Loading data. Please wait
Conventions concerning electric and magnetic circuits
Số trang: 46
Ngày phát hành: 2003-06-00
| International Electrotechnical Vocabulary - Part 121: Electromagnetism | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-121*CEI 60050-121 |
| Ngày phát hành | 1998-08-00 |
| Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| International Electrotechnical Vocabulary - Part 131: Circuit theory | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-131*CEI 60050-131 |
| Ngày phát hành | 2002-06-00 |
| Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Graphical symbols for diagrams | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60617-DB*CEI 60617-DB |
| Ngày phát hành | 2001-11-00 |
| Mục phân loại | 01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,... 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Conventions concerning electric and magnetic circuits | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60375*CEI 60375 |
| Ngày phát hành | 1972-00-00 |
| Mục phân loại | 17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Conventions concerning electric and magnetic circuits | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60375*CEI 60375 |
| Ngày phát hành | 2003-06-00 |
| Mục phân loại | 17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Conventions concerning electric and magnetic circuits | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60375*CEI 60375 |
| Ngày phát hành | 1972-00-00 |
| Mục phân loại | 17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |