Loading data. Please wait
Biological evaluation of medical devices - Part 10: Tests for irritation and skin sensitization (ISO 10993-10:2010)
Số trang: 5
Ngày phát hành: 2010-08-00
Biological evaluation of medical devices - Part 1: Evaluation and testing within a risk management process | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10993-1 |
Ngày phát hành | 2009-10-00 |
Mục phân loại | 11.100.20. Đánh giá sinh học các thiết bị y tế, Vi sinh y khoa, xem 07.100.10 |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Biological evaluation of medical devices - Part 2: Animal welfare requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10993-2 |
Ngày phát hành | 2006-07-00 |
Mục phân loại | 11.100.20. Đánh giá sinh học các thiết bị y tế, Vi sinh y khoa, xem 07.100.10 |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Biological evaluation of medical devices - Part 9: Framework for identification and quantification of potential degradation products | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10993-9 |
Ngày phát hành | 2009-12-00 |
Mục phân loại | 11.100.20. Đánh giá sinh học các thiết bị y tế, Vi sinh y khoa, xem 07.100.10 |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Biological evaluation of medical devices - Part 13: Identification and quantification of degradation products from polymeric medical devices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10993-13 |
Ngày phát hành | 2010-06-00 |
Mục phân loại | 11.100.20. Đánh giá sinh học các thiết bị y tế, Vi sinh y khoa, xem 07.100.10 |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Biological evaluation of medical devices - Part 14: Identification and quantification of degradation products from ceramics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10993-14 |
Ngày phát hành | 2001-11-00 |
Mục phân loại | 11.100.20. Đánh giá sinh học các thiết bị y tế, Vi sinh y khoa, xem 07.100.10 |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Biological evaluation of medical devices - Part 15: Identification and quantification of degradation products from metals and alloys | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10993-15 |
Ngày phát hành | 2000-12-00 |
Mục phân loại | 11.100.20. Đánh giá sinh học các thiết bị y tế, Vi sinh y khoa, xem 07.100.10 |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Biological evaluation of medical devices - Part 18: Chemical characterization of materials | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10993-18 |
Ngày phát hành | 2005-07-00 |
Mục phân loại | 11.100.20. Đánh giá sinh học các thiết bị y tế, Vi sinh y khoa, xem 07.100.10 |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Biological evaluation of medical devices - Part 10: Tests for irritation and delayed-type hypersensitivity (ISO 10993-10:2002, including Amd 1:2006) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 10993-10 |
Ngày phát hành | 2009-04-00 |
Mục phân loại | 11.100.20. Đánh giá sinh học các thiết bị y tế, Vi sinh y khoa, xem 07.100.10 |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Biological evaluation of medical devices - Part 10: Tests for irritation and skin sensitization (ISO/FDIS 10993-10:2010) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN ISO 10993-10 |
Ngày phát hành | 2010-04-00 |
Mục phân loại | 11.100.20. Đánh giá sinh học các thiết bị y tế, Vi sinh y khoa, xem 07.100.10 |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Biological evaluation of medical devices - Part 10: Tests for irritation and skin sensitization (ISO 10993-10:2010) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 10993-10 |
Ngày phát hành | 2013-08-00 |
Mục phân loại | 11.100.20. Đánh giá sinh học các thiết bị y tế, Vi sinh y khoa, xem 07.100.10 |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Biological evaluation of medical devices - Part 10: Tests for irritation and skin sensitization (ISO 10993-10:2010) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 10993-10 |
Ngày phát hành | 2013-08-00 |
Mục phân loại | 11.100.20. Đánh giá sinh học các thiết bị y tế, Vi sinh y khoa, xem 07.100.10 |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Biological evaluation of medical devices - Part 10: Tests for irritation and skin sensitization (ISO 10993-10:2010) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 10993-10 |
Ngày phát hành | 2010-08-00 |
Mục phân loại | 11.100.20. Đánh giá sinh học các thiết bị y tế, Vi sinh y khoa, xem 07.100.10 |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Biological evaluation of medical devices - Part 10: Tests for irritation and delayed-type hypersensitivity (ISO 10993-10:2002, including Amd 1:2006) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 10993-10 |
Ngày phát hành | 2009-04-00 |
Mục phân loại | 11.100.20. Đánh giá sinh học các thiết bị y tế, Vi sinh y khoa, xem 07.100.10 |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Biological evaluation of medical devices - Part 10: Tests for irritation and delayed-type hypersensitivity (ISO 10993-10:2002) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 10993-10 |
Ngày phát hành | 2002-09-00 |
Mục phân loại | 11.100.20. Đánh giá sinh học các thiết bị y tế, Vi sinh y khoa, xem 07.100.10 |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Biological evaluation of medical devices - Part 10: Tests for irritation and sensitization (ISO 10993-10:1995) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 10993-10 |
Ngày phát hành | 1995-12-00 |
Mục phân loại | 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung 11.120.01. Dược phẩm nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Biological evaluation of medical devices - Part 10: Tests for irritation and delayed-type hypersensitivity - Amendment 1 (ISO 10993-10:2002/Amd 1:2006) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 10993-10/A1 |
Ngày phát hành | 2006-07-00 |
Mục phân loại | 11.100.20. Đánh giá sinh học các thiết bị y tế, Vi sinh y khoa, xem 07.100.10 |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Biological evaluation of medical devices - Part 10: Tests for irritation and skin sensitization (ISO/FDIS 10993-10:2010) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN ISO 10993-10 |
Ngày phát hành | 2010-04-00 |
Mục phân loại | 11.100.20. Đánh giá sinh học các thiết bị y tế, Vi sinh y khoa, xem 07.100.10 |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Biological evaluation of medical devices - Part 10: Tests for irritation and delayed-type hypersensitivity (ISO 10993-10:2002, including Amd 1:2006) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 10993-10 |
Ngày phát hành | 2008-12-00 |
Mục phân loại | 11.100.20. Đánh giá sinh học các thiết bị y tế, Vi sinh y khoa, xem 07.100.10 |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Biological evaluation of medical devices - Part 10: Tests for irritation and skin sensitization (ISO/DIS 10993-10:2008) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 10993-10 |
Ngày phát hành | 2008-08-00 |
Mục phân loại | 11.100.20. Đánh giá sinh học các thiết bị y tế, Vi sinh y khoa, xem 07.100.10 |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Biological evaluation of medical devices - Part 10: Tests for irritation and delayed-type hypersensitivity (ISO/FDIS 10993-10:2002) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 10993-10 |
Ngày phát hành | 2002-04-00 |
Mục phân loại | 11.100.20. Đánh giá sinh học các thiết bị y tế, Vi sinh y khoa, xem 07.100.10 |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Biological evaluation of medical devices - Part 10: Tests for irritation and delayed-type hypersensitivity (ISO/DIS 10993-10:2000) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 10993-10 |
Ngày phát hành | 2000-02-00 |
Mục phân loại | 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung 11.060.10. Vật liệu chữa răng 11.120.01. Dược phẩm nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Biological evaluation of medical devices - Part 10: Tests for irritation and sensitization (ISO 10993-10:1995) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 10993-10 |
Ngày phát hành | 1995-04-00 |
Mục phân loại | 11.100.20. Đánh giá sinh học các thiết bị y tế, Vi sinh y khoa, xem 07.100.10 |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Biological evaluation of medical devices - Part 10: Tests for irritation and delayed-type hypersensitivity - Amendment 1 (ISO 10993-10:2002/FDAM 1:2006) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 10993-10/prA1 |
Ngày phát hành | 2006-04-00 |
Mục phân loại | 11.100.20. Đánh giá sinh học các thiết bị y tế, Vi sinh y khoa, xem 07.100.10 |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Biological evaluation of medical devices - Part 10: Tests for irritation and delayed-type hypersensitivity - Amendment 1 (ISO 10993-10:2002/DAM 1:2004) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 10993-10/prA1 |
Ngày phát hành | 2005-02-00 |
Mục phân loại | 11.100.20. Đánh giá sinh học các thiết bị y tế, Vi sinh y khoa, xem 07.100.10 |
Trạng thái | Có hiệu lực |