Loading data. Please wait

ITU-T H.235

Security and encryption for H-series (H.323 and other H.245-based) multimedia terminals

Số trang: 84
Ngày phát hành: 2000-11-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ITU-T H.235
Tên tiêu chuẩn
Security and encryption for H-series (H.323 and other H.245-based) multimedia terminals
Ngày phát hành
2000-11-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 7498-2 (1989-02)
Information processing systems; Open Systems Interconnection; basis reference model; Part 2: Security architecture
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7498-2
Ngày phát hành 1989-02-00
Mục phân loại 35.100.01. Nối hệ thống mở
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 9798-3 (1998-10)
Information technology - Security techniques - Entity authentication - Part 3: Mechanisms using digital signature techniques
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 9798-3
Ngày phát hành 1998-10-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 9798-4 (1999-12)
Information technology - Security techniques - Entity authentication - Part 4: Mechanisms using a cryptographic check function
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 9798-4
Ngày phát hành 1999-12-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T H.225.0 (2000-11)
Call signalling protocols and media stream packetization for packet-based multimedia communication systems
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T H.225.0
Ngày phát hành 2000-11-00
Mục phân loại 33.160.60. Hệ thống đa phương tiện và thiết bị hội nghị truyền hình
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.509 (2000-03)
Information technology - Open Systems Interconnection - The Directory: Public-key and attribute certificate frameworks
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.509
Ngày phát hành 2000-03-00
Mục phân loại 35.100.70. Lớp ứng dụng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 9797 (1994-04) * ISO/IEC 9798-2 (1999-07) * ITU-T H.235 (1998-02) * ITU-T H.245 (2000-11) * ITU-T H.323 (2000-11) * ITU-T H.323 Annex J (2000) * ITU-T Q.931 (1998-05) * ITU-T X.800 (1991-03) * ITU-T X.803 (1994-07) * ITU-T X.810 (1995-11) * ITU-T X.811 (1995-04)
Thay thế cho
ITU-T H.235 (1998-02)
Security and encryption for H-Series (H.323 and other H.245-based) multimedia terminals
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T H.235
Ngày phát hành 1998-02-00
Mục phân loại 33.160.60. Hệ thống đa phương tiện và thiết bị hội nghị truyền hình
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
ITU-T H.235 (2003-08)
Security and encryption for H-series (H.323 and other H.245-based) multimedia terminals
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T H.235
Ngày phát hành 2003-08-00
Mục phân loại 33.160.60. Hệ thống đa phương tiện và thiết bị hội nghị truyền hình
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ITU-T H.235 (2003-08)
Security and encryption for H-series (H.323 and other H.245-based) multimedia terminals
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T H.235
Ngày phát hành 2003-08-00
Mục phân loại 33.160.60. Hệ thống đa phương tiện và thiết bị hội nghị truyền hình
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T H.235 (2000-11)
Security and encryption for H-series (H.323 and other H.245-based) multimedia terminals
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T H.235
Ngày phát hành 2000-11-00
Mục phân loại 33.160.60. Hệ thống đa phương tiện và thiết bị hội nghị truyền hình
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T H.235 (1998-02)
Security and encryption for H-Series (H.323 and other H.245-based) multimedia terminals
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T H.235
Ngày phát hành 1998-02-00
Mục phân loại 33.160.60. Hệ thống đa phương tiện và thiết bị hội nghị truyền hình
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T H.235.0 (2005-09)
H.323 security: Framework for security in H-series (H.323 and other H.245-based) multimedia systems
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T H.235.0
Ngày phát hành 2005-09-00
Mục phân loại 33.160.60. Hệ thống đa phương tiện và thiết bị hội nghị truyền hình
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T H.235.0 (2014-01)
H.323 security: Framework for security in ITU-T H-series (ITU-T H.323 and other ITU-T H.245-based) multimedia systems
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T H.235.0
Ngày phát hành 2014-01-00
Mục phân loại 33.160.60. Hệ thống đa phương tiện và thiết bị hội nghị truyền hình
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T H.235.1 (2005-09)
H.323 security: Baseline security profile
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T H.235.1
Ngày phát hành 2005-09-00
Mục phân loại 33.160.60. Hệ thống đa phương tiện và thiết bị hội nghị truyền hình
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T H.235.2 (2005-09)
H.323 security: Signature security profile
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T H.235.2
Ngày phát hành 2005-09-00
Mục phân loại 33.160.60. Hệ thống đa phương tiện và thiết bị hội nghị truyền hình
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T H.235.3 (2005-09)
H.323 security: Hybrid security profile
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T H.235.3
Ngày phát hành 2005-09-00
Mục phân loại 33.160.60. Hệ thống đa phương tiện và thiết bị hội nghị truyền hình
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T H.235.4 (2005-09)
H.323 security: Direct and selective routed call security
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T H.235.4
Ngày phát hành 2005-09-00
Mục phân loại 33.160.60. Hệ thống đa phương tiện và thiết bị hội nghị truyền hình
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T H.235.5 (2005-09)
H.323 security: Framework for secure authentication in RAS using weak shared secrets
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T H.235.5
Ngày phát hành 2005-09-00
Mục phân loại 33.160.60. Hệ thống đa phương tiện và thiết bị hội nghị truyền hình
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Authenticity tests * Coding * Communication networks * Communications * Data security * Data transfer * Multimedia * Telecommunication * Telecommunications * Terminal devices
Số trang
84