Loading data. Please wait

ISO 3734

Petroleum products - Determination of water and sediment in residual fuel oils - Centrifuge method

Số trang: 13
Ngày phát hành: 1997-08-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 3734
Tên tiêu chuẩn
Petroleum products - Determination of water and sediment in residual fuel oils - Centrifuge method
Ngày phát hành
1997-08-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF M07-020-1 (2000-07-01), IDT * PN-ISO 3734 (2011-06-30), IDT * SS-ISO 3734 (1998-04-24), IDT * GOST R ISO 3734 (2009), IDT * NEN-ISO 3734:1997 en (1997-08-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 3170 (1988-09)
Petroleum liquids; manual sampling
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3170
Ngày phát hành 1988-09-00
Mục phân loại 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3171 (1988-12)
Petroleum liquids; automatic pipeline sampling
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3171
Ngày phát hành 1988-12-00
Mục phân loại 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3733 (1976-02)
Petroleum products and bituminous materials; Determination of water; Distillation method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3733
Ngày phát hành 1976-02-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3735 (1975-12)
Crude petroleum and fuel oils; Determination of sediment; Extraction method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3735
Ngày phát hành 1975-12-00
Mục phân loại 75.160.20. Nhiên liệu lỏng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4787 (1984-11)
Laboratory glassware; Volumetric glassware; Methods for use and testing of capacity
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4787
Ngày phát hành 1984-11-00
Mục phân loại 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5272 (1979-02)
Toluene for industrial use; Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5272
Ngày phát hành 1979-02-00
Mục phân loại 71.080.15. Hidrocacbon thơm
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 12937
Thay thế cho
ISO 3734 (1976-08)
Crude petroleum and fuel oils; Determination of water and sediment; Centrifuge method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3734
Ngày phát hành 1976-08-00
Mục phân loại 75.160.20. Nhiên liệu lỏng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 3734 (1997-04)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 3734 (1976-08)
Crude petroleum and fuel oils; Determination of water and sediment; Centrifuge method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3734
Ngày phát hành 1976-08-00
Mục phân loại 75.160.20. Nhiên liệu lỏng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3734 (1997-08)
Petroleum products - Determination of water and sediment in residual fuel oils - Centrifuge method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3734
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 75.160.20. Nhiên liệu lỏng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 3734 (1997-04) * ISO/DIS 3734 (1989-04)
Từ khóa
Analysis * Centrifuge method * Determination of content * Fuel oil * Petroleum products * Sediment * Testing * Tests * Water
Mục phân loại
Số trang
13