Loading data. Please wait

EN ISO 10993-10

Biological evaluation of medical devices - Part 10: Tests for irritation and skin sensitization (ISO 10993-10:2010)

Số trang: 5
Ngày phát hành: 2013-08-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN ISO 10993-10
Tên tiêu chuẩn
Biological evaluation of medical devices - Part 10: Tests for irritation and skin sensitization (ISO 10993-10:2010)
Ngày phát hành
2013-08-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 10993-10 (2014-10), IDT * BS EN ISO 10993-10 (2014-02-28), IDT * NF S99-501-10 (2013-12-06), IDT * ISO 10993-10 (2010-08), IDT * SN EN ISO 10993-10 (2013-12), IDT * OENORM EN ISO 10993-10 (2014-10-15), IDT * PN-EN ISO 10993-10 (2015-02-24), IDT * SS-EN ISO 10993-10 (2013-09-18), IDT * UNE-EN ISO 10993-10 (2013-11-20), IDT * TS EN ISO 10993-10 (2014-04-29), IDT * UNI EN ISO 10993-10:2013 (2013-10-24), IDT * STN EN ISO 10993-10 (2013-12-01), IDT * CSN EN ISO 10993-10 (2014-03-01), IDT * DS/EN ISO 10993-10 (2013-10-25), IDT * NEN-EN-ISO 10993-10:2013 en (2013-09-01), IDT * SFS-EN ISO 10993-10:en (2013-11-15), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
90/385/EWG (1990-06-20) * 93/42/EWG (1993-06-14)
Thay thế cho
EN ISO 10993-10 (2010-08)
Biological evaluation of medical devices - Part 10: Tests for irritation and skin sensitization (ISO 10993-10:2010)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 10993-10
Ngày phát hành 2010-08-00
Mục phân loại 11.100.20. Đánh giá sinh học các thiết bị y tế, Vi sinh y khoa, xem 07.100.10
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN ISO 10993-10 (2013-08)
Biological evaluation of medical devices - Part 10: Tests for irritation and skin sensitization (ISO 10993-10:2010)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 10993-10
Ngày phát hành 2013-08-00
Mục phân loại 11.100.20. Đánh giá sinh học các thiết bị y tế, Vi sinh y khoa, xem 07.100.10
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 10993-10 (2010-08)
Biological evaluation of medical devices - Part 10: Tests for irritation and skin sensitization (ISO 10993-10:2010)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 10993-10
Ngày phát hành 2010-08-00
Mục phân loại 11.100.20. Đánh giá sinh học các thiết bị y tế, Vi sinh y khoa, xem 07.100.10
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 10993-10 (2009-04)
Biological evaluation of medical devices - Part 10: Tests for irritation and delayed-type hypersensitivity (ISO 10993-10:2002, including Amd 1:2006)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 10993-10
Ngày phát hành 2009-04-00
Mục phân loại 11.100.20. Đánh giá sinh học các thiết bị y tế, Vi sinh y khoa, xem 07.100.10
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 10993-10 (2002-09)
Biological evaluation of medical devices - Part 10: Tests for irritation and delayed-type hypersensitivity (ISO 10993-10:2002)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 10993-10
Ngày phát hành 2002-09-00
Mục phân loại 11.100.20. Đánh giá sinh học các thiết bị y tế, Vi sinh y khoa, xem 07.100.10
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 10993-10 (1995-12)
Biological evaluation of medical devices - Part 10: Tests for irritation and sensitization (ISO 10993-10:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 10993-10
Ngày phát hành 1995-12-00
Mục phân loại 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
11.120.01. Dược phẩm nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 10993-10/A1 (2006-07)
Biological evaluation of medical devices - Part 10: Tests for irritation and delayed-type hypersensitivity - Amendment 1 (ISO 10993-10:2002/Amd 1:2006)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 10993-10/A1
Ngày phát hành 2006-07-00
Mục phân loại 11.100.20. Đánh giá sinh học các thiết bị y tế, Vi sinh y khoa, xem 07.100.10
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN ISO 10993-10 (2010-04)
Biological evaluation of medical devices - Part 10: Tests for irritation and skin sensitization (ISO/FDIS 10993-10:2010)
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN ISO 10993-10
Ngày phát hành 2010-04-00
Mục phân loại 11.100.20. Đánh giá sinh học các thiết bị y tế, Vi sinh y khoa, xem 07.100.10
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 10993-10 (2008-12)
Biological evaluation of medical devices - Part 10: Tests for irritation and delayed-type hypersensitivity (ISO 10993-10:2002, including Amd 1:2006)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 10993-10
Ngày phát hành 2008-12-00
Mục phân loại 11.100.20. Đánh giá sinh học các thiết bị y tế, Vi sinh y khoa, xem 07.100.10
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 10993-10 (2008-08)
Biological evaluation of medical devices - Part 10: Tests for irritation and skin sensitization (ISO/DIS 10993-10:2008)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 10993-10
Ngày phát hành 2008-08-00
Mục phân loại 11.100.20. Đánh giá sinh học các thiết bị y tế, Vi sinh y khoa, xem 07.100.10
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 10993-10 (2002-04)
Biological evaluation of medical devices - Part 10: Tests for irritation and delayed-type hypersensitivity (ISO/FDIS 10993-10:2002)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 10993-10
Ngày phát hành 2002-04-00
Mục phân loại 11.100.20. Đánh giá sinh học các thiết bị y tế, Vi sinh y khoa, xem 07.100.10
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 10993-10 (2000-02)
Biological evaluation of medical devices - Part 10: Tests for irritation and delayed-type hypersensitivity (ISO/DIS 10993-10:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 10993-10
Ngày phát hành 2000-02-00
Mục phân loại 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
11.060.10. Vật liệu chữa răng
11.120.01. Dược phẩm nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 10993-10 (1995-04)
Biological evaluation of medical devices - Part 10: Tests for irritation and sensitization (ISO 10993-10:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 10993-10
Ngày phát hành 1995-04-00
Mục phân loại 11.100.20. Đánh giá sinh học các thiết bị y tế, Vi sinh y khoa, xem 07.100.10
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 10993-10/prA1 (2006-04)
Biological evaluation of medical devices - Part 10: Tests for irritation and delayed-type hypersensitivity - Amendment 1 (ISO 10993-10:2002/FDAM 1:2006)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 10993-10/prA1
Ngày phát hành 2006-04-00
Mục phân loại 11.100.20. Đánh giá sinh học các thiết bị y tế, Vi sinh y khoa, xem 07.100.10
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 10993-10/prA1 (2005-02)
Biological evaluation of medical devices - Part 10: Tests for irritation and delayed-type hypersensitivity - Amendment 1 (ISO 10993-10:2002/DAM 1:2004)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 10993-10/prA1
Ngày phát hành 2005-02-00
Mục phân loại 11.100.20. Đánh giá sinh học các thiết bị y tế, Vi sinh y khoa, xem 07.100.10
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Allergies * Animals * Bioassay * Biological * Biological analysis and testing * Biological hazards * Biological tests * Chemicals * Classification * Deceleration * Definitions * Dental equipment * Dentistry * Determinations of susceptibility * Evaluations * Eyes * In vitro * In vivo * Materials * Medical devices * Medical equipment * Medical products * Methods * Observation * Planning * Rabbits * Samples * Selection * Sensitization * Side effects * Skin (body) * Skin contact * Surgical equipment * Surgical implants * Test animals * Test performance * Testing * Trials * Procedures * Processes
Số trang
5