Loading data. Please wait

ITU-T H.222.0

Information technology - Generic coding of moving pictures and associated audio information: Systems

Số trang: 168
Ngày phát hành: 2000-02-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ITU-T H.222.0
Tên tiêu chuẩn
Information technology - Generic coding of moving pictures and associated audio information: Systems
Ngày phát hành
2000-02-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ISO/IEC 13818-1 (2000-12), IDT * ISO/IEC 13818-1 AMD 1 (2003-08), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60908*CEI 60908 (1987)
Compact disc digital audio system
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60908*CEI 60908
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 33.160.30. Hệ thống ghi âm
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE 1180 (1990)
Specifications for the implementations of 8×8 inverse discrete cosine transform
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 1180
Ngày phát hành 1990-00-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 639-2 (1998-11)
Codes for the representation of names of languages - Part 2: Alpha-3 code
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 639-2
Ngày phát hành 1998-11-00
Mục phân loại 01.020. Thuật ngữ (Nguyên tắc và phối hợp), bao gồm cả từ vựng
01.140.20. Khoa học thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8859-1 (1987-02)
Information processing; 8-bit single-byte coded graphic character sets; Part 1: Latin alphabet No. 1
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8859-1
Ngày phát hành 1987-02-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 11172-1 (1993-08)
Information technology; coding of moving pictures and associated audio for digital storage media at up to about 1,5 Mbit/s; part 1: systems
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 11172-1
Ngày phát hành 1993-08-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 11172-2 (1993-08)
Information technology; coding of moving pictures and associated audio for digital storage media at up to about 1,5 Mbit/s; part 2: video
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 11172-2
Ngày phát hành 1993-08-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 11172-3 (1993-08)
Information technology; coding of moving pictures and associated audio for digital storage media at up to about 1,5 Mbit/s; part 3: audio
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 11172-3
Ngày phát hành 1993-08-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 13522-1 (1997-05)
Information technology - Coding of multimedia and hypermedia information - Part 1: MHEG object representation - Base notation (ASN.1)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 13522-1
Ngày phát hành 1997-05-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
35.240.99. Áp dụng IT trong các lĩnh vực khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 13818-3 (1998-04)
Information technology - Generic coding of moving pictures and associated audio information - Part 3: Audio
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 13818-3
Ngày phát hành 1998-04-00
Mục phân loại 33.160.60. Hệ thống đa phương tiện và thiết bị hội nghị truyền hình
35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 13818-6 (1998-09)
Information technology - Generic coding of moving pictures and associated audio information - Part 6: Extensions for DSM-CC
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 13818-6
Ngày phát hành 1998-09-00
Mục phân loại 33.160.60. Hệ thống đa phương tiện và thiết bị hội nghị truyền hình
35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 13818-7 (1997-12)
Information technology - Generic coding of moving pictures and associated audio information - Part 7: Advanced Audio Coding (AAC)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 13818-7
Ngày phát hành 1997-12-00
Mục phân loại 33.160.60. Hệ thống đa phương tiện và thiết bị hội nghị truyền hình
35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 14496-1 (1999-12)
Information technology - Coding of audio-visual objects - Part 1: Systems
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 14496-1
Ngày phát hành 1999-12-00
Mục phân loại 33.160.60. Hệ thống đa phương tiện và thiết bị hội nghị truyền hình
35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 14496-2 (1999-12)
Information technology - Coding of audio-visual objects - Part 2: Visual
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 14496-2
Ngày phát hành 1999-12-00
Mục phân loại 33.160.60. Hệ thống đa phương tiện và thiết bị hội nghị truyền hình
35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 14496-3 (1999-12)
Information technology - Coding of audio-visual objects - Part 3: Audio
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 14496-3
Ngày phát hành 1999-12-00
Mục phân loại 33.160.60. Hệ thống đa phương tiện và thiết bị hội nghị truyền hình
35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 14496-3 AMD 1 (2000-09)
Information technology - Coding of audio-visual objects - Part 3: Audio; Audio extensions; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 14496-3 AMD 1
Ngày phát hành 2000-09-00
Mục phân loại 33.160.60. Hệ thống đa phương tiện và thiết bị hội nghị truyền hình
35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-R BO.955-2 * ITU-R BR.648-0 (1986-07) * ITU-R BT.470-2 * ITU-R BT.601-3 * ITU-T H.262 (2000-02) * ITU-T J.17 (1988-11) * ITU-T T.171 (1996-10)
Thay thế cho
ITU-T H.222.0 (1995-07)
Information technology - Generic coding of moving pictures and associated audio information: Systems
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T H.222.0
Ngày phát hành 1995-07-00
Mục phân loại 33.040.01. Hệ thống viễn thông nói chung
33.160.60. Hệ thống đa phương tiện và thiết bị hội nghị truyền hình
35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T H.222.0 Corrigendum 1 (1998-02)
Information technology - Generic coding of moving pictures and associated audio information: Systems; Technical Corrigendum 1
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T H.222.0 Corrigendum 1
Ngày phát hành 1998-02-00
Mục phân loại 33.160.60. Hệ thống đa phương tiện và thiết bị hội nghị truyền hình
35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T H.222.0 AMD 1 and 2 (1996-11)
Information technology - Generic coding of moving pictures and associated audio information: Systems; Amendments 1 and 2
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T H.222.0 AMD 1 and 2
Ngày phát hành 1996-11-00
Mục phân loại 33.160.60. Hệ thống đa phương tiện và thiết bị hội nghị truyền hình
35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T H.222.0 AMD 3 (1998-02)
Information technology - Generic coding of moving pictures and associated audio information: Systems; Amendment 3
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T H.222.0 AMD 3
Ngày phát hành 1998-02-00
Mục phân loại 33.160.60. Hệ thống đa phương tiện và thiết bị hội nghị truyền hình
35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T H.222.0 AMD 4 (1998-02)
Information technology - Generic coding of moving pictures and associated audio information: Systems; Amendment 4
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T H.222.0 AMD 4
Ngày phát hành 1998-02-00
Mục phân loại 33.160.60. Hệ thống đa phương tiện và thiết bị hội nghị truyền hình
35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T H.222.0 AMD 5 (1999-05)
Information technology - Generic coding of moving pictures and associated audio information: Systems; Amendment 5
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T H.222.0 AMD 5
Ngày phát hành 1999-05-00
Mục phân loại 33.160.60. Hệ thống đa phương tiện và thiết bị hội nghị truyền hình
35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T H.222.0 AMD 6 (1999-05)
Information technology - Generic coding of moving pictures and associated audio information: Systems; Amendment 6
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T H.222.0 AMD 6
Ngày phát hành 1999-05-00
Mục phân loại 33.160.60. Hệ thống đa phương tiện và thiết bị hội nghị truyền hình
35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
ITU-T H.222.0 (2006-05)
Information technology - Generic coding of moving pictures and associated audio information: Systems
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T H.222.0
Ngày phát hành 2006-05-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ITU-T H.222.0 (2012-06)
Information technology - Generic coding of moving pictures and associated audio information: Systems
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T H.222.0
Ngày phát hành 2012-06-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T H.222.0 (2006-05)
Information technology - Generic coding of moving pictures and associated audio information: Systems
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T H.222.0
Ngày phát hành 2006-05-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T H.222.0 (2000-02)
Information technology - Generic coding of moving pictures and associated audio information: Systems
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T H.222.0
Ngày phát hành 2000-02-00
Mục phân loại 33.160.60. Hệ thống đa phương tiện và thiết bị hội nghị truyền hình
35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T H.222.0 (1995-07)
Information technology - Generic coding of moving pictures and associated audio information: Systems
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T H.222.0
Ngày phát hành 1995-07-00
Mục phân loại 33.040.01. Hệ thống viễn thông nói chung
33.160.60. Hệ thống đa phương tiện và thiết bị hội nghị truyền hình
35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T H.222.0 Corrigendum 1 (1998-02)
Information technology - Generic coding of moving pictures and associated audio information: Systems; Technical Corrigendum 1
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T H.222.0 Corrigendum 1
Ngày phát hành 1998-02-00
Mục phân loại 33.160.60. Hệ thống đa phương tiện và thiết bị hội nghị truyền hình
35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T H.222.0 AMD 1 and 2 (1996-11)
Information technology - Generic coding of moving pictures and associated audio information: Systems; Amendments 1 and 2
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T H.222.0 AMD 1 and 2
Ngày phát hành 1996-11-00
Mục phân loại 33.160.60. Hệ thống đa phương tiện và thiết bị hội nghị truyền hình
35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T H.222.0 AMD 3 (1998-02)
Information technology - Generic coding of moving pictures and associated audio information: Systems; Amendment 3
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T H.222.0 AMD 3
Ngày phát hành 1998-02-00
Mục phân loại 33.160.60. Hệ thống đa phương tiện và thiết bị hội nghị truyền hình
35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T H.222.0 AMD 4 (1998-02)
Information technology - Generic coding of moving pictures and associated audio information: Systems; Amendment 4
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T H.222.0 AMD 4
Ngày phát hành 1998-02-00
Mục phân loại 33.160.60. Hệ thống đa phương tiện và thiết bị hội nghị truyền hình
35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T H.222.0 AMD 5 (1999-05)
Information technology - Generic coding of moving pictures and associated audio information: Systems; Amendment 5
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T H.222.0 AMD 5
Ngày phát hành 1999-05-00
Mục phân loại 33.160.60. Hệ thống đa phương tiện và thiết bị hội nghị truyền hình
35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T H.222.0 AMD 6 (1999-05)
Information technology - Generic coding of moving pictures and associated audio information: Systems; Amendment 6
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T H.222.0 AMD 6
Ngày phát hành 1999-05-00
Mục phân loại 33.160.60. Hệ thống đa phương tiện và thiết bị hội nghị truyền hình
35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T H.222.0 (2014-10)
Information technology - Generic coding of moving pictures and associated audio information: Systems
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T H.222.0
Ngày phát hành 2014-10-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T H.222.0 (1995-07)
Từ khóa
Audio systems * Codification * Coding (data conversion) * Data conversion * Data processing * Definitions * Encoding * Figures * Image processing * Information technology * Metadata * Sound recording * System architecture * Video recording
Số trang
168