Loading data. Please wait

ISO 7779

Acoustics - Measurement of airborne noise emitted by information technology and telecommunications equipment

Số trang: 62
Ngày phát hành: 2010-08-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 7779
Tên tiêu chuẩn
Acoustics - Measurement of airborne noise emitted by information technology and telecommunications equipment
Ngày phát hành
2010-08-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 7779 (2011-01), IDT * BS EN ISO 7779 (2010-11-30), IDT * ECMA-74 (2008-12), MOD * ECMA-74 (2012-12), NEQ * EN ISO 7779 (2010-08), IDT * NF S31-072 (2010-11-01), IDT * JIS X 7779 (2012-02-20), IDT * SN EN ISO 7779 (2010-11), IDT * OENORM EN ISO 7779 (2010-11-15), IDT * OENORM EN ISO 7779 (2010-05-01), IDT * PN-EN ISO 7779 (2010-12-28), IDT * SS-EN ISO 7779 (2010-08-23), IDT * UNE-EN ISO 7779 (2011-03-23), IDT * TS EN ISO 7779 (2015-01-29), IDT * UNI EN ISO 7779:2010 (2010-10-07), IDT * STN EN ISO 7779 (2010-12-01), IDT * CSN EN ISO 7779 (2010-12-01), IDT * DS/EN ISO 7779 (2010-10-08), IDT * NEN-EN-ISO 7779:2010 en (2010-08-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60942*CEI 60942 (2003-01)
Electroacoustics - Sound calibrators
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60942*CEI 60942
Ngày phát hành 2003-01-00
Mục phân loại 17.140.50. Ðiện âm học
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61260*CEI 61260 (1995-07)
Electroacoustics - Octave-band and fractional-octave-band filters
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61260*CEI 61260
Ngày phát hành 1995-07-00
Mục phân loại 17.140.50. Ðiện âm học
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 266 (1997-04)
Acoustics - Preferred frequencies
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 266
Ngày phát hành 1997-04-00
Mục phân loại 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6926 (1999-12)
Acoustics - Requirements for the performance and calibration of reference sound sources used for the determination of sound power levels
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6926
Ngày phát hành 1999-12-00
Mục phân loại 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ECMA-74 (2008-12) * IEC 61672-1 (2002-05) * ISO 3741 (1999-08) * ISO 3744 (1994-05) * ISO 3745 (2003-12) * ISO 9295 (1988-11) * ISO 9296 (1988-04) * ISO 11201 (2010-05) * ISO 11203 (1995-12)
Thay thế cho
ISO 7779 (1999-08)
Acoustics - Measurement of airborne noise emitted by information technology and telecommunications equipment
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7779
Ngày phát hành 1999-08-00
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
35.020. Công nghệ thông tin nói chung
35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác
35.260. Thiết bị văn phòng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7779 AMD 1 (2003-03)
Acoustics - Measurement of airborne noise emitted by information technology and telecommunications equipment; Amendment 1: Noise measurement specification for CD/CVD-ROM drives
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7779 AMD 1
Ngày phát hành 2003-03-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
35.020. Công nghệ thông tin nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 7779 (2010-03)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 7779 (2010-08)
Acoustics - Measurement of airborne noise emitted by information technology and telecommunications equipment
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7779
Ngày phát hành 2010-08-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
33.020. Viễn thông nói chung
35.020. Công nghệ thông tin nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7779 (1999-08)
Acoustics - Measurement of airborne noise emitted by information technology and telecommunications equipment
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7779
Ngày phát hành 1999-08-00
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
35.020. Công nghệ thông tin nói chung
35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác
35.260. Thiết bị văn phòng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7779 (1988-06)
Acoustics; measurement of airborne noise emitted by computer and business equipment
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7779
Ngày phát hành 1988-06-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác
35.260. Thiết bị văn phòng
35.260.10. Máy văn phòng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7779 AMD 1 (2003-03)
Acoustics - Measurement of airborne noise emitted by information technology and telecommunications equipment; Amendment 1: Noise measurement specification for CD/CVD-ROM drives
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7779 AMD 1
Ngày phát hành 2003-03-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
35.020. Công nghệ thông tin nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 7779 (2010-03) * ISO 7779 FDAM 1 (2002-10) * ISO 7779 DAM 1 (2001-03) * ISO/FDIS 7779 (1999-03) * ISO/DIS 14605 (1994-11)
Từ khóa
Acoustic measurement * Acoustic testing * Acoustics * Airborne noise * Airborne noise emitted * Airborne sound * Cables * Calibration * Clay fraction * Comparison * Computers * Corrrections * Data * Data processing * Data processing equipment * Definitions * Determination * Enveloping surface methods * Environment * Ergonomics * External noise * Filters * Free fields * Frequencies * Handling * Information technology * Input voltage * Installations * Instruments * Layout * Loudness levels * Machine noise * Machines * Measurement * Measurement duration * Measuring banks * Measuring environment * Measuring instruments * Measuring rooms * Measuring surfaces * Measuring systems * Measuring techniques * Measuring uncertainty * Methods * Microphones * Moisture * Noise * Noise control * Noise emissions * Noise (environmental) * Noise measurements * Office equipment * Office machines * Operating conditions * Operating stations * Operation * Operators * PC * Personal computers * Precision * Pressure * Printers * Reflection * Reverberation room method * Reverberation rooms * Rotation * Sitting * Sound intensity * Sound level * Sound pressure * Sound pressure level * Sound sources * Tables * Telecommunications * Temperature * Terminals * Testing * Type of unit * Working places * Procedures * Sound levels * Processes * Engines * Volume (sound) * Extraneous noise
Số trang
62