Loading data. Please wait

NF C46-811*NF EN 61162-1

Maritime navigation and radiocommunication equipment and systems - Digital interfaces - Part1 : single talker and mutiple listeners

Số trang: 83
Ngày phát hành: 2001-07-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
NF C46-811*NF EN 61162-1
Tên tiêu chuẩn
Maritime navigation and radiocommunication equipment and systems - Digital interfaces - Part1 : single talker and mutiple listeners
Ngày phát hành
2001-07-01
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 61162-1:2000,IDT * CEI 61162-1:2000,IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 61162-2:1998
MARITIME NAVIGATION AND RADIOCOMMUNICATION EQUIPMENT AND SYSTEMS. DIGITAL INTERFACES. PART 2: SINGLE TALKER AND MUTIPLE LISTENERS, HIGH-SPEED TRANSMISSION
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61162-2:1998
Ngày phát hành 0000-00-00
Mục phân loại 47.020.70. Thiết bị hàng hải và điều khiển
Trạng thái Có hiệu lực
* CEI 61162-2:1998 * ISO/CEI 8859-1:1998 * UIT-R M.493-9:1997 * UIT-R M.821-1:1997 * UIT-R M.825-3:1998 * UIT-R X.27:1996
Thay thế cho
NF EN 61162-1:199705 (C46-811)
Thay thế bằng
NF EN 61162-1:201407 (C46-811-1)
Lịch sử ban hành
NF EN 61162-1:201407 (C46-811-1)*NF C46-811*NF EN 61162-1*NF EN 61162-1:199705 (C46-811)
Từ khóa
Interfaces of electrical connections * Data exchange * Interfacial layers * Information exchange * Shipment * Radiocommunication * Interfaces (data processing) * Specifications * Marine transport * Mechanical interfaces * Electronic equipment and components * Transmitters * Interfaces * Messages * Data * Marine navigation * Records * Receivers * Protocols * Data transmission * Aircraft navigation
Số trang
83