Loading data. Please wait

EN 71-10

Safety of toys - Part 10: Organic chemical compounds - Sample preparation and extraction

Số trang: 28
Ngày phát hành: 2005-12-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 71-10
Tên tiêu chuẩn
Safety of toys - Part 10: Organic chemical compounds - Sample preparation and extraction
Ngày phát hành
2005-12-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF S51-522*NF EN 71-10 (2006-03-01), IDT
Safety of toys - Part 10 : organic chemical compounds - Sample preparation and extraction
Số hiệu tiêu chuẩn NF S51-522*NF EN 71-10
Ngày phát hành 2006-03-01
Mục phân loại 97.200.50. Đồ chơi
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN 71-10 (2006-03), IDT
Safety of toys - Part 10: Organic chemical compounds - Sample preparation and extraction
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 71-10
Ngày phát hành 2006-03-00
Mục phân loại 97.200.50. Đồ chơi
Trạng thái Có hiệu lực
* CSN EN 71-10 (2006-07-01), IDT
Safety of toys - Part 10: Organic chemical compounds - Sample preparation and extraction
Số hiệu tiêu chuẩn CSN EN 71-10
Ngày phát hành 2006-07-01
Mục phân loại 97.200.50. Đồ chơi
Trạng thái Có hiệu lực
* DS/EN 71-10 (2006-02-27), IDT
Safety of toys - Part 10: Organic chemical compounds - Sample preparation and extraction
Số hiệu tiêu chuẩn DS/EN 71-10
Ngày phát hành 2006-02-27
Mục phân loại 97.200.50. Đồ chơi
Trạng thái Có hiệu lực
* JS 71-10 (2015-02-16), IDT
Safety of toys Part 10- Organic chemical compounds - Sample preparation and extraction
Số hiệu tiêu chuẩn JS 71-10
Ngày phát hành 2015-02-16
Mục phân loại 97.200.50. Đồ chơi
Trạng thái Có hiệu lực
* SFS-EN 71-10:en (2006-05-05), IDT
Safety of toys. Part 10: Organic chemical compounds. Sample preparation and extraction
Số hiệu tiêu chuẩn SFS-EN 71-10:en
Ngày phát hành 2006-05-05
Mục phân loại 97.200. Thiết bị để giải trí
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 71-10 (2006-03), IDT * BS EN 71-10 (2006-01-12), IDT * OENORM EN 71-10 (2006-03-01), IDT * PN-EN 71-10 (2006-06-15), IDT * PN-EN 71-10 (2008-05-14), IDT * SS-EN 71-10 (2005-12-28), IDT * UNE-EN 71-10 (2006-05-31), IDT * SANS 50071-10 (2015-11-10), IDT * SANS 50071-10, IDT * TS EN 71-10 (2007-12-24), IDT * UNI EN 71-10:2006 (2006-02-28), IDT * STN EN 71-10 (2006-06-01), IDT * NEN-EN 71-10:2006 en (2006-01-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 20105-A03 (1994-08)
Textiles - Tests for colour fastness - Part A03: Grey scale for assessing staining (ISO 105-A03:1993)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 20105-A03
Ngày phát hành 1994-08-00
Mục phân loại 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 105-F10 (1989-12)
Textiles; tests for colour fastness; part F10: specification for adjacent fabric: multifibre
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 105-F10
Ngày phát hành 1989-12-00
Mục phân loại 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 71-11 (2005-11)
Safety of toys - Part 11: Organic chemical compounds - Methods of analysis
Số hiệu tiêu chuẩn EN 71-11
Ngày phát hành 2005-11-00
Mục phân loại 97.200.50. Đồ chơi
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 71-1 (2005-10) * EN 71-9 (2005-02)
Thay thế cho
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 71-10 (2005-12)
Safety of toys - Part 10: Organic chemical compounds - Sample preparation and extraction
Số hiệu tiêu chuẩn EN 71-10
Ngày phát hành 2005-12-00
Mục phân loại 97.200.50. Đồ chơi
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 71-10 (2004-08)
Safety of toys - Part 10: Organic chemical compounds; Sample preparation and extraction
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 71-10
Ngày phát hành 2004-08-00
Mục phân loại 97.200.50. Đồ chơi
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 71-10 (2005-05) * prEN 71-10 (2002-12)
Từ khóa
Accident prevention * Analysis * Chemical properties * Chemicals * Childproof * Children * Children's toys * Definitions * Determination * Extraction * Fitness for purpose * Health protection * Inhalation * Limits (mathematics) * Materials * Metals * Methods of analysis * Migration * Mouth * Organic compounds * Properties * Release * Safety * Safety measures * Safety requirements * Specification (approval) * Specimen preparation * Testing * Toxic materials * Toxicity * Toys * Sample preparation
Mục phân loại
Số trang
28