Loading data. Please wait

SN EN 71-1

Safety of toys - Part 1: Mechanical and physical properties

Số trang: 44
Ngày phát hành: 1999-00-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
SN EN 71-1
Tên tiêu chuẩn
Safety of toys - Part 1: Mechanical and physical properties
Ngày phát hành
1999-00-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 71-1 (1998-11), IDT * EN 71-1 (1998-07), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
prEN ISO 868 (1997-03)
Plastics and ebonite - Determination of indentation hardness by means of a durometer (Shore hardness) (ISO 868:1985)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 868
Ngày phát hành 1997-03-00
Mục phân loại 83.060. Cao su
83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 3744 (1995-09)
Acoustics - Determination of sound power levels of noise sources using sound pressure - Engineering method in an essentially free field over a reflecting plane (ISO 3744:1994)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 3744
Ngày phát hành 1995-09-00
Mục phân loại 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 3746 (1995-08)
Acoustics - Determination of sound power levels of noise sources using sound pressure - Survey method using an enveloping measurement surface over a reflecting plane (ISO 3746:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 3746
Ngày phát hành 1995-08-00
Mục phân loại 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 11201 (1995-12)
Acoustics - Noise emitted by machinery and equipment - Measurement of emission sound pressure levels at a work station and at other specified positions - Engineering method in an essentially free field over a reflecting plane (ISO 11201:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 11201
Ngày phát hành 1995-12-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 11202 (1995-12)
Acoustics - Noise emitted by machinery and equipment - Measurement of emission sound pressure levels at a work station and at other specified positions - Survey method in situ (ISO 11202:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 11202
Ngày phát hành 1995-12-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 11204 (1995-12)
Acoustics - Noise emitted by machinery and equipment - Measurement of emission sound pressure levels at a work station and at other specified positions - Method requiring environmental corrections (ISO 11204:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 11204
Ngày phát hành 1995-12-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60126*CEI 60126 (1973)
IEC reference coupler for the measurement of hearing aids using earphones coupled to the ear by means of ear inserts
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60126*CEI 60126
Ngày phát hành 1973-00-00
Mục phân loại 11.180.15. Trợ giúp cho người điếc và người khiếm thính
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60318*CEI 60318 (1970)
An I E C artificial ear, of the wideband type, for the calibration of earphones used in audiometry
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60318*CEI 60318
Ngày phát hành 1970-00-00
Mục phân loại 13.140. Tiếng ồn đối với con người
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60651*CEI 60651 (1979)
Sound level meters
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60651*CEI 60651
Ngày phát hành 1979-00-00
Mục phân loại 17.140.50. Ðiện âm học
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60804*CEI 60804 (1985)
Integrating-averaging sound level meters
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60804*CEI 60804
Ngày phát hành 1985-00-00
Mục phân loại 17.140.50. Ðiện âm học
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4287-2 (1984-12)
Surface roughness; Terminology; Part 2 : Measurement of surface roughness parameters Trilingual edition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4287-2
Ngày phát hành 1984-12-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.040.20. Tính chất bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4593 (1979-12)
Plastics; Film and sheeting; Determination of thickness by mechanical scanning
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4593
Ngày phát hành 1979-12-00
Mục phân loại 83.140.10. Màng và tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7619 (1986-08)
Rubber; Determination of indentation hardness by means of pocket hardness meters
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7619
Ngày phát hành 1986-08-00
Mục phân loại 83.060. Cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6508 (1986-11)
Thay thế cho
SN EN 71-1*SN AN EN 71-1 (1991)
Safety of toys; mechanical and physical properties
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 71-1*SN AN EN 71-1
Ngày phát hành 1991-00-00
Mục phân loại 97.200.50. Đồ chơi
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
SN EN 71-1 (2006-02)
Safety of toys - Part 1: Mechanical and physical properties
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 71-1
Ngày phát hành 2006-02-00
Mục phân loại 97.200.50. Đồ chơi
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
SN EN 71-1 (2011-08)
Safety of toys - Part 1: Mechanical and physical properties
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 71-1
Ngày phát hành 2011-08-00
Mục phân loại 97.200.50. Đồ chơi
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN 71-1 (2006-02)
Safety of toys - Part 1: Mechanical and physical properties
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 71-1
Ngày phát hành 2006-02-00
Mục phân loại 97.200.50. Đồ chơi
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN 71-1 (1999)
Safety of toys - Part 1: Mechanical and physical properties
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 71-1
Ngày phát hành 1999-00-00
Mục phân loại 97.200.50. Đồ chơi
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN 71-1*SN AN EN 71-1 (1991)
Safety of toys; mechanical and physical properties
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 71-1*SN AN EN 71-1
Ngày phát hành 1991-00-00
Mục phân loại 97.200.50. Đồ chơi
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN 71-1+A2 (2013-11)
Safety of toys - Part 1: Mechanical and physical properties
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 71-1+A2
Ngày phát hành 2013-11-00
Mục phân loại 97.200.50. Đồ chơi
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN 71-1+A3 (2014-05)
Safety of toys - Part 1: Mechanical and physical properties
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 71-1+A3
Ngày phát hành 2014-05-00
Mục phân loại 97.200.50. Đồ chơi
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN 71-1+A4 (2007-09)
Safety of toys - Part 1: Mechanical and physical properties
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 71-1+A4
Ngày phát hành 2007-09-00
Mục phân loại 97.200.50. Đồ chơi
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN 71-1+A6 (2008-08)
Safety of toys - Part 1: Mechanical and physical properties
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 71-1+A6
Ngày phát hành 2008-08-00
Mục phân loại 97.200.50. Đồ chơi
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN 71-1+A8 (2009-07)
Safety of toys - Part 1: Mechanical and physical properties
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 71-1+A8
Ngày phát hành 2009-07-00
Mục phân loại 97.200.50. Đồ chơi
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN 71-1+A9 (2009-11)
Safety of toys - Part 1: Mechanical and physical properties
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 71-1+A9
Ngày phát hành 2009-11-00
Mục phân loại 97.200.50. Đồ chơi
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN 71-1+A14 (2011-05)
Safety of toys - Part 1: Mechanical and physical properties
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 71-1+A14
Ngày phát hành 2011-05-00
Mục phân loại 97.200.50. Đồ chơi
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN 71-1 (2015-01)
Safety of toys - Part 1: Mechanical and physical properties
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 71-1
Ngày phát hành 2015-01-00
Mục phân loại 97.200.50. Đồ chơi
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Children's toys * Definitions * Design * Equipment safety * Fitness for purpose * Marking * Materials * Mechanical properties * Mechanical properties of materials * Packages * Physical properties * Physical properties of materials * Plastics products * Properties * Safety * Safety engineering * Safety regulations * Safety requirements * Specification (approval) * Tensile tests * Testing * Toys
Mục phân loại
Số trang
44