Loading data. Please wait

EN 71-9+A1

Safety of toys - Part 9: Organic chemical compounds - Requirements

Số trang: 21
Ngày phát hành: 2007-07-00

Liên hệ
This Part 9 of the standard EN 71 for safety of toys specifies requirements for the migration or content of certain hazardous organic chemical compounds from/in certain toys and toy materials (see Table 1) by the following exposure routes: mouthing; ingestion; skin contact; eye contact; inhalation when used as intended or in a foreseeable way, bearing in mind the normal behaviour of children and the function and design of the toy. This standard does not contain requirements for chemical toys, experimental sets or finger-paints, which are addressed by other parts of EN 71. Packaging materials used with toys are not within the scope of the standard unless they form part of the toy or have intended play value.
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 71-9+A1
Tên tiêu chuẩn
Safety of toys - Part 9: Organic chemical compounds - Requirements
Ngày phát hành
2007-07-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF S51-521*NF EN 71-9+A1 (2007-09-01), IDT
Safety of toys - Part 9 : organic chemical compounds - Requirements
Số hiệu tiêu chuẩn NF S51-521*NF EN 71-9+A1
Ngày phát hành 2007-09-01
Mục phân loại 97.200.50. Đồ chơi
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN 71-9+A1 (2007-09), IDT
Safety of toys - Part 9: Organic chemical compounds - Requirements
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 71-9+A1
Ngày phát hành 2007-09-00
Mục phân loại 97.200.50. Đồ chơi
Trạng thái Có hiệu lực
* CSN EN 71-9+A1 (2007-11-01), IDT
Safety of toys - Part 9: Organic chemical compounds - Requirements
Số hiệu tiêu chuẩn CSN EN 71-9+A1
Ngày phát hành 2007-11-01
Mục phân loại 97.200.50. Đồ chơi
Trạng thái Có hiệu lực
* DS/EN 71-9 + A1 (2007-10-08), IDT
Safety of toys - Part 9: Organic chemical compounds - Requirements
Số hiệu tiêu chuẩn DS/EN 71-9 + A1
Ngày phát hành 2007-10-08
Mục phân loại 97.200.50. Đồ chơi
Trạng thái Có hiệu lực
* JS 71-9 (2015-02-16), IDT
Safety of toys Part 9- Organic chemical compounds - Requirements
Số hiệu tiêu chuẩn JS 71-9
Ngày phát hành 2015-02-16
Mục phân loại 97.200.50. Đồ chơi
Trạng thái Có hiệu lực
* SFS-EN 71-9 + A1 (2008-05-30), IDT
Safety of toys. Part 9: Organic chemical compounds. Requirements
Số hiệu tiêu chuẩn SFS-EN 71-9 + A1
Ngày phát hành 2008-05-30
Mục phân loại 97.200. Thiết bị để giải trí
Trạng thái Có hiệu lực
* SFS-EN 71-9 + A1:en (2008-02-08), IDT
Safety of toys. Part 9: Organic chemical compounds. Requirements
Số hiệu tiêu chuẩn SFS-EN 71-9 + A1:en
Ngày phát hành 2008-02-08
Mục phân loại 97.200. Thiết bị để giải trí
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 71-9 (2007-09), IDT * BS EN 71-9+A1 (2005-02-25), IDT * PN-EN 71-9+A1 (2007-11-29), IDT * PN-EN 71-9+A1 (2008-11-24), IDT * SS-EN 71-9+A1 (2007-07-11), IDT * UNE-EN 71-9+A1 (2007-11-14), IDT * UNI EN 71-9:2008 (2008-01-29), IDT * STN EN 71-9+A1 (2008-01-01), IDT * NEN-EN 71-9:2005+A1:2007 en (2007-07-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 645 (1993-10)
Paper and board intended to come into contact with foodstuffs; preparation of a cold water extract
Số hiệu tiêu chuẩn EN 645
Ngày phát hành 1993-10-00
Mục phân loại 67.250. Nguyên liệu và vật phẩm dùng trong thực phẩm
85.060. Giấy và cactông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 717-3 (1996-03)
Wood-based panels - Determination of formaldehyde release - Part 3: Formaldehyde release by the flask method
Số hiệu tiêu chuẩn EN 717-3
Ngày phát hành 1996-03-00
Mục phân loại 79.060.01. Gỗ ván nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1541 (2001-04)
Paper and board intended to come into contact with foodstuffs - Determination of formaldehyde in an aqueous extract
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1541
Ngày phát hành 2001-04-00
Mục phân loại 67.250. Nguyên liệu và vật phẩm dùng trong thực phẩm
85.060. Giấy và cactông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 787-9 (1995-03)
General methods of test for pigments and extenders - Part 9: Determination of pH value of aqueous suspension (ISO 787-9:1981)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 787-9
Ngày phát hành 1995-03-00
Mục phân loại 87.060.10. Chất mầu
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 14184-1 (1998-12)
Textiles - Determination of formaldehyde - Part 1: Free and hydrolyzed formaldehyde (water extraction method) (ISO 14184-1:1998)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 14184-1
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 71-10 (2005-12)
Safety of toys - Part 10: Organic chemical compounds - Sample preparation and extraction
Số hiệu tiêu chuẩn EN 71-10
Ngày phát hành 2005-12-00
Mục phân loại 97.200.50. Đồ chơi
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 71-11 (2005-11)
Safety of toys - Part 11: Organic chemical compounds - Methods of analysis
Số hiệu tiêu chuẩn EN 71-11
Ngày phát hành 2005-11-00
Mục phân loại 97.200.50. Đồ chơi
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 71-1+A4 (2007-05) * EN 71-5 (1993-05)
Thay thế cho
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 71-9+A1 (2007-07)
Safety of toys - Part 9: Organic chemical compounds - Requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 71-9+A1
Ngày phát hành 2007-07-00
Mục phân loại 97.200.50. Đồ chơi
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 71-9/AC (2007-02) * EN 71-9/prA1 (2007-01) * EN 71-9 (2005-02) * prEN 71-9 (2004-08) * prEN 71-9 (2002-12)
Từ khóa
Accident prevention * Analysis * Chemical properties * Chemicals * Childproof * Children * Children's toys * Definitions * Determination * Fitness for purpose * Health protection * Limits (mathematics) * Materials * Metals * Methods of analysis * Migration * Organic compounds * Properties * Safety * Safety measures * Safety requirements * Specification (approval) * Testing * Toxic materials * Toxicity * Toys
Mục phân loại
Số trang
21