Loading data. Please wait

ISO 3897

Photography; processed photographic plates; storage practices

Số trang: 10
Ngày phát hành: 1992-12-00

Liên hệ
Gives recommendations concerning the storage conditions, storage facilities, handling and inspection for processed photographic plates. Defines terms and recommends practices for black-and-white, silver-image plates, the storage recommendations may also be applied to colour plates, to black-and-white plates altered by dyes or toners, and to specified other plates. Annexes A to F deal with examples of dimensions and construction of photographic filing enclosures, humidity during storage, temperature during storage, air-entrained and gaseous impurities, fire protection, and microscopic blemishes.
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 3897
Tên tiêu chuẩn
Photography; processed photographic plates; storage practices
Ngày phát hành
1992-12-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
BS ISO 3897 (1995-11-15), IDT * JIS K 7644 (1996-10-20), IDT * CSN ISO 3897 (1997-06-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 1974 (1990-02)
Paper; determination of tearing resistance (Elmendorf method)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1974
Ngày phát hành 1990-02-00
Mục phân loại 85.060. Giấy và cactông
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10214 (1991-05)
Photography - Processed photographic materials - Filling enclosures for storage
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10214
Ngày phát hành 1991-05-00
Mục phân loại 37.040.20. Giấy ảnh, phim và cuộn phim
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 417 (1977-10) * ISO 10602 (1992)
Thay thế cho
ISO 3897 (1986-09)
Photography; Processed photographic plates; Storage practices
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3897
Ngày phát hành 1986-09-00
Mục phân loại 37.040.20. Giấy ảnh, phim và cuộn phim
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 3897 (1990-10)
Thay thế bằng
ISO 3897 (1997-12)
Photography - Processed photographic plates - Storage practices
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3897
Ngày phát hành 1997-12-00
Mục phân loại 37.040.20. Giấy ảnh, phim và cuộn phim
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO 3897 (1997-12)
Photography - Processed photographic plates - Storage practices
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3897
Ngày phát hành 1997-12-00
Mục phân loại 37.040.20. Giấy ảnh, phim và cuộn phim
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3897 (1986-09)
Photography; Processed photographic plates; Storage practices
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3897
Ngày phát hành 1986-09-00
Mục phân loại 37.040.20. Giấy ảnh, phim và cuộn phim
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3897 (1976-11)
Photography; Processed photographic plates; Storage practices
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3897
Ngày phát hành 1976-11-00
Mục phân loại 37.040.20. Giấy ảnh, phim và cuộn phim
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3897 (1992-12)
Photography; processed photographic plates; storage practices
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3897
Ngày phát hành 1992-12-00
Mục phân loại 37.040.99. Các tiêu chuẩn khác có liên quan đến thuật chụp ảnh
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 18918 (2000-03)
Imaging materials - Processed photographic plates - Storage practices
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 18918
Ngày phát hành 2000-03-00
Mục phân loại 37.040.20. Giấy ảnh, phim và cuộn phim
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 3897 (1990-10)
Từ khóa
Photographic materials * Photographic plates * Photography * Plates * Preservation * Storage * Storage condition * Panels * Planks * Boards * Tiles * Bearings * Sheets
Số trang
10