Loading data. Please wait
Weighing machines; terms and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 8120-1 |
Ngày phát hành | 1981-07-00 |
Mục phân loại | 17.060. Ðo thể tích, khối lượng, tỷ khối, độ nhớt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Laboratory glassware; burettes, general requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 12700-1 |
Ngày phát hành | 1975-03-00 |
Mục phân loại | 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
pH measurement; definition of general terms | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 19260 |
Ngày phát hành | 1971-03-00 |
Mục phân loại | 71.040.40. Phân tích hóa học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass electrodes for pH measurement | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 19263 |
Ngày phát hành | 1989-01-00 |
Mục phân loại | 71.040.40. Phân tích hóa học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
pH measurement; reference electrodes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 19264 |
Ngày phát hành | 1985-12-00 |
Mục phân loại | 71.040.40. Phân tích hóa học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Determination of hydroxyl value | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 53240 |
Ngày phát hành | 1971-12-00 |
Mục phân loại | 71.040.40. Phân tích hóa học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Determination of iodine value with solution according to Wijs | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 53241-1 |
Ngày phát hành | 1981-06-00 |
Mục phân loại | 71.040.40. Phân tích hóa học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Determination of saponification value | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 53401 |
Ngày phát hành | 1988-06-00 |
Mục phân loại | 71.040.40. Phân tích hóa học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paint media; Determination of volatile and non-volatile matter | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3251 |
Ngày phát hành | 1974-11-00 |
Mục phân loại | 87.060.20. Chất kết dính |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Binders for paints and varnishes; Determination of acid value; Titrimetric method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3682 |
Ngày phát hành | 1983-03-00 |
Mục phân loại | 87.060.20. Chất kết dính |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Determination of Acid Value | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 53402 |
Ngày phát hành | 1973-10-00 |
Mục phân loại | 71.040.40. Phân tích hóa học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Determination of acid value | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 53402 |
Ngày phát hành | 1990-09-00 |
Mục phân loại | 71.040.40. Phân tích hóa học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Determination of Acid Value | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 53402 |
Ngày phát hành | 1973-10-00 |
Mục phân loại | 71.040.40. Phân tích hóa học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics (polyester resins) and paints varnishes (binders) - Determination of partial acid value and total acid value (ISO 2114:2000); German version EN ISO 2114:2000 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 2114 |
Ngày phát hành | 2002-06-00 |
Mục phân loại | 83.080.10. Vật liệu rắn nhiệt 87.060.20. Chất kết dính |
Trạng thái | Có hiệu lực |