Loading data. Please wait

DIN EN 868-3

Packaging materials and systems for medical devices which are to be sterilized - Part 3: Paper for use in the manufacture of paper bags (specified in EN 868-4) and in the manufacture of pouches and reels (specified in EN 868-5); requirements and test methods; German version EN 868-3:1999

Số trang: 10
Ngày phát hành: 1999-08-00

Liên hệ
The document provides examples of particular requirements and test methods for paper, used in the manufacture of paper bags (specified in EN 868-4) and in the manufacture of pouches and reels (specified in EN 868-5). Paper specified is suitable for use as packaging of medical devices which are to be terminally sterilized.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN 868-3
Tên tiêu chuẩn
Packaging materials and systems for medical devices which are to be sterilized - Part 3: Paper for use in the manufacture of paper bags (specified in EN 868-4) and in the manufacture of pouches and reels (specified in EN 868-5); requirements and test methods; German version EN 868-3:1999
Ngày phát hành
1999-08-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 868-3 (1999-06), IDT * SN EN 868-3 (1999-09), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 58953-6 (1987-01)
Sterilization; sterile supply; sterilization paper for bags and tube packings; test
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 58953-6
Ngày phát hành 1987-01-00
Mục phân loại 11.080.30. Bao gói thanh trùng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 868-1 (1997-02)
Packaging materials and systems for medical devices which are to be sterilized - Part 1: General requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 868-1
Ngày phát hành 1997-02-00
Mục phân loại 11.080.30. Bao gói thanh trùng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 20187 (1993-09)
Paper, board and pulps; standard atmosphere for conditioning and testing and procedure for monitoring the atmosphere and conditioning of samples (ISO 187:1990)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 20187
Ngày phát hành 1993-09-00
Mục phân loại 85.040. Bột giấy
85.060. Giấy và cactông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 20535 (1994-06)
Paper and board - Determination of water absorptiveness - Cobb method (ISO 535:1991)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 20535
Ngày phát hành 1994-06-00
Mục phân loại 85.060. Giấy và cactông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 21974 (1994-06)
Paper - Determination of tearing resistance (Elmendorf method) (ISO 1974:1990)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 21974
Ngày phát hành 1994-06-00
Mục phân loại 85.060. Giấy và cactông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 28601 (1992-11)
Data elements and interchange formats; information interchange; representation of dates and times (ISO 8601:1988 and technical corrigendum 1:1991)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 28601
Ngày phát hành 1992-11-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 1924-2 (1995-02)
Paper and board - Determination of tensile properties - Part 2: Constant rate of elongation method (ISO 1924-2:1994)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 1924-2
Ngày phát hành 1995-02-00
Mục phân loại 85.060. Giấy và cactông
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 536 (1995-09)
Paper and board - Determination of grammage
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 536
Ngày phát hành 1995-09-00
Mục phân loại 83.060. Cao su
85.060. Giấy và cactông
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2758 (1983-11)
Paper; Determination of bursting strength
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2758
Ngày phát hành 1983-11-00
Mục phân loại 85.060. Giấy và cactông
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3689 (1983-09)
Paper and board; Determination of bursting strength after immersion in water (Revision of ISO 3689-1976)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3689
Ngày phát hành 1983-09-00
Mục phân loại 85.060. Giấy và cactông
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3781 (1983-06)
Paper and board; Determination of tensile strength after immersion in water
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3781
Ngày phát hành 1983-06-00
Mục phân loại 85.060. Giấy và cactông
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5636-3 (1992-09)
Paper and board; determination of air permeance (medium range); part 3: Bendtsen method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5636-3
Ngày phát hành 1992-09-00
Mục phân loại 85.060. Giấy và cactông
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6588 (1981-04)
Paper, board and pulps; Determination of pH of aqueous extracts
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6588
Ngày phát hành 1981-04-00
Mục phân loại 85.040. Bột giấy
85.060. Giấy và cactông
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9197-1 (1989-07)
Paper, board and pulps; determination of water-soluble chlorides; part 1: general method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9197-1
Ngày phát hành 1989-07-00
Mục phân loại 85.040. Bột giấy
85.060. Giấy và cactông
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9198 (1989-08)
Paper, board and pulps; determination of water-soluble sulfates; titrimetric method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9198
Ngày phát hành 1989-08-00
Mục phân loại 85.040. Bột giấy
85.060. Giấy và cactông
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 536 (1996-08) * DIN ISO 2758 (1986-12) * DIN ISO 3689 (1994-07) * DIN ISO 3781 (1994-10)
Thay thế cho
DIN 58953-2 (1987-01)
Sterilization; sterile supply; sterilization paper for bags and tube packings; requirements
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 58953-2
Ngày phát hành 1987-01-00
Mục phân loại 11.080.30. Bao gói thanh trùng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 58953-6 (1987-01)
Sterilization; sterile supply; sterilization paper for bags and tube packings; test
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 58953-6
Ngày phát hành 1987-01-00
Mục phân loại 11.080.30. Bao gói thanh trùng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 868-3 (1993-03)
Thay thế bằng
DIN EN 868-3 (2009-09)
Lịch sử ban hành
DIN 58953-6 (1987-01)
Sterilization; sterile supply; sterilization paper for bags and tube packings; test
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 58953-6
Ngày phát hành 1987-01-00
Mục phân loại 11.080.30. Bao gói thanh trùng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 58953-2 (1987-01)
Sterilization; sterile supply; sterilization paper for bags and tube packings; requirements
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 58953-2
Ngày phát hành 1987-01-00
Mục phân loại 11.080.30. Bao gói thanh trùng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 868-3 (1999-08)
Packaging materials and systems for medical devices which are to be sterilized - Part 3: Paper for use in the manufacture of paper bags (specified in EN 868-4) and in the manufacture of pouches and reels (specified in EN 868-5); requirements and test methods; German version EN 868-3:1999
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 868-3
Ngày phát hành 1999-08-00
Mục phân loại 11.080.30. Bao gói thanh trùng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 58953-2 (1981-11)
Sterilization; Sterile supply; Sterilization paper for bags and tube packings; Requirements
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 58953-2
Ngày phát hành 1981-11-00
Mục phân loại 55.080. Bao. Túi
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 58953-6 (1981-11)
Sterilization; Sterile supply; Sterilization paper for bags and tube packings; Testing
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 58953-6
Ngày phát hành 1981-11-00
Mục phân loại 55.080. Bao. Túi
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 868-3 (2009-09) * DIN EN 868-3 (1993-03) * DIN 58953-6 (1980-09) * DIN 58953-2 (1980-09)
Từ khóa
Applications * Bags * Definitions * Flexible pipes * Hygiene * Inspection * Marking * Medical devices * Medical equipment * Medical products * Medical sciences * Medical technology * Packages * Packaging material * Packaging tests * Paper * Paper bags * Products * Safety * Safety requirements * Specification (approval) * Sterilization (birth control) * Sterilization (hygiene) * Sterilized goods * Sterilizers * Storage * Testing * Transparent packages * Transparent sterilizing packing * Transport packing * Validation * Hoses * Bearings * Implementation * Use
Số trang
10