Loading data. Please wait
Acoustics; standard reference zero for the calibration of pure-tone bone conduction audiometers (identical with ISO 7566:1987)
Số trang:
Ngày phát hành: 1991-04-00
Octave, half-octave and third-octave band filters intended for the analysis of sounds and vibrations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60225*CEI 60225 |
Ngày phát hành | 1966-00-00 |
Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
I E C provisional reference coupler for the calibration of earphones used in audiometry | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC/TR 60303*CEI/TR 60303 |
Ngày phát hành | 1970-00-00 |
Mục phân loại | 13.140. Tiếng ồn đối với con người |
Trạng thái | Có hiệu lực |
An I E C artificial ear, of the wideband type, for the calibration of earphones used in audiometry | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60318*CEI 60318 |
Ngày phát hành | 1970-00-00 |
Mục phân loại | 13.140. Tiếng ồn đối với con người |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mechanical coupler for measurements on bone vibrators | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60373*CEI 60373 |
Ngày phát hành | 1990-01-00 |
Mục phân loại | 11.180.15. Trợ giúp cho người điếc và người khiếm thính |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Audiometers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60645*CEI 60645 |
Ngày phát hành | 1979-00-00 |
Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics; standard reference zero for the calibration of pure-tone air conduction audiometers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 389 |
Ngày phát hành | 1991-03-00 |
Mục phân loại | 13.140. Tiếng ồn đối với con người |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics; Pure tone air conduction threshold audiometry for hearing conservation purposes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6189 |
Ngày phát hành | 1983-12-00 |
Mục phân loại | 13.140. Tiếng ồn đối với con người |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics; Threshold of hearing by air conduction as a function of age and sex for otologically normal persons | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7029 |
Ngày phát hành | 1984-12-00 |
Mục phân loại | 17.140.99. Các tiêu chuẩn khác có liên quan đến âm học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics; Reference levels for narrow-band masking noise | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8798 |
Ngày phát hành | 1987-12-00 |
Mục phân loại | 13.140. Tiếng ồn đối với con người |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics; standard reference zero for the calibration of pure-tone bone conduction audiometers (identical with ISO 7566:1987) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 27566 |
Ngày phát hành | 1991-10-00 |
Mục phân loại | 13.140. Tiếng ồn đối với con người |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Reference zero for the calibration of audiometric equipment - Part 3: Reference equivalent threshold force levels for pure tones and bone vibrators (ISO 389-3:1994) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 389-3 |
Ngày phát hành | 1998-12-00 |
Mục phân loại | 13.140. Tiếng ồn đối với con người |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics; standard reference zero for the calibration of pure-tone bone conduction audiometers (identical with ISO 7566:1987) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 27566 |
Ngày phát hành | 1991-10-00 |
Mục phân loại | 13.140. Tiếng ồn đối với con người |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics; standard reference zero for the calibration of pure-tone bone conduction audiometers (identical with ISO 7566:1987) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 27566 |
Ngày phát hành | 1991-04-00 |
Mục phân loại | 13.140. Tiếng ồn đối với con người |
Trạng thái | Có hiệu lực |