Loading data. Please wait
Photography; Processed photographic plates; Storage practices
Số trang: 11
Ngày phát hành: 1986-09-00
Photography; Processed photographic plates; Storage practices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3897 |
Ngày phát hành | 1976-11-00 |
Mục phân loại | 37.040.20. Giấy ảnh, phim và cuộn phim |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Photography; processed photographic plates; storage practices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3897 |
Ngày phát hành | 1992-12-00 |
Mục phân loại | 37.040.99. Các tiêu chuẩn khác có liên quan đến thuật chụp ảnh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Photography - Processed photographic plates - Storage practices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3897 |
Ngày phát hành | 1997-12-00 |
Mục phân loại | 37.040.20. Giấy ảnh, phim và cuộn phim |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Photography; Processed photographic plates; Storage practices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3897 |
Ngày phát hành | 1986-09-00 |
Mục phân loại | 37.040.20. Giấy ảnh, phim và cuộn phim |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Photography; Processed photographic plates; Storage practices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3897 |
Ngày phát hành | 1976-11-00 |
Mục phân loại | 37.040.20. Giấy ảnh, phim và cuộn phim |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Photography; processed photographic plates; storage practices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3897 |
Ngày phát hành | 1992-12-00 |
Mục phân loại | 37.040.99. Các tiêu chuẩn khác có liên quan đến thuật chụp ảnh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Imaging materials - Processed photographic plates - Storage practices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 18918 |
Ngày phát hành | 2000-03-00 |
Mục phân loại | 37.040.20. Giấy ảnh, phim và cuộn phim |
Trạng thái | Có hiệu lực |