Loading data. Please wait
Quantities and units - Part 6 : electromagnetism
Số trang: 41
Ngày phát hành: 2008-09-01
| Electrotechnical Vocabulary. Chapter 121 : electromagnetism. | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | NF C01-121 | 
| Ngày phát hành | 1999-09-01 | 
| Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung 29.020. Kỹ thuật điện nói chung  | 
                                
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| International Electrotechnical Vocabulary - Part 131 : circuit theory | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | NF C01-131 | 
| Ngày phát hành | 2002-11-01 | 
| Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung 29.020. Kỹ thuật điện nói chung  | 
                                
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Letter symbols to be used in electrical technology; part 1: general | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60027-1*CEI 60027-1 | 
| Ngày phát hành | 1992-12-00 | 
| Mục phân loại | 01.075. Các ký hiệu ký tự 29.020. Kỹ thuật điện nói chung  | 
                                
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Quantities and units; part 0: general principles | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 31-0 | 
| Ngày phát hành | 1992-08-00 | 
| Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị | 
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Quantities and units - Part 3: Space and time | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 80000-3 | 
| Ngày phát hành | 2006-03-00 | 
| Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị | 
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Quantities and units - Part 4: Mechanics | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 80000-4 | 
| Ngày phát hành | 2006-03-00 | 
| Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị | 
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| International Electrotechnical Vocabulary - Chapter 111: Physics and chemistry | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-111*CEI 60050-111 | 
| Ngày phát hành | 1996-07-00 | 
| Mục phân loại | 01.040.07. Khoa học tự nhiên (Từ vựng) 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 07.030. Vật lý. Hoá học 29.020. Kỹ thuật điện nói chung  | 
                                
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| International Electrotechnical Vocabulary - Part 121: Electromagnetism | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-121*CEI 60050-121 | 
| Ngày phát hành | 1998-08-00 | 
| Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung 29.020. Kỹ thuật điện nói chung  | 
                                
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| International Electrotechnical Vocabulary - Part 131: Circuit theory | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-131*CEI 60050-131 | 
| Ngày phát hành | 2002-06-00 | 
| Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung 29.020. Kỹ thuật điện nói chung  | 
                                
| Trạng thái | Có hiệu lực |