Loading data. Please wait

ISO 7396-1

Medical gas pipeline systems - Part 1: Pipeline systems for compressed medical gases and vacuum

Số trang: 141
Ngày phát hành: 2007-04-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 7396-1
Tên tiêu chuẩn
Medical gas pipeline systems - Part 1: Pipeline systems for compressed medical gases and vacuum
Ngày phát hành
2007-04-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 7396-1 (2007-07), IDT * DIN EN ISO 7396-1 (2010-08), IDT * BS EN ISO 7396-1+A3 (2007-06-29), IDT * EN ISO 7396-1 (2007-04), IDT * NF S95-155 (2007-11-01), IDT * JIS T 7101 (2014-03-01), MOD * SN EN ISO 7396-1 (2007-07), IDT * OENORM EN ISO 7396-1 (2007-07-01), IDT * OENORM EN ISO 7396-1 (2010-06-15), IDT * OENORM EN ISO 7396-1 (2013-11-01), IDT * OENORM EN ISO 7396-1/A2 (2009-03-15), IDT * OENORM EN ISO 7396-1/A3 (2011-11-15), IDT * PN-EN ISO 7396-1 (2007-05-10), IDT * PN-EN ISO 7396-1 (2010-08-03), IDT * SS-EN ISO 7396-1 (2007-04-19), IDT * UNE-EN ISO 7396-1 (2007-11-21), IDT * GOST R ISO 7396-1 (2011), IDT * TS EN ISO 7396-1 (2009-06-29), IDT * UNI EN ISO 7396-1:2007 (2007-10-04), IDT * UNI EN ISO 7396-1:2010 (2010-03-11), IDT * UNI EN ISO 7396-1:2013 (2013-07-04), IDT * STN EN ISO 7396-1 (2007-10-01), IDT * CSN EN ISO 7396-1 (2007-11-01), IDT * DS/EN ISO 7396-1 (2007-07-30), IDT * NEN-EN-ISO 7396-1:2007 en (2007-04-01), IDT * SANS 7396-1:2009 (2009-12-18), MOD
Tiêu chuẩn liên quan
EN 1041 (1998-02)
Information supplied by the manufacturer with medical devices
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1041
Ngày phát hành 1998-02-00
Mục phân loại 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật
11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
11.120.01. Dược phẩm nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60601-1-8*CEI 60601-1-8 (2006-10)
Medical electrical equipment - Part 1-8: General requirements for basic safety and essential performance - Collateral standard: General requirements, tests and guidance for alarm systems in medical electrical equipment and medical electrical systems
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60601-1-8*CEI 60601-1-8
Ngày phát hành 2006-10-00
Mục phân loại 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
11.040.55. Thiết bị chẩn đoán
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 286-1 (1998-02) * EN 13348 (2001-07) * ISO 3746 (1995-08) * ISO 5359 (2000-11) * ISO 8573-1 (2001-02) * ISO 9170-1 (1999-12) * ISO 10083 (2006-07) * ISO 10524-2 (2005-05) * ISO 11197 (2004-12) * ISO 14971 (2007-03) * ISO 15001 (2003-05) * ISO 21969 (2005-03)
Thay thế cho
ISO 7396-1 (2002-09) * ISO/FDIS 7396-1 (2006-11)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 7396-1 (2007-04)
Medical gas pipeline systems - Part 1: Pipeline systems for compressed medical gases and vacuum
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7396-1
Ngày phát hành 2007-04-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7396 (1987-06)
Non-flammable medical gas pipeline systems
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7396
Ngày phát hành 1987-06-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 7396-1 (2006-11) * ISO/DIS 7396-1 (2005-09) * ISO/DIS 7396-1 (2004-08) * ISO 7396-1 (2002-09) * ISO/FDIS 7396-1 (2002-03) * ISO/DIS 7396-1 (2000-12) * ISO/DIS 7396-1 (1999-03)
Từ khóa
Air tubes * Alarm systems * Anaesthetic equipment * Certification * Commissioning * Cryogenic equipment * Definitions * Gas circuits * Gas distribution * Gas supply * Gases * Hospital equipment * Inspection * Installations * Liquefied petroleum gas installations * Manifolds * Medical equipment * Medical gases * Medical sciences * Medical technology * Performance * Pipe system * Pipelines * Pipework systems * Piping system * Plant * Pressure gas pipelines * Rescue and ambulance services * Safety * Safety engineering * Safety requirements * Specification (approval) * Specifications * Stop valves * Supply systems * Surveillance (approval) * Testing * Vacuum * Vacuum systems * Valves
Số trang
141