Loading data. Please wait

ISO 9198

Paper, board and pulps; determination of water-soluble sulfates; titrimetric method

Số trang: 2
Ngày phát hành: 1989-08-00

Liên hệ
The lower limit of the method is 20 mg of sulfate ion per kilogram of material. Water- soluble sulfate is referred to as the amount of sulfate ion extracted and determined under the conditions specified in this International Standard.
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 9198
Tên tiêu chuẩn
Paper, board and pulps; determination of water-soluble sulfates; titrimetric method
Ngày phát hành
1989-08-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
BS 2924-3 (1990-02-28), IDT * GB/T 2678.6 (1996), NEQ * PN-P-50115 (1991-09-30), IDT * TS ISO 9198 (2000-03-28), IDT * STN ISO 9198 (1996-08-01), IDT * CSN ISO 9198 (1994-05-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 287 (1985-07)
Paper and board; Determination of moisture content; Oven-drying method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 287
Ngày phát hành 1985-07-00
Mục phân loại 85.060. Giấy và cactông
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 638 (1978-10)
Pulps; Determination of dry matter content
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 638
Ngày phát hành 1978-10-00
Mục phân loại 85.040. Bột giấy
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
Thay thế bằng
ISO 9198 (2001-06)
Paper, board and pulp - Determination of water-soluble sulfates
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9198
Ngày phát hành 2001-06-00
Mục phân loại 85.040. Bột giấy
85.060. Giấy và cactông
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO 9198 (2001-06)
Paper, board and pulp - Determination of water-soluble sulfates
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9198
Ngày phát hành 2001-06-00
Mục phân loại 85.040. Bột giấy
85.060. Giấy và cactông
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9198 (1989-08)
Paper, board and pulps; determination of water-soluble sulfates; titrimetric method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9198
Ngày phát hành 1989-08-00
Mục phân loại 85.040. Bột giấy
85.060. Giấy và cactông
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Board (paper) * Chemical analysis and testing * Determination of content * Paper * Paper pulp * Pulp * Sulphates
Số trang
2