Loading data. Please wait

ITU-T X.440

Message handling systems: Voice messaging system

Số trang: 113
Ngày phát hành: 1992-09-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ITU-T X.440
Tên tiêu chuẩn
Message handling systems: Voice messaging system
Ngày phát hành
1992-09-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
ISO/IEC 8825 (1990-12)
Information technology - Open systems interconnection - Specification of basic encoding rules for abstract syntax notation one (ASN.1)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 8825
Ngày phát hành 1990-12-00
Mục phân loại 35.100.60. Lớp trình bày
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 10021-3 (1990-12)
Information technology; text communication; message-oriented text interchange systems (MOTIS); part 3: abstract service definition conventions
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 10021-3
Ngày phát hành 1990-12-00
Mục phân loại 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.208 (1988-11)
Specification of abstract syntax notation one (ASN.1)
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.208
Ngày phát hành 1988-11-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.209 (1988-11)
Specification of basic encoding rules for abstract syntax notation one (ASN.1)
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.209
Ngày phát hành 1988-11-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.402 (1992-09)
Information technology - Message Handling Systems (MHS): Overall architecture
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.402
Ngày phát hành 1992-09-00
Mục phân loại 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung
35.240.20. Ứng dụng IT trong công tác văn phòng
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.403 (1988-11)
Message handling systems; Conformance testing
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.403
Ngày phát hành 1988-11-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.407 (1988-11)
Message handling systems; Abstract service definition conventions
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.407
Ngày phát hành 1988-11-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.411 (1992-09)
Information technology - Message Handling Systems (MHS): Message transfer system: Abstract service definition and procedures
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.411
Ngày phát hành 1992-09-00
Mục phân loại 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung
35.240.20. Ứng dụng IT trong công tác văn phòng
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.413 (1992-09)
Information technology - Message Handling Systems (MHS) - Message store: Abstract service definition
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.413
Ngày phát hành 1992-09-00
Mục phân loại 35.240.20. Ứng dụng IT trong công tác văn phòng
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.419 (1992-09)
Information technology - Message handling systems (MHS): Protocol specifications
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.419
Ngày phát hành 1992-09-00
Mục phân loại 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.420 (1992-09)
Information technology - Message handling systems: Interpersonal messaging system
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.420
Ngày phát hành 1992-09-00
Mục phân loại 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 8824 (1990-12) * ISO/IEC 9594-1 (1988) * ISO/IEC 9594-2 (1988) * ISO/IEC 9594-3 (1988) * ISO/IEC 9594-4 (1988) * ISO/IEC 9594-5 (1988) * ISO/IEC 9594-6 (1988) * ISO/IEC 9594-7 (1988) * ISO/IEC 9594-8 (1988) * ISO/IEC 10021-1 (1990-12) * ISO/IEC 10021-2 (1990-12) * ISO/IEC 10021-4 (1990-12) * ISO/IEC 10021-5 (1990-12) * ISO/IEC 10021-6 (1990-12) * ISO/IEC 10021-7 (1990-12) * ITU-T F.440 (1992-08) * ITU-T X.400 (1992) * ITU-T X.408 (1988-11) * ITU-T X.500 (1988) * ITU-T X.501 (1988) * ITU-T X.509 (1988) * ITU-T X.511 (1988) * ITU-T X.518 (1988) * ITU-T X.519 (1988) * ITU-T X.520 (1988) * ITU-T X.521 (1988)
Thay thế cho
Thay thế bằng
ITU-T X.440 (1999-06)
Message handling systems: Voice messaging system
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.440
Ngày phát hành 1999-06-00
Mục phân loại 33.070.20. Hệ thống nhắn tin
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ITU-T X.440 (1992-09)
Message handling systems: Voice messaging system
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.440
Ngày phát hành 1992-09-00
Mục phân loại 33.070.20. Hệ thống nhắn tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.440 (1999-06)
Message handling systems: Voice messaging system
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.440
Ngày phát hành 1999-06-00
Mục phân loại 33.070.20. Hệ thống nhắn tin
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
CCITT * Communication networks * Communications * Data communication * Data network * Data transfer * Message handling systems * Telecommunication * Telecommunications * Voice communication
Số trang
113