Loading data. Please wait

prEN 31201

Acoustics; noise emitted by machinery and equipment; measurement of emission sound pressure levels at the work station and at other specified positions; engineering method in an essentially free field over a reflecting plane (ISO/DIS 11201:1993)

Số trang:
Ngày phát hành: 1993-02-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 31201
Tên tiêu chuẩn
Acoustics; noise emitted by machinery and equipment; measurement of emission sound pressure levels at the work station and at other specified positions; engineering method in an essentially free field over a reflecting plane (ISO/DIS 11201:1993)
Ngày phát hành
1993-02-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 31201 (1993-06), IDT * 93/502150 DC (1993-03-17), IDT * ISO/DIS 11201 (1993-02), IDT * OENORM EN 31201 (1993-07-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60225*CEI 60225 (1966)
Octave, half-octave and third-octave band filters intended for the analysis of sounds and vibrations
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60225*CEI 60225
Ngày phát hành 1966-00-00
Mục phân loại 17.140.50. Ðiện âm học
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60651*CEI 60651 (1979)
Sound level meters
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60651*CEI 60651
Ngày phát hành 1979-00-00
Mục phân loại 17.140.50. Ðiện âm học
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60804*CEI 60804 (1985)
Integrating-averaging sound level meters
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60804*CEI 60804
Ngày phát hành 1985-00-00
Mục phân loại 17.140.50. Ðiện âm học
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60942*CEI 60942 (1988)
Sound calibrators
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60942*CEI 60942
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 17.140.50. Ðiện âm học
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2204 (1979-11)
Acoustics; Guide to International Standards on the measurement of airborne acoustical noise and evaluation of its effects on human beings
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2204
Ngày phát hành 1979-11-00
Mục phân loại 13.140. Tiếng ồn đối với con người
17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3740 (1980-04)
Acoustics; Determination of sound power levels of noise sources; Guidelines for the use of basic standards and for the preparation of noise test codes
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3740
Ngày phát hành 1980-04-00
Mục phân loại 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3741 (1988-12)
Acoustics; determination of sound power levels of noise sources; precision methods for broad-band sources in reverberation rooms
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3741
Ngày phát hành 1988-12-00
Mục phân loại 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3742 (1988-12)
Acoustics; determination of sound power levels of noise sources; precision methods for discrete-frequency and narrow-band sources in reverberation rooms
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3742
Ngày phát hành 1988-12-00
Mục phân loại 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3744 (1981-05)
Acoustics; Determination of sound power levels of noise sources; Engineering methods for free-field conditions over a reflecting plane
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3744
Ngày phát hành 1981-05-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3745 (1977-05)
Acoustics; Determination of sound power levels of noise sources; Precision methods for anechoic and semi-anechoic rooms
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3745
Ngày phát hành 1977-05-00
Mục phân loại 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3746 (1979-04)
Acoustics; Determination of sound power levels of noise sources; Survey method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3746
Ngày phát hành 1979-04-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3747 (1987-06)
Acoustics; Determination of sound power levels of noise sources; Survey method using a reference sound source
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3747
Ngày phát hành 1987-06-00
Mục phân loại 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4871 (1984-08)
Acoustics; Noise labelling of machinery and equipment
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4871
Ngày phát hành 1984-08-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7779 (1988-06)
Acoustics; measurement of airborne noise emitted by computer and business equipment
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7779
Ngày phát hành 1988-06-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác
35.260. Thiết bị văn phòng
35.260.10. Máy văn phòng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61043 * ISO 1996-1 (1982-09) * ISO 3743-1 * ISO 3743-2 * ISO 9614-1 * ISO 9614-2 * ISO 11200 * ISO 11202 * ISO 11203 * ISO 11204
Thay thế cho
Thay thế bằng
prEN ISO 11201 (1995-08)
Acoustics - Noise emitted by machinery and equipment - Measurement of emission sound pressure levels at a work station and at other specified positions - Engineering method in an essentially free field over a reflecting plane (ISO/DIS 11201:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 11201
Ngày phát hành 1995-08-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN ISO 11201 (2010-05)
Acoustics - Noise emitted by machinery and equipment - Determination of emission sound pressure levels at a work station and at other specified positions in an essentially free field over a reflecting plane with negligible environmental corrections (ISO 11201:2010)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 11201
Ngày phát hành 2010-05-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 11201 (2009-08)
Acoustics - Noise emitted by machinery and equipment - Measurement of emission sound pressure levels at a work station and at other specified positions - Engineering method in an essentially free field over a reflecting plane (ISO 11201:1995, including Cor 1:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 11201
Ngày phát hành 2009-08-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 11201 (1995-12)
Acoustics - Noise emitted by machinery and equipment - Measurement of emission sound pressure levels at a work station and at other specified positions - Engineering method in an essentially free field over a reflecting plane (ISO 11201:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 11201
Ngày phát hành 1995-12-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 31201 (1993-02)
Acoustics; noise emitted by machinery and equipment; measurement of emission sound pressure levels at the work station and at other specified positions; engineering method in an essentially free field over a reflecting plane (ISO/DIS 11201:1993)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 31201
Ngày phát hành 1993-02-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 11201 (1995-08)
Acoustics - Noise emitted by machinery and equipment - Measurement of emission sound pressure levels at a work station and at other specified positions - Engineering method in an essentially free field over a reflecting plane (ISO/DIS 11201:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 11201
Ngày phát hành 1995-08-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Acoustics * Applications * Determination * Dotted lines * Emission level * Generic specification * Machines * Noise * Noise (environmental) * Noise levels * Precision * Sound fields * Sound pressure level * Working places * Implementation * Engines * Check point * Operating stations * Measuring techniques * Measurement conditions * Use * Sound level
Số trang