Loading data. Please wait
Solvents for paints and varnishes - Determination of density, refractive index, flashpoint, acid value, saponification value, olefinic and aromatic content in hydrocarbons
Số trang: 3
Ngày phát hành: 1991-03-00
Density; concepts, presentation of values | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1306 |
Ngày phát hành | 1984-06-00 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị 07.030. Vật lý. Hoá học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of mineral oil hydrocarbons, similar liquids and solvents for paints and varnishes; analysis by gas chromatography; general working principles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 51405 |
Ngày phát hành | 1987-05-00 |
Mục phân loại | 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of mineral oils; measurement of refractive index with the Abbe-refractometer | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 51423-2 |
Ngày phát hành | 1975-03-00 |
Mục phân loại | 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of Mineral Oils and Other Combustible Liquids; Determination of Flash Point by the Closed Tester according to Abel-Pensky | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 51755 |
Ngày phát hành | 1974-03-00 |
Mục phân loại | 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of mineral oils and other combustible liquids; determination of flash point by the closed tester according to Abel-Pensky, method for determination of the flash point below +5 °C up to approximately -30 °C | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 51755-2 |
Ngày phát hành | 1978-09-00 |
Mục phân loại | 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of petroleum and related materials; determination of density | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 51757 |
Ngày phát hành | 1984-01-00 |
Mục phân loại | 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of liquid petroleum products and other combustible liquids; determination of flash point by Pensky-Martens closed tester | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 51758 |
Ngày phát hành | 1985-08-00 |
Mục phân loại | 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Determination of saponification value | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 53401 |
Ngày phát hành | 1988-06-00 |
Mục phân loại | 71.040.40. Phân tích hóa học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Determination of acid value | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 53402 |
Ngày phát hành | 1990-09-00 |
Mục phân loại | 71.040.40. Phân tích hóa học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Solvents for paints and varnishes; determination of density, refractive index, flashpoint, acid value, saponification value, olefinic and aromatic content | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 53169 |
Ngày phát hành | 1981-07-00 |
Mục phân loại | 87.060.30. Dung môi, chất độn và các chất phụ khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Solvents for paints and varnishes - Determination of density, refractive index, flashpoint, acid value, saponification value, olefinic and aromatic content in hydrocarbons | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 53169 |
Ngày phát hành | 1991-03-00 |
Mục phân loại | 87.060.30. Dung môi, chất độn và các chất phụ khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Solvents for paints and varnishes; determination of density, refractive index, flashpoint, acid value, saponification value, olefinic and aromatic content | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 53169 |
Ngày phát hành | 1981-07-00 |
Mục phân loại | 87.060.30. Dung môi, chất độn và các chất phụ khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |