Loading data. Please wait
Flow diagrams for process plants - General rules (ISO 10628:1997)
Số trang: 80
Ngày phát hành: 2000-12-00
Process measurement control functions and instrumentation; Symbolic representation; Part I : Basic requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3511-1 |
Ngày phát hành | 1977-07-00 |
Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Process measurement control functions and instrumentation; Symbolic representation; Part 2 : Extension of basic requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3511-2 |
Ngày phát hành | 1984-07-00 |
Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial process measurement control functions and instrumentation; Symbolic representation; Part 4 : Basic symbols for process computer, interface, and shared display/control functions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3511-4 |
Ngày phát hành | 1985-08-00 |
Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flow diagrams for process plants - General rules | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 10628 |
Ngày phát hành | 2000-07-00 |
Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ 71.020. Sản phẩm trong công nghiệp hóa học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Diagrams for the chemical and petrochemical industry - Part 1: Specification of diagrams (ISO 10628-1:2014) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 10628-1 |
Ngày phát hành | 2015-01-00 |
Mục phân loại | 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật 71.020. Sản phẩm trong công nghiệp hóa học 75.020. Khai thác và chế biến dầu mỏ và khí thiên nhiên |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Diagrams for the chemical and petrochemical industry - Part 2: Graphical symbols (ISO 10628-2:2012) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 10628-2 |
Ngày phát hành | 2012-12-00 |
Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ 71.020. Sản phẩm trong công nghiệp hóa học 75.020. Khai thác và chế biến dầu mỏ và khí thiên nhiên |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Diagrams for the chemical and petrochemical industry - Part 1: Specification of diagrams (ISO 10628-1:2014) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 10628-1 |
Ngày phát hành | 2015-01-00 |
Mục phân loại | 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật 71.020. Sản phẩm trong công nghiệp hóa học 75.020. Khai thác và chế biến dầu mỏ và khí thiên nhiên |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Diagrams for the chemical and petrochemical industry - Part 2: Graphical symbols (ISO 10628-2:2012) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 10628-2 |
Ngày phát hành | 2012-12-00 |
Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ 71.020. Sản phẩm trong công nghiệp hóa học 75.020. Khai thác và chế biến dầu mỏ và khí thiên nhiên |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flow diagrams for process plants - General rules (ISO 10628:1997) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 10628 |
Ngày phát hành | 2000-12-00 |
Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ 71.020. Sản phẩm trong công nghiệp hóa học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flow diagrams for process plants - General rules | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 10628 |
Ngày phát hành | 2000-07-00 |
Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ 71.020. Sản phẩm trong công nghiệp hóa học |
Trạng thái | Có hiệu lực |