Loading data. Please wait

prEN 868-2

Packaging materials and systems for medical devices which are to be sterilized - Part 2: Sterilization wrap - Requirements and test methods

Số trang: 19
Ngày phát hành: 1999-01-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 868-2
Tên tiêu chuẩn
Packaging materials and systems for medical devices which are to be sterilized - Part 2: Sterilization wrap - Requirements and test methods
Ngày phát hành
1999-01-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 58953-6 (1987-01)
Sterilization; sterile supply; sterilization paper for bags and tube packings; test
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 58953-6
Ngày phát hành 1987-01-00
Mục phân loại 11.080.30. Bao gói thanh trùng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 868-1 (1997-02)
Packaging materials and systems for medical devices which are to be sterilized - Part 1: General requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 868-1
Ngày phát hành 1997-02-00
Mục phân loại 11.080.30. Bao gói thanh trùng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 20187 (1993-09)
Paper, board and pulps; standard atmosphere for conditioning and testing and procedure for monitoring the atmosphere and conditioning of samples (ISO 187:1990)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 20187
Ngày phát hành 1993-09-00
Mục phân loại 85.040. Bột giấy
85.060. Giấy và cactông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 20535 (1994-06)
Paper and board - Determination of water absorptiveness - Cobb method (ISO 535:1991)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 20535
Ngày phát hành 1994-06-00
Mục phân loại 85.060. Giấy và cactông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 21974 (1994-06)
Paper - Determination of tearing resistance (Elmendorf method) (ISO 1974:1990)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 21974
Ngày phát hành 1994-06-00
Mục phân loại 85.060. Giấy và cactông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 28601 (1992-11)
Data elements and interchange formats; information interchange; representation of dates and times (ISO 8601:1988 and technical corrigendum 1:1991)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 28601
Ngày phát hành 1992-11-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 1924-2 (1995-02)
Paper and board - Determination of tensile properties - Part 2: Constant rate of elongation method (ISO 1924-2:1994)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 1924-2
Ngày phát hành 1995-02-00
Mục phân loại 85.060. Giấy và cactông
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 536 (1995-09)
Paper and board - Determination of grammage
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 536
Ngày phát hành 1995-09-00
Mục phân loại 83.060. Cao su
85.060. Giấy và cactông
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2758 (1983-11)
Paper; Determination of bursting strength
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2758
Ngày phát hành 1983-11-00
Mục phân loại 85.060. Giấy và cactông
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3689 (1983-09)
Paper and board; Determination of bursting strength after immersion in water (Revision of ISO 3689-1976)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3689
Ngày phát hành 1983-09-00
Mục phân loại 85.060. Giấy và cactông
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3781 (1983-06)
Paper and board; Determination of tensile strength after immersion in water
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3781
Ngày phát hành 1983-06-00
Mục phân loại 85.060. Giấy và cactông
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5636-3 (1992-09)
Paper and board; determination of air permeance (medium range); part 3: Bendtsen method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5636-3
Ngày phát hành 1992-09-00
Mục phân loại 85.060. Giấy và cactông
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6588 (1981-04)
Paper, board and pulps; Determination of pH of aqueous extracts
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6588
Ngày phát hành 1981-04-00
Mục phân loại 85.040. Bột giấy
85.060. Giấy và cactông
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9073-9 (1995-12)
Textiles - Test methods for nonwovens - Part 9: Determination of drape coefficient
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9073-9
Ngày phát hành 1995-12-00
Mục phân loại 59.080.30. Vải
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9197-1 (1989-07)
Paper, board and pulps; determination of water-soluble chlorides; part 1: general method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9197-1
Ngày phát hành 1989-07-00
Mục phân loại 85.040. Bột giấy
85.060. Giấy và cactông
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9198 (1989-08)
Paper, board and pulps; determination of water-soluble sulfates; titrimetric method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9198
Ngày phát hành 1989-08-00
Mục phân loại 85.040. Bột giấy
85.060. Giấy và cactông
Trạng thái Có hiệu lực
* BS 6524 (1984-09-28)
Thay thế cho
prEN 868-2 (1997-06)
Packaging materials and systems for medical devices which are to be sterilized - Part 2: Sterilization wrap - Requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 868-2
Ngày phát hành 1997-06-00
Mục phân loại 11.080.30. Bao gói thanh trùng
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 868-2 (1999-06)
Packaging materials and systems for medical devices which are to be sterilized - Part 2: Sterilization wrap - Requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 868-2
Ngày phát hành 1999-06-00
Mục phân loại 11.080.30. Bao gói thanh trùng
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 868-2 (2009-05)
Packaging for terminally sterilized medical devices - Part 2: Sterilization wrap - Requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 868-2
Ngày phát hành 2009-05-00
Mục phân loại 11.080.30. Bao gói thanh trùng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 868-2 (1999-06)
Packaging materials and systems for medical devices which are to be sterilized - Part 2: Sterilization wrap - Requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 868-2
Ngày phát hành 1999-06-00
Mục phân loại 11.080.30. Bao gói thanh trùng
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 868-2 (1999-01)
Packaging materials and systems for medical devices which are to be sterilized - Part 2: Sterilization wrap - Requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 868-2
Ngày phát hành 1999-01-00
Mục phân loại 11.080.30. Bao gói thanh trùng
55.040. Vật liệu bao gói và phụ tùng
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 868-2 (1997-06)
Packaging materials and systems for medical devices which are to be sterilized - Part 2: Sterilization wrap - Requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 868-2
Ngày phát hành 1997-06-00
Mục phân loại 11.080.30. Bao gói thanh trùng
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 868-2 (1992-10)
Packaging materials for sterilization of wrapped goods; part 2: sterilization wrap; requirements and tests
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 868-2
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 55.040. Vật liệu bao gói và phụ tùng
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Applications * Definitions * Goods * Hygiene * Inspection * Marking * Medical equipment * Medical sciences * Medical technology * Packages * Packaging material * Packaging tests * Products * Safety * Safety requirements * Specification (approval) * Sterilization (birth control) * Sterilization (hygiene) * Sterilized goods * Sterilizers * Storage * Testing * Transport packing * Validation * Bearings * Implementation * Use
Số trang
19