Loading data. Please wait
Petroleum products - Determination of water and sediment in residual fuel oils - Centrifuge method
Số trang: 13
Ngày phát hành: 1997-08-00
Petroleum liquids; manual sampling | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3170 |
Ngày phát hành | 1988-09-00 |
Mục phân loại | 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Petroleum liquids; automatic pipeline sampling | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3171 |
Ngày phát hành | 1988-12-00 |
Mục phân loại | 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Petroleum products and bituminous materials; Determination of water; Distillation method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3733 |
Ngày phát hành | 1976-02-00 |
Mục phân loại | 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Crude petroleum and fuel oils; Determination of sediment; Extraction method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3735 |
Ngày phát hành | 1975-12-00 |
Mục phân loại | 75.160.20. Nhiên liệu lỏng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Laboratory glassware; Volumetric glassware; Methods for use and testing of capacity | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4787 |
Ngày phát hành | 1984-11-00 |
Mục phân loại | 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Toluene for industrial use; Specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5272 |
Ngày phát hành | 1979-02-00 |
Mục phân loại | 71.080.15. Hidrocacbon thơm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Crude petroleum and fuel oils; Determination of water and sediment; Centrifuge method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3734 |
Ngày phát hành | 1976-08-00 |
Mục phân loại | 75.160.20. Nhiên liệu lỏng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Crude petroleum and fuel oils; Determination of water and sediment; Centrifuge method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3734 |
Ngày phát hành | 1976-08-00 |
Mục phân loại | 75.160.20. Nhiên liệu lỏng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Petroleum products - Determination of water and sediment in residual fuel oils - Centrifuge method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3734 |
Ngày phát hành | 1997-08-00 |
Mục phân loại | 75.160.20. Nhiên liệu lỏng |
Trạng thái | Có hiệu lực |