Loading data. Please wait

ISO 9029

Crude petroleum; determination of water; distillation method

Số trang: 10
Ngày phát hành: 1990-12-00

Liên hệ
The precision data of this procedure have only been determined for water contents up to 1 % (V/V). Includes principle, apparatus, solvent, calibration and recovery test, sampling, procedure, expression of results, precision and test report. The distillation apparatus is shown in figures 1 and 2. The precision of the method is shown in figure 3. The sample handling is described in annex A.
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 9029
Tên tiêu chuẩn
Crude petroleum; determination of water; distillation method
Ngày phát hành
1990-12-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF M07-041*NF EN ISO 9029 (1995-12-01), IDT
Crude petroleum. Determination of water. Distillation method.
Số hiệu tiêu chuẩn NF M07-041*NF EN ISO 9029
Ngày phát hành 1995-12-01
Mục phân loại 75.040. Dầu thô
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 9029 (1995-11), IDT * DIN ISO 3733 (1980-12), MOD * BS 4385 PART 1 (1991), IDT * BS EN ISO 9029 (1991-08-30), IDT * BS EN ISO 9029 (1997-03-01), IDT * GB/T 8929 (2006), MOD * EN ISO 9029 (1995-08), IDT * prEN ISO 9029 (1994-11), IDT * JIS K 2275 (1996-05-01), MOD * SN EN ISO 9029 (1996), IDT * OENORM EN ISO 9029 (1996-03-01), IDT * OENORM EN ISO 9029 (1995-02-01), IDT * PN-EN ISO 9029 (2005-07-12), IDT * SS-ISO 9029 (1992-03-11), IDT * UNE-EN ISO 9029 (1996-05-21), IDT * STN EN ISO 9029 (1999-10-12), IDT * CSN EN ISO 9029 (1997-08-01), IDT * DS/EN ISO 9029 (1996-03-11), IDT * NEN-EN-ISO 9029:1995 en (1995-09-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 383 (1976-08)
Laboratory glassware; Interchangeable conical ground joints
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 383
Ngày phát hành 1976-08-00
Mục phân loại 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3170 (1988-09)
Petroleum liquids; manual sampling
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3170
Ngày phát hành 1988-09-00
Mục phân loại 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3171 (1988-12)
Petroleum liquids; automatic pipeline sampling
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3171
Ngày phát hành 1988-12-00
Mục phân loại 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4259 (1979-11)
Petroleum products; Determination and application of precision data in relation to methods of test
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4259
Ngày phát hành 1979-11-00
Mục phân loại 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5280 (1979-07)
Xylene for industrial use; Specification
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5280
Ngày phát hành 1979-07-00
Mục phân loại 71.080.15. Hidrocacbon thơm
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
ISO/DIS 9029 (1987-01)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 9029 (1990-12)
Crude petroleum; determination of water; distillation method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9029
Ngày phát hành 1990-12-00
Mục phân loại 75.040. Dầu thô
75.160.20. Nhiên liệu lỏng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 9029 (1987-01)
Từ khóa
Chemical analysis and testing * Crude oils * Determination * Determination of content * Distillation * Distillation methods of analysis * Materials testing * Petroleum * Petroleum products * Water * Water content
Số trang
10