Loading data. Please wait

ISO 80601-2-69

Medical electrical equipment - Part 2-69: Particular requirements for basic safety and essential performance of oxygen concentrator equipment

Số trang: 42
Ngày phát hành: 2014-07-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 80601-2-69
Tên tiêu chuẩn
Medical electrical equipment - Part 2-69: Particular requirements for basic safety and essential performance of oxygen concentrator equipment
Ngày phát hành
2014-07-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 80601-2-69 (2014-12), IDT * BS EN ISO 80601-2-69 (2014-07-31), IDT * EN ISO 80601-2-69 (2014-07), IDT * NF S95-186-2-69 (2014-10-17), IDT * SN EN ISO 80601-2-69 (2014-09), IDT * OENORM EN ISO 80601-2-69 (2014-10-15), IDT * PN-EN ISO 80601-2-69 (2014-10-29), IDT * SS-EN ISO 80601-2-69 (2014-08-11), IDT * UNE-EN ISO 80601-2-69 (2015-05-06), IDT * UNI EN ISO 80601-2-69:2014 (2014-10-09), IDT * STN EN ISO 80601-2-69 (2015-02-01), IDT * CSN EN ISO 80601-2-69 (2015-01-01), IDT * DS/EN ISO 80601-2-69 (2014-09-25), IDT * NEN-EN-ISO 80601-2-69:2014 en (2014-07-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 15986 (2011-03)
Symbol for use in the labelling of medical devices - Requirements for labelling of medical devices containing phthalates
Số hiệu tiêu chuẩn EN 15986
Ngày phát hành 2011-03-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
11.120.01. Dược phẩm nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60601-1*CEI 60601-1 (2005-12)
Medical electrical equipment - Part 1: General requirements for basic safety and essential performance
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60601-1*CEI 60601-1
Ngày phát hành 2005-12-00
Mục phân loại 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60601-1 AMD 1*CEI 60601-1 AMD 1 (2012-07)
Medical electrical equipment - Part 1: General requirements for basic safety and essential performance; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60601-1 AMD 1*CEI 60601-1 AMD 1
Ngày phát hành 2012-07-00
Mục phân loại 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60601-1-6*CEI 60601-1-6 (2010-01)
Medical electrical equipment - General requirements for basic safety and essential performance - Collateral Standard: Usability
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60601-1-6*CEI 60601-1-6
Ngày phát hành 2010-01-00
Mục phân loại 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60601-1-6 AMD 1*CEI 60601-1-6 AMD 1 (2013-10)
Amendment 1 to IEC 60601-1-6: Medical electrical equipment - Part 1-6: General requirements for basic safety and essential performance - Collateral standard: Usability
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60601-1-6 AMD 1*CEI 60601-1-6 AMD 1
Ngày phát hành 2013-10-00
Mục phân loại 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60601-1-8*CEI 60601-1-8 (2006-10)
Medical electrical equipment - Part 1-8: General requirements for basic safety and essential performance - Collateral standard: General requirements, tests and guidance for alarm systems in medical electrical equipment and medical electrical systems
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60601-1-8*CEI 60601-1-8
Ngày phát hành 2006-10-00
Mục phân loại 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
11.040.55. Thiết bị chẩn đoán
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60601-1-8 AMD 1*CEI 60601-1-8 AMD 1 (2012-11)
Medical electrical equipment - Part 1-8: General requirements for basic safety and essential performance - Collateral standard: General requirements, tests and guidance for alarm systems in medical electrical equipment and medical electrical systems; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60601-1-8 AMD 1*CEI 60601-1-8 AMD 1
Ngày phát hành 2012-11-00
Mục phân loại 11.040.55. Thiết bị chẩn đoán
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 62366*CEI 62366 (2007-10)
Medical devices - Application of usability engineering to medical devices
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 62366*CEI 62366
Ngày phát hành 2007-10-00
Mục phân loại 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 62366 AMD 1*CEI 62366 AMD 1*IEC 62366*CEI 62366 (2014-01)
Medical devices - Application of usability engineering to medical devices
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 62366 AMD 1*CEI 62366 AMD 1*IEC 62366*CEI 62366
Ngày phát hành 2014-01-00
Mục phân loại 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4135 (2001-08)
Anaesthetic and respiratory equipment - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4135
Ngày phát hành 2001-08-00
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7000*ISO 7000-DB (2012-01)
Graphical symbols for use on equipment - Registered symbols
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7000*ISO 7000-DB
Ngày phát hành 2012-01-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7010 (2011-06)
Graphical symbols - Safety colours and safety signs - Registered safety signs
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7010
Ngày phát hành 2011-06-00
Mục phân loại 01.070. Mã màu
01.080.10. Tiêu chuẩn cơ sở cho ký hiệu sơ đồ
01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7010 AMD 1 (2012-04)
Graphical symbols - Safety colours and safety signs - Registered safety signs; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7010 AMD 1
Ngày phát hành 2012-04-00
Mục phân loại 01.070. Mã màu
01.080.10. Tiêu chuẩn cơ sở cho ký hiệu sơ đồ
01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7010 AMD 2 (2012-06)
Graphical symbols - Safety colours and safety signs - Registered safety signs; Amendment 2
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7010 AMD 2
Ngày phát hành 2012-06-00
Mục phân loại 01.070. Mã màu
01.080.10. Tiêu chuẩn cơ sở cho ký hiệu sơ đồ
01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7396-1 (2007-04)
Medical gas pipeline systems - Part 1: Pipeline systems for compressed medical gases and vacuum
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7396-1
Ngày phát hành 2007-04-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8185 (2007-07)
Respiratory tract humidifiers for medical use - Particular requirements for respiratory humidification systems
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8185
Ngày phát hành 2007-07-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8835-7 (2011-11)
Inhalational anaesthesia systems - Part 7: Anaesthetic systems for use in areas with limited logistical supplies of electricity and anaesthetic gases
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8835-7
Ngày phát hành 2011-11-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10083 (2006-07)
Oxygen concentrator supply systems for use with medical gas pipeline systems
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10083
Ngày phát hành 2006-07-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10524-1 (2006-02)
Pressure regulators for use with medical gases - Part 1: Pressure regulators and pressure regulators with flow-metering devices
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10524-1
Ngày phát hành 2006-02-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 14159 (2002-04)
Safety of machinery - Hygiene requirements for the design of machinery
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 14159
Ngày phát hành 2002-04-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.100. An toàn lao động. Vệ sinh công nghiệp
13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 14937 (2009-10)
Sterilization of health care products - General requirements for characterization of a sterilizing agent and the development, validation and routine control of a sterilization process for medical devices
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 14937
Ngày phát hành 2009-10-00
Mục phân loại 11.080.01. Thanh trùng và khử trùng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 14971 (2007-03)
Medical devices - Application of risk management to medical devices
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 14971
Ngày phát hành 2007-03-00
Mục phân loại 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 15223-1 (2012-07)
Medical devices - Symbols to be used with medical device labels, labelling and information to be supplied - Part 1: General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 15223-1
Ngày phát hành 2012-07-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 17664 (2004-03)
Sterilization of medical devices - Information to be provided by the manufacturer for the processing of resterilizable medical devices
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 17664
Ngày phát hành 2004-03-00
Mục phân loại 11.080.01. Thanh trùng và khử trùng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 80369-1 (2010-12)
Small-bore connectors for liquids and gases in healthcare applications - Part 1: General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 80369-1
Ngày phát hành 2010-12-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
11.040.20. Thiết bị truyền máu, tiêm truyền và tiêm
11.040.25. Bơm kim tiêm, kim tiêm và ống thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 80601-2-67 (2014-06)
Medical electrical equipment - Part 2-67: Particular requirements for basic safety and essential performance of oxygen-conserving equipment
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 80601-2-67
Ngày phát hành 2014-06-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60601-1-2 (2007-03) * IEC 60601-1-11 (2010-04) * ISO 3744 (2010-10) * ISO/DIS 14644-1 (2010-12) * ISO/TR 16142 (2006-01) * 93/42/EWG (1993-06-14)
Thay thế cho
ISO 8359 (1996-12)
Oxygen concentrators for medical use - Safety requirements
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8359
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8359 AMD 1 (2012-07)
Oxygen concentrators for medical use - Safety requirements; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8359 AMD 1
Ngày phát hành 2012-07-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 80601-2-69 (2014-02)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 80601-2-69 (2014-07)
Medical electrical equipment - Part 2-69: Particular requirements for basic safety and essential performance of oxygen concentrator equipment
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 80601-2-69
Ngày phát hành 2014-07-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8359 (1996-12)
Oxygen concentrators for medical use - Safety requirements
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8359
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8359 (1988-03)
Oxygen concentrators for medical use; safety requirements
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8359
Ngày phát hành 1988-03-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8359 AMD 1 (2012-07)
Oxygen concentrators for medical use - Safety requirements; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8359 AMD 1
Ngày phát hành 2012-07-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 80601-2-69 (2014-02) * ISO/DIS 80601-2-69 (2012-10) * ISO 8359 FDAM 1 (2012-04) * ISO/DIS 8359 (1996-06) * ISO/DIS 8359 (1994-12)
Từ khóa
Accident prevention * Alpha radiation * Assembling * Beta radiation * Biocompatibility * Bodies * Breathing apparatus * Breathing equipment * Chargings * Clamps * Classification * Cleaning * Colour codes * Components * Concentrators * Connections * Continuous current * Corners * Covers * Defects * Definitions * Dielectric strength * Disinfection * Earth conductors * Earthing conductor terminations * Edge * Electric power systems * Electric shock * Electrical safety * Electromagnetic compatibility * Electrostatics * EMC * Enclosures * Energy * Environmental conditions * Environmental testing * Equipment safety * Explosion hazard * Explosion protection * Failure * Fire prevention * Fire protection * Fire risks * Fire safety * Gamma-radiation * Gases * Grids * Heat protection * Hydraulics * Indications * Infrared radiation * Inner atmosphere * Input current * Inscription * Inspection * Instructions for use * Instruments * Interruptions * Laser beams * Layout * Liquids * Luminous radiation * Marking * Mass * Mechanical safety * Medical breathing apparatus * Medical devices * Medical equipment * Medical gases * Medical sciences * Medical technology * Medicinal plants * Microwave radiation * Moisture * Noise * Occupational safety * Operational instructions * Outlets * Overflows * Oxygen * Oxygen breathing apparatus * Oxygen concentration * Paper * Patient auxiliary current * Physiological effects (human body) * Pneumatics * Potential equalization * Power consumption * Precision * Pressure * Pressure vessels * Protection * Protection against danger * Protection against electric shocks * Protection coverings * Protective devices * Radiation protection * Safety * Safety engineering * Safety of products * Safety requirements * Separation * Sound * Sound energy * Specification * Specification (approval) * Specifications * Stability * Sterilization (hygiene) * Strength of materials * Stress * Supply * Surfaces * System earthing * Technical data sheets * Temperature * Test set-ups * Testing * Thermal protection * Ultrasonics * Ultraviolet radiation * Use * Vibrations * Working data * Junctions * Nets * Compounds * Medical products * Joints * Voltage * Network * Design
Số trang
42