Loading data. Please wait
Industrial fans - Determination of fan sound power levels under standardized laboratory conditions - Part 2: Reverberant room method
Số trang: 22
Ngày phát hành: 2004-08-00
Acoustics - Determination of sound power levels of noise sources - Guidelines for the use basic standards | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3740 |
Ngày phát hành | 2000-11-00 |
Mục phân loại | 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Determination of sound power levels of noise sources using sound pressure - Precision methods for reverberation rooms | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3741 |
Ngày phát hành | 1999-08-00 |
Mục phân loại | 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Determination of sound power levels of noise sources using sound pressure - Engineering methods for small, movable sources in reverberant fields - Part 2: Methods for special reverberation test rooms | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3743-2 |
Ngày phát hành | 1994-11-00 |
Mục phân loại | 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung 17.140.50. Ðiện âm học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Determination of sound power radiated into a duct by fans and other air-moving devices - In-duct method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5136 |
Ngày phát hành | 2003-04-00 |
Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị 23.120. Máy thông gió. Quạt. Máy điều hòa không khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Method for the measurement of airborne noise emitted by small air-moving devices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10302 |
Ngày phát hành | 1996-12-00 |
Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị 23.120. Máy thông gió. Quạt. Máy điều hòa không khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial fans - Determination of fan sound power levels under standardized laboratory conditions - Part 1: General overview | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 13347-1 |
Ngày phát hành | 2004-08-00 |
Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị 23.120. Máy thông gió. Quạt. Máy điều hòa không khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial fans - Vocabulary and definitions of categories | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 13349 |
Ngày phát hành | 1999-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng) 23.120. Máy thông gió. Quạt. Máy điều hòa không khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fans - Air curtain units - Part 2: Laboratory methods of testing for sound power | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 27327-2 |
Ngày phát hành | 2014-02-00 |
Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị 23.120. Máy thông gió. Quạt. Máy điều hòa không khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fans - Air curtain units - Part 2: Laboratory methods of testing for sound power | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 27327-2 |
Ngày phát hành | 2014-02-00 |
Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị 23.120. Máy thông gió. Quạt. Máy điều hòa không khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial fans - Determination of fan sound power levels under standardized laboratory conditions - Part 2: Reverberant room method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 13347-2 |
Ngày phát hành | 2004-08-00 |
Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị 23.120. Máy thông gió. Quạt. Máy điều hòa không khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |