Loading data. Please wait

IEC 61162-1*CEI 61162-1

Maritime navigation and radiocommunication equipment and systems - Digital interfaces - Part 1: Single talker and multiple listeners

Số trang: 80
Ngày phát hành: 2000-07-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
IEC 61162-1*CEI 61162-1
Tên tiêu chuẩn
Maritime navigation and radiocommunication equipment and systems - Digital interfaces - Part 1: Single talker and multiple listeners
Ngày phát hành
2000-07-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF C46-811*NF EN 61162-1 (2001-07-01), IDT
Maritime navigation and radiocommunication equipment and systems - Digital interfaces - Part1 : single talker and mutiple listeners
Số hiệu tiêu chuẩn NF C46-811*NF EN 61162-1
Ngày phát hành 2001-07-01
Mục phân loại 33.060.20. Thiết bị nhận và truyền tin
47.020.70. Thiết bị hàng hải và điều khiển
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 61162-1 (2001-08), IDT * BS EN 61162-1 (2001-03-15), IDT * EN 61162-1 (2000-11), IDT * SN EN 61162-1 (2000-11), IDT * OEVE/OENORM EN 61162-1 (2001-11-01), IDT * PN-EN 61162-1 (2002-08-15), IDT * PN-EN 61162-1 (2004-02-26), IDT * SS-EN 61162-1 (2001-04-20), IDT * STN EN 61162-1 (2001-12-01), IDT * CSN EN 61162-1 (2001-04-01), IDT * NEN-EN-IEC 61162-1:2001 en (2001-02-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO/IEC 8859-1 (1998-04)
Information technology - 8-bit single-byte coded graphic character sets - Part 1: Latin alphabet No. 1
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 8859-1
Ngày phát hành 1998-04-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-R M.493-9*ITU-R M.493 (1997-10)
Digital selective-calling system for use in the maritime mobile service
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-R M.493-9*ITU-R M.493
Ngày phát hành 1997-10-00
Mục phân loại 33.060.30. Hệ thống thông tin tiếp âm vô tuyến và vệ tinh cố định
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-R M.821-1*ITU-R M.821 (1997-02)
Optional expansion of the digital selective-calling system for use in the maritime mobile service
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-R M.821-1*ITU-R M.821
Ngày phát hành 1997-02-00
Mục phân loại 33.060.30. Hệ thống thông tin tiếp âm vô tuyến và vệ tinh cố định
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-R M.825-3*ITU-R M.825 (1998-10)
Characteristics of a transponder system using digital selective calling techniques for use with vessel traffic services and ship-to-ship identification
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-R M.825-3*ITU-R M.825
Ngày phát hành 1998-10-00
Mục phân loại 33.060.30. Hệ thống thông tin tiếp âm vô tuyến và vệ tinh cố định
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61162-2 (1998-09) * ITU-T X.27/V.11 (1996) * NMEA 0183 (1998)
Thay thế cho
IEC 61162-1*CEI 61162-1 (1995-11)
Maritime navigation and radiocommunication equipment and systems - Digital interfaces - Part 1: Single talker and multiple listeners
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61162-1*CEI 61162-1
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 47.020.70. Thiết bị hàng hải và điều khiển
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 80/240/FDIS (2000-01)
Thay thế bằng
IEC 61162-1*CEI 61162-1 (2007-04)
Maritime navigation and radiocommunication equipment and systems - Digital interfaces - Part 1: Single talker and multiple listeners
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61162-1*CEI 61162-1
Ngày phát hành 2007-04-00
Mục phân loại 47.020.70. Thiết bị hàng hải và điều khiển
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
IEC 61162-1*CEI 61162-1 (2007-04)
Maritime navigation and radiocommunication equipment and systems - Digital interfaces - Part 1: Single talker and multiple listeners
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61162-1*CEI 61162-1
Ngày phát hành 2007-04-00
Mục phân loại 47.020.70. Thiết bị hàng hải và điều khiển
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61162-1*CEI 61162-1 (2000-07)
Maritime navigation and radiocommunication equipment and systems - Digital interfaces - Part 1: Single talker and multiple listeners
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61162-1*CEI 61162-1
Ngày phát hành 2000-07-00
Mục phân loại 47.020.70. Thiết bị hàng hải và điều khiển
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61162-1*CEI 61162-1 (1995-11)
Maritime navigation and radiocommunication equipment and systems - Digital interfaces - Part 1: Single talker and multiple listeners
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61162-1*CEI 61162-1
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 47.020.70. Thiết bị hàng hải và điều khiển
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61162-1*CEI 61162-1 (2010-11)
Maritime navigation and radiocommunication equipment and systems - Digital interfaces - Part 1: Single talker and multiple listeners
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61162-1*CEI 61162-1
Ngày phát hành 2010-11-00
Mục phân loại 47.020.70. Thiết bị hàng hải và điều khiển
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 80/240/FDIS (2000-01) * IEC 80/105/DIS (1995-05)
Từ khóa
Data formats * Data transfer * Definitions * Digital * Digital engineering * Digital signals * Documentation * Electrical engineering * Electronic instruments * Interfaces (data processing) * Interfaces of electrical connections * Marine radio service * Marine transport * Naval engineering * Navigational aids * Navigational equipment * Navy * Protocols * Radio equipment * Radio receivers * Radio transmitters * Radionavigation * Receivers * Serial * Specification (approval) * Transmitters * Mechanical interfaces * Records * Interfaces
Số trang
80