Loading data. Please wait
Preparation of documents used in electrotechnology - Part 1: Rules (IEC 61082-1:2006)
Số trang: 109
Ngày phát hành: 2007-05-01
Preparation of documents used in electrotechnology - Part 1: Rules | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61082-1*CEI 61082-1 |
Ngày phát hành | 2006-04-00 |
Mục phân loại | 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Conventions concerning electric and magnetic circuits (IEC 60375:2003) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60375 |
Ngày phát hành | 2003-09-00 |
Mục phân loại | 17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
GRAFCET specification language for sequential function charts (IEC 60848:2002) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60848 |
Ngày phát hành | 2002-04-00 |
Mục phân loại | 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 35.060. Ngôn ngữ dùng trong công nghệ thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial systems, installations and equipment and industrial products - Designation of signals (IEC 61175:2005) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61175 |
Ngày phát hành | 2005-12-00 |
Mục phân loại | 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Coded graphic character set for use in the preparation of documents used in electrotechnology and for information interchange (IEC 61286:2001, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61286 |
Ngày phát hành | 2002-09-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Marking of electrical equipment with ratings related to electrical supply - Safety requirements (IEC 61293:1994) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61293 |
Ngày phát hành | 1994-09-00 |
Mục phân loại | 29.100.20. Bộ phận điện và điện cơ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial systems, installations and equipment and industrial products - Structuring principles and reference designations - Part 1: Basic rules (IEC 61346-1:1996) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61346-1 |
Ngày phát hành | 1996-04-00 |
Mục phân loại | 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Classification and designation of documents for plants, systems and equipment (IEC 61355:1997) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61355 |
Ngày phát hành | 1997-04-00 |
Mục phân loại | 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial systems, installations and equipment and industrial products - Identification of terminals within a system (IEC 61666:1997) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61666 |
Ngày phát hành | 1997-06-00 |
Mục phân loại | 01.080.50. Ký hiệu đồ thị dùng trong công nghệ thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Function blocks (FB) for process control - Part 2: Specification of FB concept and Electronic Device Description Language (EDDL) (IEC 61804-2:2004) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61804-2 |
Ngày phát hành | 2004-07-00 |
Mục phân loại | 35.060. Ngôn ngữ dùng trong công nghệ thông tin 35.240.50. Ứng dụng IT trong công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Structuring of technical information and documentation (IEC 62023:2000) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 62023 |
Ngày phát hành | 2000-11-00 |
Mục phân loại | 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật 35.240.30. Ứng dụng IT trong thông tin tư liệu và xuất bản |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Preparation of parts lists (IEC 62027:2000) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 62027 |
Ngày phát hành | 2000-09-00 |
Mục phân loại | 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Preparation of instructions - Structuring, content and presentation (IEC 62079:2001) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 62079 |
Ngày phát hành | 2001-04-00 |
Mục phân loại | 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Design of graphical symbols for use in the technical documentation of products - Part 2: Specification for graphical symbols in a computer sensible form, including graphical symbols for a reference library, and requirements for their interchange (IEC 81714-2:1998) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 81714-2 |
Ngày phát hành | 1998-12-00 |
Mục phân loại | 01.080.50. Ký hiệu đồ thị dùng trong công nghệ thông tin 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Document management - Part 1: Principles and methods (IEC 82045-1:2001) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 82045-1 |
Ngày phát hành | 2001-11-00 |
Mục phân loại | 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật 35.240.30. Ứng dụng IT trong thông tin tư liệu và xuất bản |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Document management - Part 2: Metadata elements and information reference model (IEC 82045-2:2004) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 82045-2 |
Ngày phát hành | 2005-02-00 |
Mục phân loại | 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật 35.240.30. Ứng dụng IT trong thông tin tư liệu và xuất bản |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Technical product documentation - Lettering - Part 5: CAD lettering of the Latin alphabet, numerals and marks (ISO 3098-5:1997) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 3098-5 |
Ngày phát hành | 1997-12-00 |
Mục phân loại | 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật 35.240.10. Thiết kế có hỗ trợ của máy tính (CAD) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Technical drawings - Scales (ISO 5455:1979) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 5455 |
Ngày phát hành | 1994-10-00 |
Mục phân loại | 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Technical drawings - Projection methods - Part 2: Orthographic representations (ISO 5456-2:1996) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 5456-2 |
Ngày phát hành | 1999-07-00 |
Mục phân loại | 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Technical product documentation - Sizes and layout of drawing sheets (ISO 5457:1999) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 5457 |
Ngày phát hành | 1999-02-00 |
Mục phân loại | 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật 35.240.10. Thiết kế có hỗ trợ của máy tính (CAD) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flow diagrams for process plants - General rules (ISO 10628:1997) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 10628 |
Ngày phát hành | 2000-12-00 |
Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ 71.020. Sản phẩm trong công nghiệp hóa học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Code for designation of colours | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 457 S1 |
Ngày phát hành | 1985-00-00 |
Mục phân loại | 01.070. Mã màu 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Conventions concerning electric and magnetic circuits | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60375*CEI 60375 |
Ngày phát hành | 2003-06-00 |
Mục phân loại | 17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for diagrams | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60617-DB*CEI 60617-DB |
Ngày phát hành | 2001-11-00 |
Mục phân loại | 01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,... 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Code for designation of colours | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60757*CEI 60757 |
Ngày phát hành | 1983-00-00 |
Mục phân loại | 01.070. Mã màu 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
GRAFCET specification language for sequential function charts | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60848*CEI 60848 |
Ngày phát hành | 2002-02-00 |
Mục phân loại | 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial systems, installations and equipment and industrial products - Designations of signals | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61175*CEI 61175 |
Ngày phát hành | 2005-09-00 |
Mục phân loại | 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Coded graphic character set for use in the preparation of documents used in electrotechnology and for information interchange | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61286*CEI 61286 |
Ngày phát hành | 2001-07-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Marking of electrical equipment with ratings related to electrical supply - Safety requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61293*CEI 61293 |
Ngày phát hành | 1994-06-00 |
Mục phân loại | 29.100.20. Bộ phận điện và điện cơ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Preparation of documents used in electrotechnology - Part 1: General requirements (IEC 1082-1:1991 + Corr. 11:93 + IEC 1082-1:1991/A1:1995) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | OEVE EN 61082-1 |
Ngày phát hành | 1997-01-01 |
Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ 01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,... 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Preparation of documents used in electrotechnology - Part 4: Location and installation documents (IEC 1082-4:1996) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | OEVE EN 61082-4 |
Ngày phát hành | 1997-04-01 |
Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ 01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,... 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Preparation of documents used in electrotechnology - Part 1: General requirements (IEC 1082-1:1991 + Corr. 11:93 + IEC 1082-1:1991/A1:1995) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM EN 61082-1 |
Ngày phát hành | 1997-01-01 |
Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ 01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,... 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Preparation of documents used in electrotechnology - Part 2: Function-orientated diagrams (IEC 1082-2:1993) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM EN 61082-2 |
Ngày phát hành | 1995-08-01 |
Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ 01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,... 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Preparation of documents used in electrotechnology - Part 3: Connection diagrams, tables and lists (IEC 1082-3:1993) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM EN 61082-3 |
Ngày phát hành | 1995-08-01 |
Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ 01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,... 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Preparation of documents used in electrotechnology - Part 4: Location and installation documents (IEC 1082-4:1996) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM EN 61082-4 |
Ngày phát hành | 1997-04-01 |
Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ 01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,... 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Preparation of documents used in electrotechnology - Part 2: Function-orientated diagrams (IEC 1082-2:1993) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | OEVE EN 61082-2 |
Ngày phát hành | 1995-08-01 |
Mục phân loại | 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Preparation of documents used in electrotechnology - Part 3: Connection diagrams, tables and lists (IEC 1082-3:1993) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | OEVE EN 61082-3 |
Ngày phát hành | 1995-08-01 |
Mục phân loại | 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Preparation of documents used in electrotechnology - Part 1: Rules (IEC 61082-1:2014) (german version) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | OEVE/OENORM EN 61082-1 |
Ngày phát hành | 2015-11-01 |
Mục phân loại | 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Preparation of documents used in electrotechnology - Part 1: Rules (IEC 61082-1:2014) (german version) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | OEVE/OENORM EN 61082-1 |
Ngày phát hành | 2015-11-01 |
Mục phân loại | 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Preparation of documents used in electrotechnology - Part 4: Location and installation documents (IEC 1082-4:1996) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | OEVE EN 61082-4 |
Ngày phát hành | 1997-04-01 |
Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ 01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,... 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Preparation of documents used in electrotechnology - Part 4: Location and installation documents (IEC 1082-4:1996) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM EN 61082-4 |
Ngày phát hành | 1997-04-01 |
Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ 01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,... 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Preparation of documents used in electrotechnology - Part 1: General requirements (IEC 1082-1:1991 + Corr. 11:93 + IEC 1082-1:1991/A1:1995) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | OEVE EN 61082-1 |
Ngày phát hành | 1997-01-01 |
Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ 01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,... 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Preparation of documents used in electrotechnology - Part 1: General requirements (IEC 1082-1:1991 + Corr. 11:93 + IEC 1082-1:1991/A1:1995) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM EN 61082-1 |
Ngày phát hành | 1997-01-01 |
Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ 01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,... 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Preparation of documents used in electrotechnology - Part 3: Connection diagrams, tables and lists (IEC 1082-3:1993) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM EN 61082-3 |
Ngày phát hành | 1995-08-01 |
Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ 01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,... 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Preparation of documents used in electrotechnology - Part 2: Function-orientated diagrams (IEC 1082-2:1993) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM EN 61082-2 |
Ngày phát hành | 1995-08-01 |
Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ 01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,... 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical representation in electrical engineering; definitions and classification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM E 1271 |
Ngày phát hành | 1976-12-01 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Preparation of documents used in electrotechnology - Part 1: Rules (IEC 61082-1:2006) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | OEVE/OENORM EN 61082-1 |
Ngày phát hành | 2007-05-01 |
Mục phân loại | 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Preparation of documents used in electrotechnology - Part 1: General requirements (IEC 1082-1:1991 + Corr. 11:93) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | OEVE EN 61082-1 |
Ngày phát hành | 1995-08-01 |
Mục phân loại | 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Preparation of documents used in electrotechnology - Part 2: Function-orientated diagrams (IEC 1082-2:1993) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | OEVE EN 61082-2 |
Ngày phát hành | 1995-08-01 |
Mục phân loại | 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Preparation of documents used in electrotechnology - Part 3: Connection diagrams, tables and lists (IEC 1082-3:1993) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | OEVE EN 61082-3 |
Ngày phát hành | 1995-08-01 |
Mục phân loại | 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |