Loading data. Please wait

BS EN 61082-1:2006

Preparation of documents used in electrotechnology. Rules

Số trang: 112
Ngày phát hành: 2006-09-29

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
BS EN 61082-1:2006
Tên tiêu chuẩn
Preparation of documents used in electrotechnology. Rules
Ngày phát hành
2006-09-29
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 61082-1:2006 IDT * IEC 61082-1:2006 IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60757*CEI 60757 (1983)
Code for designation of colours
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60757*CEI 60757
Ngày phát hành 1983-00-00
Mục phân loại 01.070. Mã màu
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60617-DB*CEI 60617-DB (2001-11)
Graphical symbols for diagrams
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60617-DB*CEI 60617-DB
Ngày phát hành 2001-11-00
Mục phân loại 01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,...
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61346-1*CEI 61346-1 (1996-03)
Industrial systems, installations and equipment and industrial products - Structuring principles and reference designations - Part 1: Basic rules
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61346-1*CEI 61346-1
Ngày phát hành 1996-03-00
Mục phân loại 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61355*CEI 61355 (1997-04)
Classification and designation of documents for plants, systems and equipment
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61355*CEI 61355
Ngày phát hành 1997-04-00
Mục phân loại 01.140.30. Tài liệu trong hành chính, thương mại và công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61666*CEI 61666 (1997-05)
Industrial systems, installations and equipment and industrial products - Identification of terminals within a system
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61666*CEI 61666
Ngày phát hành 1997-05-00
Mục phân loại 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ
29.120.20. Thiết bị nối tiếp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 62023*CEI 62023 (2000-04)
Structuring of technical information and documentation
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 62023*CEI 62023
Ngày phát hành 2000-04-00
Mục phân loại 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 62027*CEI 62027 (2000-04)
Preparation of parts lists
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 62027*CEI 62027
Ngày phát hành 2000-04-00
Mục phân loại 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 62079*CEI 62079 (2001-02)
Preparation of instructions - Structuring, content and presentation
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 62079*CEI 62079
Ngày phát hành 2001-02-00
Mục phân loại 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 81714-2 (1998-11)
Design of graphical symbols for use in the technical documentation of products - Part 2: Specification for graphical symbols in a computer sensible form, including graphical symbols for a reference library, and requirements for their interchange
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 81714-2
Ngày phát hành 1998-11-00
Mục phân loại 01.080.01. Ký hiệu đồ thị nói chung
01.080.50. Ký hiệu đồ thị dùng trong công nghệ thông tin
01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật
35.240.10. Thiết kế có hỗ trợ của máy tính (CAD)
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 82045-1 (2001-09)
Document management - Part 1: Principles and methods
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 82045-1
Ngày phát hành 2001-09-00
Mục phân loại 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật
35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung
35.240.30. Ứng dụng IT trong thông tin tư liệu và xuất bản
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 82045-2 (2004-12)
Document management - Part 2: Metadata elements and information reference model
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 82045-2
Ngày phát hành 2004-12-00
Mục phân loại 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 128-22 (1999-05)
Technical drawings - General principles of presentation - Part 22: Basic conventions and applications for leader lines and reference lines
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 128-22
Ngày phát hành 1999-05-00
Mục phân loại 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 128-30 (2001-04)
Technical drawings - General principles of presentation - Part 30: Basic conventions for views
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 128-30
Ngày phát hành 2001-04-00
Mục phân loại 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2594 (1972-09)
Building drawings; Projection methods
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2594
Ngày phát hành 1972-09-00
Mục phân loại 01.100.30. Quy tắc riêng về bản vẽ xây dựng
37.060.10. Thiết bị điện ảnh
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3098-5 (1997-12)
Technical product documentation - Lettering - Part 5: CAD lettering of the Latin alphabet, numerals and marks
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3098-5
Ngày phát hành 1997-12-00
Mục phân loại 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung
35.240.10. Thiết kế có hỗ trợ của máy tính (CAD)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5807 (1985-02)
Information processing; Documentation symbols and conventions for data, program and system flowcharts, program network charts and system resources charts
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5807
Ngày phát hành 1985-02-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
01.080.50. Ký hiệu đồ thị dùng trong công nghệ thông tin
35.020. Công nghệ thông tin nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5455 (1979-02)
Technical drawings; Scales
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5455
Ngày phát hành 1979-02-00
Mục phân loại 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5456-2 (1996-06)
Technical drawings - Projection methods - Part 2: Orthographic representations
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5456-2
Ngày phát hành 1996-06-00
Mục phân loại 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5457 (1999-02)
Technical product documentation - Sizes and layout of drawing sheets
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5457
Ngày phát hành 1999-02-00
Mục phân loại 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung
35.240.10. Thiết kế có hỗ trợ của máy tính (CAD)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10628 (1997-04)
Flow diagrams for process plants - General rules
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10628
Ngày phát hành 1997-04-00
Mục phân loại 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 81714-1 (1999-12)
Design of graphical symbols for use in the technical documentation of products - Part 1: Basic rules
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 81714-1
Ngày phát hành 1999-12-00
Mục phân loại 01.080.01. Ký hiệu đồ thị nói chung
01.080.50. Ký hiệu đồ thị dùng trong công nghệ thông tin
01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60848 (2002-04)
GRAFCET specification language for sequential function charts (IEC 60848:2002)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60848
Ngày phát hành 2002-04-00
Mục phân loại 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
35.060. Ngôn ngữ dùng trong công nghệ thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61346-1 (1996-04)
Industrial systems, installations and equipment and industrial products - Structuring principles and reference designations - Part 1: Basic rules (IEC 61346-1:1996)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61346-1
Ngày phát hành 1996-04-00
Mục phân loại 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61355 (1997-04)
Classification and designation of documents for plants, systems and equipment (IEC 61355:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61355
Ngày phát hành 1997-04-00
Mục phân loại 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61666 (1997-06)
Industrial systems, installations and equipment and industrial products - Identification of terminals within a system (IEC 61666:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61666
Ngày phát hành 1997-06-00
Mục phân loại 01.080.50. Ký hiệu đồ thị dùng trong công nghệ thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 62023 (2000-11)
Structuring of technical information and documentation (IEC 62023:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 62023
Ngày phát hành 2000-11-00
Mục phân loại 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật
35.240.30. Ứng dụng IT trong thông tin tư liệu và xuất bản
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 62027 (2000-09)
Preparation of parts lists (IEC 62027:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 62027
Ngày phát hành 2000-09-00
Mục phân loại 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60027 * IEC 60848:2002 * IEC 61286:2001 * IEC 61293:1994 * IEC 61804-1:2003 * ISO 31 * ISO 10209-1:1992 * ISO 14617 * CENELEC HD 60027 * EN 60375:2003 * CENELEC HD 457 S1:1985 * IEC 61506:1997 * ISO/IEC 8613-1:1994 * ISO 128-24:1999 * ISO 128-44:2000 * ISO 128-50:1984 * ISO 10209-1:1992
Thay thế cho
BS EN 61082-3:1994*IEC 61082-3:1993
Preparation of documents used in eletrotechnology. Connection diagrams, tables and lists
Số hiệu tiêu chuẩn BS EN 61082-3:1994*IEC 61082-3:1993
Ngày phát hành 1994-04-15
Mục phân loại 01.100.25. Bản vẽ kỹ thuật điện và điện tử
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* BS EN 61082-4:1996*IEC 61082-4:1996
Preparation of documents used in electrotechnology. Location and installation documents
Số hiệu tiêu chuẩn BS EN 61082-4:1996*IEC 61082-4:1996
Ngày phát hành 1996-11-15
Mục phân loại 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* BS EN 61082-1:1993*IEC 61082-1:1991
Preparation of documents used in electrotechnology. General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn BS EN 61082-1:1993*IEC 61082-1:1991
Ngày phát hành 1993-12-15
Mục phân loại 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* BS EN 61082-2:1994*IEC 61082-2:1993
Preparation of documents used in electrotechnology. Function-oriented diagrams
Số hiệu tiêu chuẩn BS EN 61082-2:1994*IEC 61082-2:1993
Ngày phát hành 1994-05-15
Mục phân loại 01.100.25. Bản vẽ kỹ thuật điện và điện tử
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* Replaces Parts 1-4 of BS EN 61082.
Thay thế bằng
BS EN 61082-1:2015
Preparation of documents used in electrotechnology. Rules
Số hiệu tiêu chuẩn BS EN 61082-1:2015
Ngày phát hành 2015-01-31
Mục phân loại 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
BS EN 61082-1:2015
Số hiệu tiêu chuẩn BS EN 61082-1:2015
Ngày phát hành 2015-01-31
Mục phân loại
Trạng thái Có hiệu lực
*BS EN 61082-1:2006*BS EN 61082-3:1994*IEC 61082-3:1993
Từ khóa
Documents * Technical documents * Electrical engineering * Electronic engineering * Engineering drawings * Diagrams * Drawings * Graphic representation * Circuit diagrams * Technical drawing * Graphic symbols * Logic diagrams * Identification methods * Tables (data) * Designations * Electric cables * Electronic equipment and components * Electrical equipment * Installation * Cords * Conduits * Pipelines
Số trang
112