Loading data. Please wait

SN EN 71-1*SN AN EN 71-1

Safety of toys; mechanical and physical properties

Số trang:
Ngày phát hành: 1991-00-00

Liên hệ
This standard specifies safety requirements and the relevant test methods as regards the mechanical and physical properties of toys.
Số hiệu tiêu chuẩn
SN EN 71-1*SN AN EN 71-1
Tên tiêu chuẩn
Safety of toys; mechanical and physical properties
Ngày phát hành
1991-00-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF S51-212*NF EN 71-1 (1989-04-01), IDT
Safety of toys. Part 1 : mechanical and physical properties
Số hiệu tiêu chuẩn NF S51-212*NF EN 71-1
Ngày phát hành 1989-04-01
Mục phân loại 97.200.50. Đồ chơi
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 71-1 (1989-07), IDT * EN 71-1 (1988-12), IDT * SN AN EN 71-1 (1991), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
SN EN 71-1 (1999)
Safety of toys - Part 1: Mechanical and physical properties
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 71-1
Ngày phát hành 1999-00-00
Mục phân loại 97.200.50. Đồ chơi
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
SN EN 71-1 (2011-08)
Safety of toys - Part 1: Mechanical and physical properties
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 71-1
Ngày phát hành 2011-08-00
Mục phân loại 97.200.50. Đồ chơi
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN 71-1 (2006-02)
Safety of toys - Part 1: Mechanical and physical properties
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 71-1
Ngày phát hành 2006-02-00
Mục phân loại 97.200.50. Đồ chơi
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN 71-1 (1999)
Safety of toys - Part 1: Mechanical and physical properties
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 71-1
Ngày phát hành 1999-00-00
Mục phân loại 97.200.50. Đồ chơi
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN 71-1*SN AN EN 71-1 (1991)
Safety of toys; mechanical and physical properties
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 71-1*SN AN EN 71-1
Ngày phát hành 1991-00-00
Mục phân loại 97.200.50. Đồ chơi
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN 71-1+A2 (2013-11)
Safety of toys - Part 1: Mechanical and physical properties
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 71-1+A2
Ngày phát hành 2013-11-00
Mục phân loại 97.200.50. Đồ chơi
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN 71-1+A3 (2014-05)
Safety of toys - Part 1: Mechanical and physical properties
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 71-1+A3
Ngày phát hành 2014-05-00
Mục phân loại 97.200.50. Đồ chơi
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN 71-1+A4 (2007-09)
Safety of toys - Part 1: Mechanical and physical properties
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 71-1+A4
Ngày phát hành 2007-09-00
Mục phân loại 97.200.50. Đồ chơi
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN 71-1+A6 (2008-08)
Safety of toys - Part 1: Mechanical and physical properties
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 71-1+A6
Ngày phát hành 2008-08-00
Mục phân loại 97.200.50. Đồ chơi
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN 71-1+A8 (2009-07)
Safety of toys - Part 1: Mechanical and physical properties
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 71-1+A8
Ngày phát hành 2009-07-00
Mục phân loại 97.200.50. Đồ chơi
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN 71-1+A9 (2009-11)
Safety of toys - Part 1: Mechanical and physical properties
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 71-1+A9
Ngày phát hành 2009-11-00
Mục phân loại 97.200.50. Đồ chơi
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN 71-1+A14 (2011-05)
Safety of toys - Part 1: Mechanical and physical properties
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 71-1+A14
Ngày phát hành 2011-05-00
Mục phân loại 97.200.50. Đồ chơi
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN 71-1 (2015-01)
Safety of toys - Part 1: Mechanical and physical properties
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 71-1
Ngày phát hành 2015-01-00
Mục phân loại 97.200.50. Đồ chơi
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Children's toys * Definitions * Design * Equipment safety * Fitness for purpose * Labelling * Labelling (process) * Marking * Materials * Mechanical properties * Mechanical properties of materials * Packages * Packaging * Physical properties * Physical properties of materials * Plastics products * Properties * Safety * Safety engineering * Safety regulations * Safety requirements * Specification (approval) * Tensile tests * Testing * Toys * Physical
Mục phân loại
Số trang