Loading data. Please wait
Sterilizers for medical purposes - Low temperature steam and formaldehyde sterilizers - Requirements and testing; German version EN 14180:2003
Số trang: 56
Ngày phát hành: 2003-10-00
Sterilization - Steam sterilizers - Large sterilizers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 285 |
Ngày phát hành | 1996-10-00 |
Mục phân loại | 11.080.10. Thiết bị thanh trùng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sterilization of medical devices - Validation and routine control of ethylene oxide sterilization | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 550 |
Ngày phát hành | 1994-06-00 |
Mục phân loại | 11.080.01. Thanh trùng và khử trùng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sterilization of medical devices - Validation and routine control of sterilization by moist heat | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 554 |
Ngày phát hành | 1994-06-00 |
Mục phân loại | 11.080.01. Thanh trùng và khử trùng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sterilization of medical devices - Requirements for medical devices to be designated "STERILE" - Part 1: Requirements for terminally sterilized medical devices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 556-1 |
Ngày phát hành | 2001-10-00 |
Mục phân loại | 11.080.01. Thanh trùng và khử trùng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Biological systems for testing sterilizers and sterilization processes - Part 1: General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 866-1 |
Ngày phát hành | 1997-02-00 |
Mục phân loại | 11.080.01. Thanh trùng và khử trùng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Biological systems for testing sterilizers and sterilization processes - Part 5: Particular systems for use in low temperature steam and formaldehyde sterilizers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 866-5 |
Ngày phát hành | 1999-12-00 |
Mục phân loại | 11.080.10. Thiết bị thanh trùng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Non-biological systems for use in sterilizers - Part 1: General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 867-1 |
Ngày phát hành | 1997-02-00 |
Mục phân loại | 11.080.10. Thiết bị thanh trùng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Non-biological systems for use in sterilizers - Part 5: Specification for indicator systems and process challenge devices for use in performance testing for small sterilizers type B and type S | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 867-5 |
Ngày phát hành | 2001-08-00 |
Mục phân loại | 11.080.20. Khử trùng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Packaging materials and systems for medical devices which are to be sterilized - Part 5: Heat and self-sealable pouches and reels of paper and plastic film construction - Requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 868-5 |
Ngày phát hành | 1999-06-00 |
Mục phân loại | 11.080.30. Bao gói thanh trùng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sterilizers for medical purposes - Ethylene oxide sterilizers - Requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1422 |
Ngày phát hành | 1997-09-00 |
Mục phân loại | 11.080.10. Thiết bị thanh trùng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Protection against pollution of potable water in water installations and general requirements of devices to prevent pollution by backflow | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1717 |
Ngày phát hành | 2000-11-00 |
Mục phân loại | 13.060.20. Nước uống 23.060.01. Van nói chung 91.140.60. Hệ thống cung cấp nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Designation systems for steels; part 2: numerical system | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10027-2 |
Ngày phát hành | 1992-07-00 |
Mục phân loại | 77.080.20. Thép nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Stainless steel shell boilers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 14222 |
Ngày phát hành | 2003-04-00 |
Mục phân loại | 27.060.30. Nồi hơi và các thiết bị trao đổi nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paper and board; determination of thickness and apparent bulk density or apparent sheet density (ISO 534:1988) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 20534 |
Ngày phát hành | 1993-08-00 |
Mục phân loại | 85.080.10. Giấy văn phòng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Electrical equipment of machines - Part 1: General requirements (IEC 60204-1:1997) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60204-1 |
Ngày phát hành | 1997-12-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermocouples; part 2: tolerances (IEC 60584-2:1982 + A1:1989) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60584-2 |
Ngày phát hành | 1993-04-00 |
Mục phân loại | 17.200.20. Dụng cụ đo nhiệt độ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial platinum resistance thermometer sensors (IEC 60751:1983 + A1:1986) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60751 |
Ngày phát hành | 1995-08-00 |
Mục phân loại | 17.200.20. Dụng cụ đo nhiệt độ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety requirements for electrical equipment for measurement, control and laboratory use - Part 1: General requirements (IEC 61010-1:2001) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61010-1 |
Ngày phát hành | 2001-03-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety requirements for electrical equipment for measurement, control, and laboratory use - Part 2-042: Particular requirements for autoclaves and sterilizers using toxic gas for the treatment of medical materials, and for laboratory processes (IEC 61010-2-042:1997) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61010-2-042 |
Ngày phát hành | 1997-05-00 |
Mục phân loại | 11.080.10. Thiết bị thanh trùng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paper and board - Determination of grammage (ISO 536:1995) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 536 |
Ngày phát hành | 1996-06-00 |
Mục phân loại | 85.060. Giấy và cactông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Polyamide (PA) moulding and extrusion materials - Part 1: Designation (ISO 1874-1:1992) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 1874-1 |
Ngày phát hành | 2000-09-00 |
Mục phân loại | 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Determination of sound power levels of noise sources using sound pressure - Survey method using an enveloping measurement surface over a reflecting plane (ISO 3746:1995) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 3746 |
Ngày phát hành | 1995-08-00 |
Mục phân loại | 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality management systems - Requirements (ISO 9001:2000) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 9001 |
Ngày phát hành | 2000-12-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sterilization of health care products - General requirements for characterization of a sterilizing agent and the development, validation and routine control of a sterilization process for medical devices (ISO 14937:2000) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 14937 |
Ngày phát hành | 2000-12-00 |
Mục phân loại | 11.080.01. Thanh trùng và khử trùng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pipe threads where pressure-tight joints are not made on the threads - Part 1: Dimensions, tolerances and designation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 228-1 |
Ngày phát hành | 2000-09-00 |
Mục phân loại | 21.040.30. Ren đặc biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard atmospheres for conditioning and/or testing; Specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 554 |
Ngày phát hành | 1976-07-00 |
Mục phân loại | 07.060. Ðịa chất. Khí tượng. Thủy văn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paper, board and pulps - Determination of residue (ash) on ignition at 525 °C | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1762 |
Ngày phát hành | 2001-12-00 |
Mục phân loại | 85.040. Bột giấy 85.060. Giấy và cactông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paper - Determination of bursting strength | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2758 |
Ngày phát hành | 2001-09-00 |
Mục phân loại | 85.060. Giấy và cactông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sterilization; gas sterilizers; large size formaldehyde sterilizers; requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 58948-12 |
Ngày phát hành | 1988-03-00 |
Mục phân loại | 11.080.10. Thiết bị thanh trùng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sterilization; gas-sterilizers; efficiency testing of low temperature steam and formaldehyde gas-sterilizers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 58948-13 |
Ngày phát hành | 1987-01-00 |
Mục phân loại | 11.080.10. Thiết bị thanh trùng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sterilization; gas-sterilizers; small sized low temperature steam and formaldehyde sterilizers; requirements on the equipment, operating media, structural requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 58948-15 |
Ngày phát hành | 1989-10-00 |
Mục phân loại | 11.080.10. Thiết bị thanh trùng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sterilizers for medical purposes - Low temperature steam and formaldehyde sterilizers - Requirements and testing; German version EN 14180:2003+A2:2009 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 14180 |
Ngày phát hành | 2010-01-00 |
Mục phân loại | 11.080.10. Thiết bị thanh trùng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sterilizers for medical purposes - Low temperature steam and formaldehyde sterilizers - Requirements and testing; German version EN 14180:2003+A2:2009 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 14180 |
Ngày phát hành | 2010-01-00 |
Mục phân loại | 11.080.10. Thiết bị thanh trùng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sterilization; gas-sterilizers; small sized low temperature steam and formaldehyde sterilizers; requirements on the equipment, operating media, structural requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 58948-15 |
Ngày phát hành | 1989-10-00 |
Mục phân loại | 11.080.10. Thiết bị thanh trùng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sterilization; gas sterilizers; large size formaldehyde sterilizers; requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 58948-12 |
Ngày phát hành | 1988-03-00 |
Mục phân loại | 11.080.10. Thiết bị thanh trùng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sterilization; gas-sterilizers; efficiency testing of low temperature steam and formaldehyde gas-sterilizers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 58948-13 |
Ngày phát hành | 1987-01-00 |
Mục phân loại | 11.080.10. Thiết bị thanh trùng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sterilizers for medical purposes - Low temperature steam and formaldehyde sterilizers - Requirements and testing; German version EN 14180:2003 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 14180 |
Ngày phát hành | 2003-10-00 |
Mục phân loại | 11.080.10. Thiết bị thanh trùng |
Trạng thái | Có hiệu lực |