Loading data. Please wait

ITU-T M.3400

TMN management functions

Số trang: 98
Ngày phát hành: 1997-04-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ITU-T M.3400
Tên tiêu chuẩn
TMN management functions
Ngày phát hành
1997-04-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
ITU-T M.3000 (1994-10)
Overview of TMN recommendations
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T M.3000
Ngày phát hành 1994-10-00
Mục phân loại 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T M.3010 (1996-05)
Principles for a telecommunications management network
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T M.3010
Ngày phát hành 1996-05-00
Mục phân loại 33.040.35. Mạng điện thoại
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T M.3020 (1995-07)
TMN interface specification methodology
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T M.3020
Ngày phát hành 1995-07-00
Mục phân loại 33.040.20. Hệ thống truyền tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T M.3100 (1995-07)
Generic network information model
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T M.3100
Ngày phát hành 1995-07-00
Mục phân loại 33.040.35. Mạng điện thoại
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T M.3180 (1992-10) * ITU-T M.3200 (1997-04)
Thay thế cho
ITU-T M.3400 (1992-10)
TMN management functions
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T M.3400
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 33.040.01. Hệ thống viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
ITU-T M.3400 (2000-02)
TMN management functions
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T M.3400
Ngày phát hành 2000-02-00
Mục phân loại 33.040.35. Mạng điện thoại
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ITU-T M.3400 (1997-04)
TMN management functions
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T M.3400
Ngày phát hành 1997-04-00
Mục phân loại 33.040.35. Mạng điện thoại
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T M.3400 (1992-10)
TMN management functions
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T M.3400
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 33.040.01. Hệ thống viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T M.3400 (2000-02)
TMN management functions
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T M.3400
Ngày phát hành 2000-02-00
Mục phân loại 33.040.35. Mạng điện thoại
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Communication networks * Maintenance * Telecommunication * Telecommunications * Telephone networks * TMN * Telecommunication management network
Số trang
98