Loading data. Please wait

EN ISO 1874-1

Plastics - Polyamide (PA) moulding and extrusion materials - Part 1: Designation (ISO 1874-1:1992)

Số trang: 13
Ngày phát hành: 2000-09-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN ISO 1874-1
Tên tiêu chuẩn
Plastics - Polyamide (PA) moulding and extrusion materials - Part 1: Designation (ISO 1874-1:1992)
Ngày phát hành
2000-09-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 1874-1 (2001-02), IDT * BS EN ISO 1874-1 (2001-01-15), IDT * NF T50-001-1 (2000-12-01), IDT * ISO 1874-1 (1992-03), IDT * SN EN ISO 1874-1 (2000-11), IDT * OENORM EN ISO 1874-1 (2001-02-01), IDT * OENORM EN ISO 1874-1 (2000-03-01), IDT * PN-EN ISO 1874-1 (2004-06-22), IDT * SS-EN ISO 1874-1 (2000-10-06), IDT * UNE-EN ISO 1874-1 (2001-07-27), IDT * TS EN ISO 1874-1 (2006-04-24), IDT * STN EN ISO 1874-1 (2002-06-01), IDT * CSN EN ISO 1874-1 (2001-08-01), IDT * DS/EN ISO 1874-1 (2000-12-06), IDT * NEN-EN-ISO 1874-1:2000 en (2000-11-01), IDT * SFS-EN ISO 1874-1:en (2001-07-18), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN ISO 1043-1 (1999-05)
Plastics - Symbols and abbreviated terms - Part 1: Basic polymers and their special characteristics (ISO 1043-1:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 1043-1
Ngày phát hành 1999-05-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 307 (1997-11) * EN ISO 1874-2 (1995-12) * EN ISO 3451-4 (1995-07) * ISO 307 (1984-05) * ISO/R 527 (1966-11) * ISO 1043-1 (1987-12) * ISO 1043-2 (1988-10) * ISO 1874-2 (1987-12) * ISO 3451-4 (1986-08)
Thay thế cho
prEN ISO 1874-1 (2000-01)
Plastics - Polyamide (PA) moulding and extrusion materials - Part 1: Designation (ISO 1874-1:1992)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 1874-1
Ngày phát hành 2000-01-00
Mục phân loại 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN ISO 1874-1 (2010-11)
Plastics - Polyamide (PA) moulding and extrusion materials - Part 1: Designation system and basis for specification (ISO 1874-1:2010)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 1874-1
Ngày phát hành 2010-11-00
Mục phân loại 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN ISO 1874-1 (2010-11)
Plastics - Polyamide (PA) moulding and extrusion materials - Part 1: Designation system and basis for specification (ISO 1874-1:2010)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 1874-1
Ngày phát hành 2010-11-00
Mục phân loại 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 1874-1 (2000-09)
Plastics - Polyamide (PA) moulding and extrusion materials - Part 1: Designation (ISO 1874-1:1992)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 1874-1
Ngày phát hành 2000-09-00
Mục phân loại 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 16396-1 (2015-02)
Plastics - Polyamide (PA) moulding and extrusion materials - Part 1: Designation system, marking of products and basis for specifications (ISO 16396-1:2015)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 16396-1
Ngày phát hành 2015-02-00
Mục phân loại 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 1874-1 (2000-01)
Plastics - Polyamide (PA) moulding and extrusion materials - Part 1: Designation (ISO 1874-1:1992)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 1874-1
Ngày phát hành 2000-01-00
Mục phân loại 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Classification systems * Coded representation * Codes * Copolymers * Data blocks * Definitions * Designations * Extruding * Homopolymers * Injection moulding * Marking * Moulding materials * Moulding (process) * Mouldings (shaped section) * Plastics * Polyamides * Properties * Thermoplastic polymers * Classification * Extrusion * Encoding * Codification * Designation systems * Type designation
Số trang
13