Loading data. Please wait

ISO 13349

Industrial fans - Vocabulary and definitions of categories

Số trang: 39
Ngày phát hành: 1999-10-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 13349
Tên tiêu chuẩn
Industrial fans - Vocabulary and definitions of categories
Ngày phát hành
1999-10-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 13349 (2008-06), IDT * 08/30184154 DC (2008-06-17), IDT * BS EN ISO 13349 (1999-11-15), IDT * GB/T 19075 (2003), IDT * EN ISO 13349 (2008-10), IDT * prEN ISO 13349 (2008-05), IDT * NF E51-001 (1999-12-01), IDT * NF E51-001 (2009-01-01), IDT * OENORM EN ISO 13349 (2008-07-15), IDT * PN-EN ISO 13349 (2008-12-08), IDT * SS-ISO 13349 (1999-11-19), IDT * UNE-EN ISO 13349 (2009-11-25), IDT * UNI EN ISO 13349:2009 (2009-05-21), IDT * STN EN ISO 13349 (2009-03-01), IDT * CSN EN ISO 13349 (2009-07-01), IDT * CSN EN ISO 13349 (2010-02-01), IDT * DS/EN ISO 13349 (2009-01-17), IDT * NEN-EN-ISO 13349:2008 en (2008-11-01), IDT * NEN-ISO 13349:1999 en (1999-11-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 5801 (1997-06) * ISO 5802 * ISO 13351 (1996-06)
Thay thế cho
ISO/FDIS 13349 (1999-06)
Industrial fans - Vocabulary and definitions of categories
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/FDIS 13349
Ngày phát hành 1999-06-00
Mục phân loại 01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng)
23.120. Máy thông gió. Quạt. Máy điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
ISO 13349 (2010-07)
Fans - Vocabulary and definitions of categories
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 13349
Ngày phát hành 2010-07-00
Mục phân loại 01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng)
23.120. Máy thông gió. Quạt. Máy điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO 13349 (2010-07)
Fans - Vocabulary and definitions of categories
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 13349
Ngày phát hành 2010-07-00
Mục phân loại 01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng)
23.120. Máy thông gió. Quạt. Máy điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 13349 (1999-10)
Industrial fans - Vocabulary and definitions of categories
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 13349
Ngày phát hành 1999-10-00
Mục phân loại 01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng)
23.120. Máy thông gió. Quạt. Máy điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 13349 (1999-06)
Industrial fans - Vocabulary and definitions of categories
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/FDIS 13349
Ngày phát hành 1999-06-00
Mục phân loại 01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng)
23.120. Máy thông gió. Quạt. Máy điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 13349 (1993-11)
Industrial fans; classification and terminology
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/DIS 13349
Ngày phát hành 1993-11-00
Mục phân loại 01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng)
23.120. Máy thông gió. Quạt. Máy điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Categories * Classification * Definitions * Efficiency * Flow rate * Industries * Rating tests * Terminology * Testing * Ventilation * Ventilators * Vocabulary
Số trang
39