Loading data. Please wait

DIN EN ISO 3170

Petroleum liquids - Manual sampling (ISO 3170:2004); German version EN ISO 3170:2004

Số trang: 66
Ngày phát hành: 2004-06-00

Liên hệ
This standard specifies the procedures to be used for obtaining, by manual methods, samples of liquid hydrocarbons, tank residues and deposits from fixed tanks, railcars, road vehicles, ships and barges, drums and cans, or from liquids being pumped in pipelines. It is should be applied in combination with ISO 3171.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN ISO 3170
Tên tiêu chuẩn
Petroleum liquids - Manual sampling (ISO 3170:2004); German version EN ISO 3170:2004
Ngày phát hành
2004-06-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN ISO 3170 (2004-02), IDT * ISO 3170 (2004-02), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
DIN ISO 2859-1 (2004-01)
Sampling procedures for inspection by attributes - Part 1: Sampling schemes indexed by acceptance quality limit (AQL) for lot-by-lot inspection (ISO 2859-1:1999 including Technical Corrigendum 1:2001)
Số hiệu tiêu chuẩn DIN ISO 2859-1
Ngày phát hành 2004-01-00
Mục phân loại 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60475*CEI 60475 (1974)
Method of sampling liquid dielectrics
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60475*CEI 60475
Ngày phát hành 1974-00-00
Mục phân loại 29.040.10. Vật liệu từ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2859-1 (1999-11)
Sampling procedures for inspection by attributes - Part 1: Sampling schemes indexed by acceptance quality limit (AQL) for lot-by-lot inspection
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2859-1
Ngày phát hành 1999-11-00
Mục phân loại 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3007 (1999-10)
Petroleum products and crude petroleum - Determination of vapour pressure - Reid method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3007
Ngày phát hành 1999-10-00
Mục phân loại 75.040. Dầu thô
75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3165 (1976-06)
Sampling of chemical products for industrial use; Safety in sampling
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3165
Ngày phát hành 1976-06-00
Mục phân loại 71.040.40. Phân tích hóa học
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3171 (1988-12)
Petroleum liquids; automatic pipeline sampling
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3171
Ngày phát hành 1988-12-00
Mục phân loại 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3733 (1999-09)
Petroleum products and bituminous materials - Determination of water - Distillation method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3733
Ngày phát hành 1999-09-00
Mục phân loại 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3734 (1997-08)
Petroleum products - Determination of water and sediment in residual fuel oils - Centrifuge method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3734
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 75.160.20. Nhiên liệu lỏng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3735 (1999-03)
Crude petroleum and fuel oils - Determination of sediment - Extraction method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3735
Ngày phát hành 1999-03-00
Mục phân loại 75.040. Dầu thô
75.160.20. Nhiên liệu lỏng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4275 (1977-11)
Ammonium hydrogen carbonate for industrial use (including foodstuffs) - Determination of arsenic content - Silver diethyldithiocarbamate photometric method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4275
Ngày phát hành 1977-11-00
Mục phân loại 71.060.50. Muối
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8943 (1991-11)
Refrigerated light hydrocarbon fluids; sampling of liquefied natural gas; continuous method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8943
Ngày phát hành 1991-11-00
Mục phân loại 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9029 (1990-12)
Crude petroleum; determination of water; distillation method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9029
Ngày phát hành 1990-12-00
Mục phân loại 75.040. Dầu thô
75.160.20. Nhiên liệu lỏng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9030 (1990-12)
Crude petroleum; determination of water and sediment; centrifuge method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9030
Ngày phát hành 1990-12-00
Mục phân loại 75.040. Dầu thô
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10336 (1997-12)
Crude petroleum - Determination of water - Potentiometric Karl Fischer titration method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10336
Ngày phát hành 1997-12-00
Mục phân loại 75.040. Dầu thô
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10337 (1997-12)
Crude petroleum - Determination of water - Coulometric Karl Fischer titration method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10337
Ngày phát hành 1997-12-00
Mục phân loại 75.040. Dầu thô
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10715 (1997-06)
Natural gas - Sampling guidelines
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10715
Ngày phát hành 1997-06-00
Mục phân loại 75.060. Khí thiên nhiên
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 3171 (2000-11) * DIN EN ISO 3735 (1999-12) * DIN EN ISO 4257 (2002-03) * DIN EN ISO 9029 (1995-11) * DIN EN ISO 10715 (2000-09) * DIN IEC 60475 (1980-02) * DIN ISO 3733 (2003-02) * ISO 1998 Reihe
Thay thế cho
DIN EN ISO 3170 (1999-02)
Petroleum liquids - Manual sampling (ISO 3170:1988, including Amendment 1:1998); German version EN ISO 3170:1998
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 3170
Ngày phát hành 1999-02-00
Mục phân loại 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 3170 (2002-08)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
DIN EN ISO 3170 (2004-06)
Petroleum liquids - Manual sampling (ISO 3170:2004); German version EN ISO 3170:2004
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 3170
Ngày phát hành 2004-06-00
Mục phân loại 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 3170 (1999-02)
Petroleum liquids - Manual sampling (ISO 3170:1988, including Amendment 1:1998); German version EN ISO 3170:1998
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 3170
Ngày phát hành 1999-02-00
Mục phân loại 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 3170 (2002-08)
Từ khóa
Crude oils * Definitions * Deposit * Fuel containers * Hydrocarbons * Liquids * Petroleum products * Pipelines * Residues * Road vehicles * Safety measures * Safety provisions * Sampling equipment * Sampling methods * Ships * Side testers * Tank installations * Tanks (containers) * Test equipment * Sediment
Số trang
66