Loading data. Please wait
Document management - Part 2: Metadata elements and information reference model
Số trang: 192
Ngày phát hành: 2004-12-00
Document management - Part 2 : metadata elements and information reference model | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C03-265-2*NF EN 82045-2 |
Ngày phát hành | 2005-05-01 |
Mục phân loại | 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Document management - Part 1: Principles and methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 82045-1 |
Ngày phát hành | 2001-09-00 |
Mục phân loại | 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung 35.240.30. Ứng dụng IT trong thông tin tư liệu và xuất bản |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Codes for the representation of names of languages - Part 1: Alpha-2 code | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 639-1 |
Ngày phát hành | 2002-07-00 |
Mục phân loại | 01.020. Thuật ngữ (Nguyên tắc và phối hợp), bao gồm cả từ vựng 01.140.20. Khoa học thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology; Vocabulary; Part 1: Fundamental terms | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 2382-1 |
Ngày phát hành | 1993-11-00 |
Mục phân loại | 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng) 35.020. Công nghệ thông tin nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Technical drawings; Scales | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5455 |
Ngày phát hành | 1979-02-00 |
Mục phân loại | 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Technical product documentation - Sizes and layout of drawing sheets | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5457 |
Ngày phát hành | 1999-02-00 |
Mục phân loại | 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung 35.240.10. Thiết kế có hỗ trợ của máy tính (CAD) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Data elements and interchange formats - Information interchange - Representation of dates and times | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8601 |
Ngày phát hành | 2004-12-00 |
Mục phân loại | 01.140.30. Tài liệu trong hành chính, thương mại và công nghiệp 35.240.30. Ứng dụng IT trong thông tin tư liệu và xuất bản |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Classification and designation of documents for plants, systems and equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61355*CEI 61355 |
Ngày phát hành | 1997-04-00 |
Mục phân loại | 01.140.30. Tài liệu trong hành chính, thương mại và công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quantities and units; part 0: general principles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 31-0 |
Ngày phát hành | 1992-08-00 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial automation systems and integration - Product data representation and exchange - Part 1: Overview and fundamental principles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10303-1 |
Ngày phát hành | 1994-12-00 |
Mục phân loại | 35.240.50. Ứng dụng IT trong công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Document management - Part 2: Metadata elements and information reference model | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 82045-2*CEI 82045-2 |
Ngày phát hành | 2004-12-00 |
Mục phân loại | 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật 35.240.30. Ứng dụng IT trong thông tin tư liệu và xuất bản |
Trạng thái | Có hiệu lực |