Loading data. Please wait

EN 71-11

Safety of toys - Part 11: Organic chemical compounds - Methods of analysis

Số trang: 71
Ngày phát hành: 2005-11-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 71-11
Tên tiêu chuẩn
Safety of toys - Part 11: Organic chemical compounds - Methods of analysis
Ngày phát hành
2005-11-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF S51-523*NF EN 71-11 (2006-03-01), IDT
Safety of toys - Part 11 : organic chemical compounds - Methods of analysis
Số hiệu tiêu chuẩn NF S51-523*NF EN 71-11
Ngày phát hành 2006-03-01
Mục phân loại 97.200.50. Đồ chơi
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN 71-11 (2005-12), IDT
Safety of toys - Part 11: Organic chemical compounds - Methods of analysis
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 71-11
Ngày phát hành 2005-12-00
Mục phân loại 97.200.50. Đồ chơi
Trạng thái Có hiệu lực
* CSN EN 71-11 (2006-06-01), IDT
Safety of toys - Part 11: Organic chemical compounds - Methods of analysis
Số hiệu tiêu chuẩn CSN EN 71-11
Ngày phát hành 2006-06-01
Mục phân loại 97.200.50. Đồ chơi
Trạng thái Có hiệu lực
* DS/EN 71-11 (2005-12-09), IDT
Safety of toys - Part 11: Organic chemical compounds - Methods of analysis
Số hiệu tiêu chuẩn DS/EN 71-11
Ngày phát hành 2005-12-09
Mục phân loại 97.200.50. Đồ chơi
Trạng thái Có hiệu lực
* JS 71-11 (2015-02-16), IDT
Safety of toys Part 11- Organic chemical compounds - Methods of analysis
Số hiệu tiêu chuẩn JS 71-11
Ngày phát hành 2015-02-16
Mục phân loại 97.200.50. Đồ chơi
Trạng thái Có hiệu lực
* SFS-EN 71-11:en (2006-05-05), IDT
Safety of toys. Part 11: Organic chemical compounds. Methods of analysis
Số hiệu tiêu chuẩn SFS-EN 71-11:en
Ngày phát hành 2006-05-05
Mục phân loại 97.200. Thiết bị để giải trí
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 71-11 (2006-01), IDT * BS EN 71-11 (2005-11-22), IDT * OENORM EN 71-11 (2006-01-01), IDT * PN-EN 71-11 (2006-05-15), IDT * PN-EN 71-11 (2007-04-17), IDT * SS-EN 71-11 (2005-11-11), IDT * UNE-EN 71-11 (2006-12-05), IDT * SANS 50071-11 (2015-11-10), IDT * SANS 50071-11, IDT * UNI EN 71-11:2006 (2006-02-09), IDT * STN EN 71-11 (2006-05-01), IDT * SANS 50071-11 (2015-11-10), IDT * NEN-EN 71-11:2005 en (2005-11-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 71-10 (2005-12)
Safety of toys - Part 10: Organic chemical compounds - Sample preparation and extraction
Số hiệu tiêu chuẩn EN 71-10
Ngày phát hành 2005-12-00
Mục phân loại 97.200.50. Đồ chơi
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 3696 (1995-04)
Water for analytical laboratory use - Specification and test methods (ISO 3696:1987)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 3696
Ngày phát hành 1995-04-00
Mục phân loại 71.040.30. Thuốc thử hóa học và vật liệu chuẩn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 71-9 (2005-02)
Thay thế cho
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 71-11 (2005-11)
Safety of toys - Part 11: Organic chemical compounds - Methods of analysis
Số hiệu tiêu chuẩn EN 71-11
Ngày phát hành 2005-11-00
Mục phân loại 97.200.50. Đồ chơi
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 71-11 (2005-03)
Safety of toys - Part 11: Organic chemical compounds - Methods of analysis
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 71-11
Ngày phát hành 2005-03-00
Mục phân loại 97.200.50. Đồ chơi
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 71-11 (2003-08)
Từ khóa
Accident prevention * Analysis * Chemical properties * Chemicals * Childproof * Children * Children's toys * Definitions * Determination * Fitness for purpose * Food preservatives * Health protection * Limits (mathematics) * Materials * Metals * Methods of analysis * Migration * Monomers * Organic compounds * Plasticizers * Pollution control * Properties * Safety * Safety measures * Safety requirements * Solvents * Specification (approval) * Testing * Toxic materials * Toxicity * Toys
Mục phân loại
Số trang
71