-00
Mục phân loại 33.160.60. Hệ thống đa phương tiện và thiết bị hội nghị truyền hình
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T H.323 (2009-12)
Packet-based multimedia communications systems
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T H.323
Ngày phát hành 2009-12-00
Mục phân loại 33.160.60. Hệ thống đa phương tiện và thiết bị hội nghị truyền hình
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Communication networks * Communication service * Communication systems * Communications * Definitions * Multimedia * Packet switching networks * Telecommunication * Telecommunications * Telephone equipment * Transmission performance
Số trang
254