Loading data. Please wait

ISO 7779

Acoustics; measurement of airborne noise emitted by computer and business equipment

Số trang: 37
Ngày phát hành: 1988-06-00

Liên hệ
Specifies procedures for measuring and reporting the noise emission. The basic emission quantity is the A-weighted sound power level which is supplemented by the A-weighted sound pressure level measured at the operator positions or the bystander positions, but is not a measure of total occupational noise exposure of workers. Specifies two methods of determining the sound power levels in order to avoid undue restriction on existing facilities and experience.
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 7779
Tên tiêu chuẩn
Acoustics; measurement of airborne noise emitted by computer and business equipment
Ngày phát hành
1988-06-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN 45635-19 (1989-09), MOD * DIN 45635-19 (1984-08), IDT * DIN EN 27779 (1991-11), IDT * NBN EN 27779 (1992), IDT * BS 7135-1 (1989-08-31), IDT * ECMA-74 (1987-12), MOD * ECMA-74 (1992-12), MOD * EN 27779 (1991-10), IDT * prEN 27779 (1991-02), IDT * EN 27779 (1992), IDT * EN 27779 (1992), IDT * NF S31-072 (1988-11-01), IDT * NF S31-072 (1992-02-01), IDT * UNI EN 27779 (1992), IDT * OENORM EN 27779 (1992-07-01), IDT * SS-ISO 7779 (1989-12-06), IDT * SS-EN 27779 (1992-04-22), IDT * UNE 74158 (1995-11-30), IDT * AMD 6977, IDT * DS/ISO 7779, IDT * IST L 512 (1991), IDT * NEN-ISO 7779 (1988), IDT * NEN-ISO 7779 (1992), IDT * NS-ISO 7779 (1992), IDT * NEN-ISO 7779:1992 en (1992-01-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60225*CEI 60225 (1966)
Octave, half-octave and third-octave band filters intended for the analysis of sounds and vibrations
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60225*CEI 60225
Ngày phát hành 1966-00-00
Mục phân loại 17.140.50. Ðiện âm học
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60651*CEI 60651 (1979)
Sound level meters
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60651*CEI 60651
Ngày phát hành 1979-00-00
Mục phân loại 17.140.50. Ðiện âm học
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60804*CEI 60804 (1985)
Integrating-averaging sound level meters
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60804*CEI 60804
Ngày phát hành 1985-00-00
Mục phân loại 17.140.50. Ðiện âm học
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 266 (1975-07)
Acoustics; Preferred frequencies for measurements
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 266
Ngày phát hành 1975-07-00
Mục phân loại 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3740 (1980-04)
Acoustics; Determination of sound power levels of noise sources; Guidelines for the use of basic standards and for the preparation of noise test codes
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3740
Ngày phát hành 1980-04-00
Mục phân loại 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3741 (1975-07)
Acoustics; Determination of sound power levels of noise sources; Precision methods for broad-band sources in reverberation rooms
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3741
Ngày phát hành 1975-07-00
Mục phân loại 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3742 (1975-07)
Acoustics; Determination of sound power levels of noise sources; Precision methods for discrete-frequency and narrow-band sources in reverberation rooms
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3742
Ngày phát hành 1975-07-00
Mục phân loại 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3743 (1976-12)
Acoustics; Determination of sound power levels of noise sources; Engineering methods for special reverberation test rooms
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3743
Ngày phát hành 1976-12-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3744 (1981-05)
Acoustics; Determination of sound power levels of noise sources; Engineering methods for free-field conditions over a reflecting plane
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3744
Ngày phát hành 1981-05-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3745 (1977-05)
Acoustics; Determination of sound power levels of noise sources; Precision methods for anechoic and semi-anechoic rooms
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3745
Ngày phát hành 1977-05-00
Mục phân loại 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6081 (1986-12)
Acoustics; Noise emitted by machinery and equipment; Guidelines for the preparation of test codes of engineering grade requiring noise measurements at the operator's or bystander's position
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6081
Ngày phát hành 1986-12-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9296 (1988-04)
Acoustics; declared noise emission values of computer and business equipment
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9296
Ngày phát hành 1988-04-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác
35.260. Thiết bị văn phòng
35.260.10. Máy văn phòng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6926 * ISO 9295
Thay thế cho
Thay thế bằng
ISO 7779 (1999-08)
Acoustics - Measurement of airborne noise emitted by information technology and telecommunications equipment
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7779
Ngày phát hành 1999-08-00
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
35.020. Công nghệ thông tin nói chung
35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác
35.260. Thiết bị văn phòng
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO 7779 (2010-08)
Acoustics - Measurement of airborne noise emitted by information technology and telecommunications equipment
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7779
Ngày phát hành 2010-08-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
33.020. Viễn thông nói chung
35.020. Công nghệ thông tin nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7779 (1999-08)
Acoustics - Measurement of airborne noise emitted by information technology and telecommunications equipment
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7779
Ngày phát hành 1999-08-00
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
35.020. Công nghệ thông tin nói chung
35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác
35.260. Thiết bị văn phòng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7779 (1988-06)
Acoustics; measurement of airborne noise emitted by computer and business equipment
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7779
Ngày phát hành 1988-06-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác
35.260. Thiết bị văn phòng
35.260.10. Máy văn phòng
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Acoustic measurement * Acoustic testing * Acoustics * Airborne noise * Airborne noise emitted * Cables * Calibration * Clay fraction * Comparison * Computers * Corrrections * Data * Data processing * Data processing equipment * Definitions * Determination * Enveloping surface methods * Environment * External noise * Filters * Free fields * Frequencies * Handling * Information technology * Input voltage * Installations * Instruments * Layout * Loudness levels * Machine noise * Machines * Measurement * Measurement duration * Measuring banks * Measuring environment * Measuring instruments * Measuring rooms * Measuring surfaces * Measuring systems * Measuring uncertainty * Methods * Microphones * Moisture * Noise * Noise control * Noise emissions * Noise (environmental) * Noise measurements * Office equipment * Office machines * Operating conditions * Operating stations * Operation * Operators * Precision * Pressure * Reflection * Reverberation rooms * Rotation * Sitting * Sound intensity * Sound pressure * Sound pressure level * Sound sources * Tables * Temperature * Testing * Tests * Type of unit * Volume (sound) * Procedures * Sound levels * Processes * Airborne sound * Engines * Extraneous noise * Working places
Số trang
37