Loading data. Please wait

ITU-T H.235

Security and encryption for H-Series (H.323 and other H.245-based) multimedia terminals

Số trang: 38
Ngày phát hành: 1998-02-00

Liên hệ
This Recommendation describes enhancements within the framework of the H.3xx-Series Recommendations to incorporate security services such as Authentication and Privacy (data encryption). The proposed scheme is applicable to both simple point-to-point and multipoint conferences for any terminals which utilize Recommendation H.245 as a control protocol. For example, H.323 systems operate over packet-based networks which do not provide a guaranteed quality of service. For the same technical reasons that the base network does not provide QOS, the network does not provide a secure service. Secure real-time communication over insecure networks generally involves two major areas of concern - authentication and privacy. This Recommendation describes the security infrastructure and specific privacy techniques to be employed by the H.3xx-Series of multimedia terminals. This Recommendation will cover areas of concern for interactive conferencing. These areas include, but are not strictly limited to, authentication and privacy of all real-time media streams that are exchanged in the conference. This Recommendation provides the protocol and algorithms needed between the H.323 entities. This Recommendation utilizes the general facilities supported in Recommendation H.245 and as such, any standard which operates in conjunction with this control protocol may use this security framework. It is expected that, wherever possible, other H-Series terminals may interoperate and directly utilize the methods described in this Recommendation. This Recommendation will not initially provide for complete implementation in all areas, and will specifically highlight endpoint authentication and media privacy. This Recommendation includes the ability to negotiate services and functionality in a generic manner, and to be selective concerning cryptographic techniques and capabilities utilized. The specific manner in which they are used relates to systems capabilities, application requirements and specific security policy constraints. This Recommendation supports varied cryptographic algorithms, with varied options appropriate for different purposes; e. g. key lengths. Certain cryptographic algorithms may be allocated to specific security services (e. g. one for fast media stream encryption and another for signalling encryption). It should also be noted that some of the available cryptographic algorithms or mechanisms may be reserved for export or other national issues (e. g. with restricted key lengths). This Recommendation supports signalling of well-known algorithms in addition to signalling non-standardized or proprietary cryptographic algorithms. There are no specifically mandated algorithms; however, it is strongly suggested that endpoints support as many of the applicable algorithms as possible in order to achieve interoperability. This parallels the concept that the support of Recommendation H.245 does not guarantee the interoperability between two entities' codecs.
Số hiệu tiêu chuẩn
ITU-T H.235
Tên tiêu chuẩn
Security and encryption for H-Series (H.323 and other H.245-based) multimedia terminals
Ngày phát hành
1998-02-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 7498-2 (1989-02)
Information processing systems; Open Systems Interconnection; basis reference model; Part 2: Security architecture
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7498-2
Ngày phát hành 1989-02-00
Mục phân loại 35.100.01. Nối hệ thống mở
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 9798-2 (1994-12)
Information technology - Security techniques - Entity authentication - Part 2: Mechanisms using symmetric encipherment algorithms
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 9798-2
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 9798-3 (1993-11)
Information technology; security techniques; entity authentication mechanism; part 3: entity authentication using a public key algorithm
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 9798-3
Ngày phát hành 1993-11-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 9798-4 (1995-03)
Information technology - Security techniques - Entity authentication - Part 4: Mechanisms using a cryptographic check function
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 9798-4
Ngày phát hành 1995-03-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T Q.931 (1993-03)
Digital Subscriber Signalling system No. 1 (DSS 1) - ISDN user-network interface layer 3 specification for basic call control
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T Q.931
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.509 (1997-08)
Information technology - Open Systems Interconnection - The Directory: Authentication framework
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.509
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 35.100.70. Lớp ứng dụng
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.800 (1991-03) * ITU-T X.803 (1994-07) * ITU-T X.810 (1995-11) * ITU-T X.811 (1995-04)
Thay thế cho
Thay thế bằng
ITU-T H.235 (2000-11)
Security and encryption for H-series (H.323 and other H.245-based) multimedia terminals
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T H.235
Ngày phát hành 2000-11-00
Mục phân loại 33.160.60. Hệ thống đa phương tiện và thiết bị hội nghị truyền hình
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ITU-T H.235 (2003-08)
Security and encryption for H-series (H.323 and other H.245-based) multimedia terminals
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T H.235
Ngày phát hành 2003-08-00
Mục phân loại 33.160.60. Hệ thống đa phương tiện và thiết bị hội nghị truyền hình
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T H.235 (2000-11)
Security and encryption for H-series (H.323 and other H.245-based) multimedia terminals
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T H.235
Ngày phát hành 2000-11-00
Mục phân loại 33.160.60. Hệ thống đa phương tiện và thiết bị hội nghị truyền hình
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T H.235 (1998-02)
Security and encryption for H-Series (H.323 and other H.245-based) multimedia terminals
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T H.235
Ngày phát hành 1998-02-00
Mục phân loại 33.160.60. Hệ thống đa phương tiện và thiết bị hội nghị truyền hình
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T H.235.0 (2005-09)
H.323 security: Framework for security in H-series (H.323 and other H.245-based) multimedia systems
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T H.235.0
Ngày phát hành 2005-09-00
Mục phân loại 33.160.60. Hệ thống đa phương tiện và thiết bị hội nghị truyền hình
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T H.235.0 (2014-01)
H.323 security: Framework for security in ITU-T H-series (ITU-T H.323 and other ITU-T H.245-based) multimedia systems
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T H.235.0
Ngày phát hành 2014-01-00
Mục phân loại 33.160.60. Hệ thống đa phương tiện và thiết bị hội nghị truyền hình
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T H.235.1 (2005-09)
H.323 security: Baseline security profile
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T H.235.1
Ngày phát hành 2005-09-00
Mục phân loại 33.160.60. Hệ thống đa phương tiện và thiết bị hội nghị truyền hình
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T H.235.2 (2005-09)
H.323 security: Signature security profile
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T H.235.2
Ngày phát hành 2005-09-00
Mục phân loại 33.160.60. Hệ thống đa phương tiện và thiết bị hội nghị truyền hình
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T H.235.3 (2005-09)
H.323 security: Hybrid security profile
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T H.235.3
Ngày phát hành 2005-09-00
Mục phân loại 33.160.60. Hệ thống đa phương tiện và thiết bị hội nghị truyền hình
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T H.235.4 (2005-09)
H.323 security: Direct and selective routed call security
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T H.235.4
Ngày phát hành 2005-09-00
Mục phân loại 33.160.60. Hệ thống đa phương tiện và thiết bị hội nghị truyền hình
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T H.235.5 (2005-09)
H.323 security: Framework for secure authentication in RAS using weak shared secrets
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T H.235.5
Ngày phát hành 2005-09-00
Mục phân loại 33.160.60. Hệ thống đa phương tiện và thiết bị hội nghị truyền hình
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Authenticity tests * Coding * Communication networks * Communications * Data security * Data transfer * Multimedia * Telecommunication * Telecommunications * Terminal devices
Số trang
38