Loading data. Please wait

IEC 61162-1*CEI 61162-1

Maritime navigation and radiocommunication equipment and systems - Digital interfaces - Part 1: Single talker and multiple listeners

Số trang: 136
Ngày phát hành: 2007-04-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
IEC 61162-1*CEI 61162-1
Tên tiêu chuẩn
Maritime navigation and radiocommunication equipment and systems - Digital interfaces - Part 1: Single talker and multiple listeners
Ngày phát hành
2007-04-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 61162-1 (2008-09), IDT * BS EN 61162-1 (2008-05-30), IDT * EN 61162-1 (2008-03), IDT * OEVE/OENORM EN 61162-1 (2008-10-01), IDT * PN-EN 61162-1 (2008-08-11), IDT * SS-EN 61162-1 (2008-04-28), IDT * STN EN 61162-1 (2008-10-01), IDT * CSN EN 61162-1 ed. 2 (2008-08-01), IDT * NEN-EN-IEC 61162-1:2008 en (2008-04-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60945*CEI 60945 (2002-08)
Maritime navigation and radiocommunication equipment and systems - General requirements - Methods of testing and required test results
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60945*CEI 60945
Ngày phát hành 2002-08-00
Mục phân loại 33.060.01. Thông tin vô tuyến nói chung
47.020.70. Thiết bị hàng hải và điều khiển
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 8859-1 (1998-04)
Information technology - 8-bit single-byte coded graphic character sets - Part 1: Latin alphabet No. 1
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 8859-1
Ngày phát hành 1998-04-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-R M.821-0*ITU-R M.821 (1992-03)
Optional expansion of the digital selective calling system for use in the maritime mobile service
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-R M.821-0*ITU-R M.821
Ngày phát hành 1992-03-00
Mục phân loại 33.060.30. Hệ thống thông tin tiếp âm vô tuyến và vệ tinh cố định
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-R M.825-0*ITU-R M.825 (1992-03)
Characteristics of a transponder system using digital selective calling techniques for use with vessel traffic services and ship-to-ship identification
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-R M.825-0*ITU-R M.825
Ngày phát hành 1992-03-00
Mục phân loại 33.060.30. Hệ thống thông tin tiếp âm vô tuyến và vệ tinh cố định
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-R M.1371-0*ITU-R M.1371 (1998-11)
Technical characteristics for a universal shipborne automatic identification system using time division multiple access in the VHF maritime mobile band
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-R M.1371-0*ITU-R M.1371
Ngày phát hành 1998-11-00
Mục phân loại 33.060.30. Hệ thống thông tin tiếp âm vô tuyến và vệ tinh cố định
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T V.11 (1996-10)
Electrical characteristics for balanced double-current interchange circuits operating at data signalling rates up to 10 Mbit/s
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T V.11
Ngày phát hành 1996-10-00
Mục phân loại 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61162-2 (1998-09) * ITU-R M.493
Thay thế cho
IEC 61162-1*CEI 61162-1 (2000-07)
Maritime navigation and radiocommunication equipment and systems - Digital interfaces - Part 1: Single talker and multiple listeners
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61162-1*CEI 61162-1
Ngày phát hành 2000-07-00
Mục phân loại 47.020.70. Thiết bị hàng hải và điều khiển
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 80/464/FDIS (2006-12) * IEC/PAS 61162-100 (2002-04) * IEC/PAS 61162-101 (2003-09) * IEC/PAS 61162-102 (2003-12)
Thay thế bằng
IEC 61162-1*CEI 61162-1 (2010-11)
Maritime navigation and radiocommunication equipment and systems - Digital interfaces - Part 1: Single talker and multiple listeners
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61162-1*CEI 61162-1
Ngày phát hành 2010-11-00
Mục phân loại 47.020.70. Thiết bị hàng hải và điều khiển
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
IEC 61162-1*CEI 61162-1 (2007-04)
Maritime navigation and radiocommunication equipment and systems - Digital interfaces - Part 1: Single talker and multiple listeners
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61162-1*CEI 61162-1
Ngày phát hành 2007-04-00
Mục phân loại 47.020.70. Thiết bị hàng hải và điều khiển
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61162-1*CEI 61162-1 (2000-07)
Maritime navigation and radiocommunication equipment and systems - Digital interfaces - Part 1: Single talker and multiple listeners
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61162-1*CEI 61162-1
Ngày phát hành 2000-07-00
Mục phân loại 47.020.70. Thiết bị hàng hải và điều khiển
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61162-1*CEI 61162-1 (1995-11)
Maritime navigation and radiocommunication equipment and systems - Digital interfaces - Part 1: Single talker and multiple listeners
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61162-1*CEI 61162-1
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 47.020.70. Thiết bị hàng hải và điều khiển
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61162-1*CEI 61162-1 (2010-11)
Maritime navigation and radiocommunication equipment and systems - Digital interfaces - Part 1: Single talker and multiple listeners
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61162-1*CEI 61162-1
Ngày phát hành 2010-11-00
Mục phân loại 47.020.70. Thiết bị hàng hải và điều khiển
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 80/464/FDIS (2006-12) * IEC 80/429/CDV (2005-12) * IEC/PAS 61162-102 (2003-12) * IEC/PAS 61162-101 (2003-09) * IEC/PAS 61162-100 (2002-04) * IEC 80/240/FDIS (2000-01) * IEC 80/105/DIS (1995-05)
Từ khóa
Data communication * Data formats * Data transfer * Definitions * Digital * Digital engineering * Digital signals * Documentation * Electrical engineering * Electronic instruments * English language * Identification * Interfaces * Interfaces (data processing) * Marine radio service * Marine transport * Naval engineering * Navigational aids * Navigational equipment * Navy * Protocols * Radio equipment * Radio receivers * Radio transmitters * Radionavigation * Receivers * Serial * Specification (approval) * Transmitters * Water transport * Interfaces of electrical connections * Mechanical interfaces * Records
Số trang
136