Loading data. Please wait

DIN EN 868-4

Packaging materials and systems for medical devices which are to be sterilized - Part 4: Paper bags; requirements and test methods; German version EN 868-4:1999

Số trang: 9
Ngày phát hành: 1999-08-00

Liên hệ
The document provides examples of particular requirements and test methods for paper bags manufactured from paper specified in Part 3 of this standard. Paper bags specified are suitable for use as packaging of medical devices which are to be terminally sterilized.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN 868-4
Tên tiêu chuẩn
Packaging materials and systems for medical devices which are to be sterilized - Part 4: Paper bags; requirements and test methods; German version EN 868-4:1999
Ngày phát hành
1999-08-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 868-4 (1999-06), IDT * SN EN 868-4 (1999-09), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 285 (1996-10)
Sterilization - Steam sterilizers - Large sterilizers
Số hiệu tiêu chuẩn EN 285
Ngày phát hành 1996-10-00
Mục phân loại 11.080.10. Thiết bị thanh trùng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 867-2 (1997-02)
Non-biological systems for use in sterilizers - Part 2: Process indicators (Class A)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 867-2
Ngày phát hành 1997-02-00
Mục phân loại 11.080.10. Thiết bị thanh trùng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 868-1 (1997-02)
Packaging materials and systems for medical devices which are to be sterilized - Part 1: General requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 868-1
Ngày phát hành 1997-02-00
Mục phân loại 11.080.30. Bao gói thanh trùng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 868-3 (1999-06)
Packaging materials and systems for medical devices which are to be sterilized - Part 3: Paper for use in the manufacture of paper bags (specified in EN 868-4) and in the manufacture of pouches and reels (specified in EN 868-5) - Requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 868-3
Ngày phát hành 1999-06-00
Mục phân loại 11.080.30. Bao gói thanh trùng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1422 (1997-09)
Sterilizers for medical purposes - Ethylene oxide sterilizers - Requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1422
Ngày phát hành 1997-09-00
Mục phân loại 11.080.10. Thiết bị thanh trùng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 28601 (1992-11)
Data elements and interchange formats; information interchange; representation of dates and times (ISO 8601:1988 and technical corrigendum 1:1991)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 28601
Ngày phát hành 1992-11-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 1924-2 (1995-02)
Paper and board - Determination of tensile properties - Part 2: Constant rate of elongation method (ISO 1924-2:1994)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 1924-2
Ngày phát hành 1995-02-00
Mục phân loại 85.060. Giấy và cactông
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3781 (1983-06)
Paper and board; Determination of tensile strength after immersion in water
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3781
Ngày phát hành 1983-06-00
Mục phân loại 85.060. Giấy và cactông
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6588 (1981-04)
Paper, board and pulps; Determination of pH of aqueous extracts
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6588
Ngày phát hành 1981-04-00
Mục phân loại 85.040. Bột giấy
85.060. Giấy và cactông
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9197-1 (1989-07)
Paper, board and pulps; determination of water-soluble chlorides; part 1: general method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9197-1
Ngày phát hành 1989-07-00
Mục phân loại 85.040. Bột giấy
85.060. Giấy và cactông
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9198 (1989-08)
Paper, board and pulps; determination of water-soluble sulfates; titrimetric method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9198
Ngày phát hành 1989-08-00
Mục phân loại 85.040. Bột giấy
85.060. Giấy và cactông
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN ISO 3781 (1994-10)
Thay thế cho
DIN 58953-3 (1987-01)
Sterilization; sterile supply; paper bags; dimensions, requirements, test
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 58953-3
Ngày phát hành 1987-01-00
Mục phân loại 11.080.30. Bao gói thanh trùng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 868-4 (1993-03)
Thay thế bằng
DIN EN 868-4 (2009-09)
Lịch sử ban hành
DIN 58953-3 (1987-01)
Sterilization; sterile supply; paper bags; dimensions, requirements, test
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 58953-3
Ngày phát hành 1987-01-00
Mục phân loại 11.080.30. Bao gói thanh trùng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 868-4 (1999-08)
Packaging materials and systems for medical devices which are to be sterilized - Part 4: Paper bags; requirements and test methods; German version EN 868-4:1999
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 868-4
Ngày phát hành 1999-08-00
Mục phân loại 11.080.30. Bao gói thanh trùng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 58953-3 (1981-11)
Sterilization; Sterile supply; Paper bags; Dimensions, requirements, testing
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 58953-3
Ngày phát hành 1981-11-00
Mục phân loại 55.080. Bao. Túi
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 868-4 (2009-09) * DIN EN 868-4 (1993-03) * DIN 58953-3 (1980-09)
Từ khóa
Applications * Bags * Definitions * Hygiene * Inspection * Marking * Medical devices * Medical equipment * Medical products * Medical sciences * Medical technology * Packages * Packaging material * Packaging tests * Paper * Paper bags * Products * Safety * Safety requirements * Specification (approval) * Sterilization (birth control) * Sterilization (hygiene) * Sterilized goods * Sterilizers * Storage * Testing * Transport packing * Validation * Bearings * Implementation * Use
Số trang
9