Loading data. Please wait
Soil quality - Sampling - Part 2: Guidance on sampling techniques (ISO 10381-2:2002)
Số trang: 32
Ngày phát hành: 2003-08-00
German standard methods for the examination of water, waste water and sludge; general information (group A); sampling from barrages and lakes (A 12) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 38402-12 |
Ngày phát hành | 1985-06-00 |
Mục phân loại | 13.060.45. Xét nghiệm nước nói chung, bao gồm cả lấy mẫu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Soil quality - Sampling - Part 1: Guidance on the design of sampling programmes (ISO 10381-1:2002) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN ISO 10381-1 |
Ngày phát hành | 2003-08-00 |
Mục phân loại | 13.080.05. Xét nghiệm đất nói chung, bao gồm cả lấy mẫu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Soil quality - Vocabulary - Part 1: Terms and definitions relating to the protection and pollution of the soil (ISO 11074-1:1996) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN ISO 11074-1 |
Ngày phát hành | 1997-06-00 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.080.01. Chất lượng đất và thổ nhưỡng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water quality; Sampling; Part 1 : Guidance on the design of sampling programmes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5667-1 |
Ngày phát hành | 1980-09-00 |
Mục phân loại | 13.060.01. Chất lượng nước nói chung 13.060.45. Xét nghiệm nước nói chung, bao gồm cả lấy mẫu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water quality; sampling; part 2: guidance on sampling techniques | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5667-2 |
Ngày phát hành | 1991-07-00 |
Mục phân loại | 13.060.01. Chất lượng nước nói chung 13.060.45. Xét nghiệm nước nói chung, bao gồm cả lấy mẫu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water quality - Sampling - Part 3: Guidance on the preservation and handling of samples | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5667-3 |
Ngày phát hành | 1994-08-00 |
Mục phân loại | 13.060.01. Chất lượng nước nói chung 13.060.45. Xét nghiệm nước nói chung, bao gồm cả lấy mẫu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water quality; Sampling; Part 4 : Guidance on sampling from lakes, natural and man-made | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5667-4 |
Ngày phát hành | 1987-04-00 |
Mục phân loại | 13.060.01. Chất lượng nước nói chung 13.060.45. Xét nghiệm nước nói chung, bao gồm cả lấy mẫu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water quality; sampling; part 6: guidance on sampling of rivers and streams | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5667-6 |
Ngày phát hành | 1990-12-00 |
Mục phân loại | 13.060.01. Chất lượng nước nói chung 13.060.45. Xét nghiệm nước nói chung, bao gồm cả lấy mẫu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Soil quality - Sampling - Part 3: Guidance on safety | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10381-3 |
Ngày phát hành | 2001-12-00 |
Mục phân loại | 13.080.01. Chất lượng đất và thổ nhưỡng nói chung 13.080.05. Xét nghiệm đất nói chung, bao gồm cả lấy mẫu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Soil quality - Sampling - Part 4: Guidance on the procedure for investigation of natural, near-natural and cultivated sites | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10381-4 |
Ngày phát hành | 2003-05-00 |
Mục phân loại | 13.080.05. Xét nghiệm đất nói chung, bao gồm cả lấy mẫu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Soil quality; sampling; part 6: guidance on the collection, handling and storage of soil for the assessment of aerobic microbial processes in the laboratory | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10381-6 |
Ngày phát hành | 1993-11-00 |
Mục phân loại | 07.100.99. Các tiêu chuẩn khác liên quan đến vi sinh vật 13.080.05. Xét nghiệm đất nói chung, bao gồm cả lấy mẫu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Soil quality - Sampling - Part 7: Guidance on sampling of soil gas | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10381-7 |
Ngày phát hành | 2005-09-00 |
Mục phân loại | 13.080.05. Xét nghiệm đất nói chung, bao gồm cả lấy mẫu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Soil quality - Vocabulary - Part 1: Terms and definitions relating to the protection and pollution of the soil | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 11074-1 |
Ngày phát hành | 1996-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.080.01. Chất lượng đất và thổ nhưỡng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Soil quality - Vocabulary - Part 2: Terms and definitions relating to sampling | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 11074-2 |
Ngày phát hành | 1998-11-00 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.080.05. Xét nghiệm đất nói chung, bao gồm cả lấy mẫu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Soil quality - Vocabulary - Part 4: Terms and definitions related to the rehabilitation of soils and sites | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 11074-4 |
Ngày phát hành | 1999-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.080.01. Chất lượng đất và thổ nhưỡng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Soil quality - Simplified soil description | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 11259 |
Ngày phát hành | 1998-03-00 |
Mục phân loại | 13.080.01. Chất lượng đất và thổ nhưỡng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Soil quality - Sampling - Part 2: Guidance on sampling techniques (ISO 10381-2:2002) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN ISO 10381-2 |
Ngày phát hành | 2003-08-00 |
Mục phân loại | 13.080.05. Xét nghiệm đất nói chung, bao gồm cả lấy mẫu |
Trạng thái | Có hiệu lực |