Loading data. Please wait

SN EN 71-1

Safety of toys - Part 1: Mechanical and physical properties

Số trang: 89
Ngày phát hành: 2006-02-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
SN EN 71-1
Tên tiêu chuẩn
Safety of toys - Part 1: Mechanical and physical properties
Ngày phát hành
2006-02-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 71-1 (2005-10), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
SN EN 71-1 (1999)
Safety of toys - Part 1: Mechanical and physical properties
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 71-1
Ngày phát hành 1999-00-00
Mục phân loại 97.200.50. Đồ chơi
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN 71-1/A1 (2001-03)
Safety of toys - Part 1: Mechanical and physical properties; Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 71-1/A1
Ngày phát hành 2001-03-00
Mục phân loại 97.200.50. Đồ chơi
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN 71-1/A2 (2002-02)
Safety of toys - Part 1: Mechanical and physical properties; Amendment A2
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 71-1/A2
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 97.200.50. Đồ chơi
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN 71-1/A4 (2004-06)
Safety of toys - Part 1: Mechanical and physical properties
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 71-1/A4
Ngày phát hành 2004-06-00
Mục phân loại 97.200.50. Đồ chơi
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN 71-1/A5 (2001-01)
Safety of toys - Part 1: Mechanical and physical properties; Amendment A5
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 71-1/A5
Ngày phát hành 2001-01-00
Mục phân loại 97.200.50. Đồ chơi
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN 71-1/A6 (2002-03)
Safety of toys - Part 1: Mechanical and physical properties; Amendment A6
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 71-1/A6
Ngày phát hành 2002-03-00
Mục phân loại 97.200.50. Đồ chơi
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN 71-1/A7 (2002-05)
Safety of toys - Part 1: Mechanical and physical properties; Amendment A7
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 71-1/A7
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 97.200.50. Đồ chơi
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN 71-1/A8 (2003-04)
Safety of toys - Part 1: Mechanical and physical properties; Amendment A8
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 71-1/A8
Ngày phát hành 2003-04-00
Mục phân loại 97.200.50. Đồ chơi
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN 71-1/A9 (2004-06)
Safety of toys - Part 1: Mechanical and physical properties
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 71-1/A9
Ngày phát hành 2004-06-00
Mục phân loại 97.200.50. Đồ chơi
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN 71-1/A10 (2005-01)
Safety of toys - Part 1: Mechanical and physical properties
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 71-1/A10
Ngày phát hành 2005-01-00
Mục phân loại 97.200.50. Đồ chơi
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN 71-1/A11 (2005-02)
Safety of toys - Part 1: Mechanical and physical properties
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 71-1/A11
Ngày phát hành 2005-02-00
Mục phân loại 97.200.50. Đồ chơi
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
SN EN 71-1+A4 (2007-09)
Safety of toys - Part 1: Mechanical and physical properties
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 71-1+A4
Ngày phát hành 2007-09-00
Mục phân loại 97.200.50. Đồ chơi
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
SN EN 71-1 (2011-08)
Safety of toys - Part 1: Mechanical and physical properties
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 71-1
Ngày phát hành 2011-08-00
Mục phân loại 97.200.50. Đồ chơi
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN 71-1 (2006-02)
Safety of toys - Part 1: Mechanical and physical properties
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 71-1
Ngày phát hành 2006-02-00
Mục phân loại 97.200.50. Đồ chơi
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN 71-1 (1999)
Safety of toys - Part 1: Mechanical and physical properties
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 71-1
Ngày phát hành 1999-00-00
Mục phân loại 97.200.50. Đồ chơi
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN 71-1*SN AN EN 71-1 (1991)
Safety of toys; mechanical and physical properties
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 71-1*SN AN EN 71-1
Ngày phát hành 1991-00-00
Mục phân loại 97.200.50. Đồ chơi
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN 71-1/A1 (2001-03)
Safety of toys - Part 1: Mechanical and physical properties; Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 71-1/A1
Ngày phát hành 2001-03-00
Mục phân loại 97.200.50. Đồ chơi
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN 71-1/A2 (2002-02)
Safety of toys - Part 1: Mechanical and physical properties; Amendment A2
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 71-1/A2
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 97.200.50. Đồ chơi
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN 71-1/A4 (2004-06)
Safety of toys - Part 1: Mechanical and physical properties
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 71-1/A4
Ngày phát hành 2004-06-00
Mục phân loại 97.200.50. Đồ chơi
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN 71-1/A5 (2001-01)
Safety of toys - Part 1: Mechanical and physical properties; Amendment A5
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 71-1/A5
Ngày phát hành 2001-01-00
Mục phân loại 97.200.50. Đồ chơi
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN 71-1/A6 (2002-03)
Safety of toys - Part 1: Mechanical and physical properties; Amendment A6
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 71-1/A6
Ngày phát hành 2002-03-00
Mục phân loại 97.200.50. Đồ chơi
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN 71-1/A7 (2002-05)
Safety of toys - Part 1: Mechanical and physical properties; Amendment A7
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 71-1/A7
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 97.200.50. Đồ chơi
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN 71-1/A8 (2003-04)
Safety of toys - Part 1: Mechanical and physical properties; Amendment A8
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 71-1/A8
Ngày phát hành 2003-04-00
Mục phân loại 97.200.50. Đồ chơi
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN 71-1/A9 (2004-06)
Safety of toys - Part 1: Mechanical and physical properties
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 71-1/A9
Ngày phát hành 2004-06-00
Mục phân loại 97.200.50. Đồ chơi
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN 71-1/A10 (2005-01)
Safety of toys - Part 1: Mechanical and physical properties
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 71-1/A10
Ngày phát hành 2005-01-00
Mục phân loại 97.200.50. Đồ chơi
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN 71-1/A11 (2005-02)
Safety of toys - Part 1: Mechanical and physical properties
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 71-1/A11
Ngày phát hành 2005-02-00
Mục phân loại 97.200.50. Đồ chơi
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN 71-1+A2 (2013-11)
Safety of toys - Part 1: Mechanical and physical properties
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 71-1+A2
Ngày phát hành 2013-11-00
Mục phân loại 97.200.50. Đồ chơi
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN 71-1+A3 (2014-05)
Safety of toys - Part 1: Mechanical and physical properties
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 71-1+A3
Ngày phát hành 2014-05-00
Mục phân loại 97.200.50. Đồ chơi
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN 71-1+A4 (2007-09)
Safety of toys - Part 1: Mechanical and physical properties
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 71-1+A4
Ngày phát hành 2007-09-00
Mục phân loại 97.200.50. Đồ chơi
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN 71-1+A6 (2008-08)
Safety of toys - Part 1: Mechanical and physical properties
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 71-1+A6
Ngày phát hành 2008-08-00
Mục phân loại 97.200.50. Đồ chơi
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN 71-1+A8 (2009-07)
Safety of toys - Part 1: Mechanical and physical properties
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 71-1+A8
Ngày phát hành 2009-07-00
Mục phân loại 97.200.50. Đồ chơi
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN 71-1+A9 (2009-11)
Safety of toys - Part 1: Mechanical and physical properties
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 71-1+A9
Ngày phát hành 2009-11-00
Mục phân loại 97.200.50. Đồ chơi
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN 71-1+A14 (2011-05)
Safety of toys - Part 1: Mechanical and physical properties
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 71-1+A14
Ngày phát hành 2011-05-00
Mục phân loại 97.200.50. Đồ chơi
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN 71-1 (2015-01)
Safety of toys - Part 1: Mechanical and physical properties
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 71-1
Ngày phát hành 2015-01-00
Mục phân loại 97.200.50. Đồ chơi
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Acoustic properties and phenomena * Aquatic toys * Baby toys * Children bicycles * Children's toys * Cycles * Definitions * Design * Equipment safety * Fitness for purpose * Hemispherical shape * Hinged lids * Inline-Skates * Marking * Materials * Mechanical properties * Mechanical properties of materials * Packages * Packing cases * Physical properties * Physical properties of materials * Plastics products * Projectiles * Properties * Roller skates * Safety * Safety engineering * Safety regulations * Safety requirements * Semi-circular shape * Specification (approval) * Suck * Take in * Tensile tests * Testing * Toy scooters * Toys * Floors
Mục phân loại
Số trang
89