Loading data. Please wait

NF C03-265-2*NF EN 82045-2

Document management - Part 2 : metadata elements and information reference model

Số trang: 110
Ngày phát hành: 2005-05-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
NF C03-265-2*NF EN 82045-2
Tên tiêu chuẩn
Document management - Part 2 : metadata elements and information reference model
Ngày phát hành
2005-05-01
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 82045-2:2005,IDT * CEI 82045-2:2004,IDT * CEI 82045-2/AC1:2014,IDT
Tiêu chuẩn liên quan
NF C03-170*NF EN 61355 (1997-12-01)
Classification and designation of documents for plants, systems and equipment.
Số hiệu tiêu chuẩn NF C03-170*NF EN 61355
Ngày phát hành 1997-12-01
Mục phân loại 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C03-265*NF EN 82045-1 (2002-03-01)
Document management - Part 1 : principles and methods
Số hiệu tiêu chuẩn NF C03-265*NF EN 82045-1
Ngày phát hành 2002-03-01
Mục phân loại 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61355*CEI 61355 (1997-04)
Classification and designation of documents for plants, systems and equipment
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61355*CEI 61355
Ngày phát hành 1997-04-00
Mục phân loại 01.140.30. Tài liệu trong hành chính, thương mại và công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 82045-1*CEI 82045-1 (2001-09)
Document management - Part 1: Principles and methods
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 82045-1*CEI 82045-1
Ngày phát hành 2001-09-00
Mục phân loại 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật
35.240.30. Ứng dụng IT trong thông tin tư liệu và xuất bản
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 31-0 (1992-08)
Quantities and units; part 0: general principles
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 31-0
Ngày phát hành 1992-08-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 639-1 (2002-07)
Codes for the representation of names of languages - Part 1: Alpha-2 code
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 639-1
Ngày phát hành 2002-07-00
Mục phân loại 01.020. Thuật ngữ (Nguyên tắc và phối hợp), bao gồm cả từ vựng
01.140.20. Khoa học thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5455 (1979-02)
Technical drawings; Scales
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5455
Ngày phát hành 1979-02-00
Mục phân loại 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5457 (1999-02)
Technical product documentation - Sizes and layout of drawing sheets
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5457
Ngày phát hành 1999-02-00
Mục phân loại 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung
35.240.10. Thiết kế có hỗ trợ của máy tính (CAD)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8601 (2000-12)
Data elements and interchange formats - Information interchange - Representation of dates and times
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8601
Ngày phát hành 2000-12-00
Mục phân loại 01.140.30. Tài liệu trong hành chính, thương mại và công nghiệp
35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* NF EN 61346 * NF ISO 639-1:2003 * Z61-001:1993 * NF EN ISO 3166-1:1997 * NF EN ISO 5455:1995 * NF EN ISO 5457:1999 * XP Z68-401:1995 * CEI 61346 * ISO/CEI 2382-1:1993 * ISO 3166-1:1997 * ISO 10303-1:1994
Thay thế cho
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
Từ khóa
Technical documents * Electrical engineering * Documentation * Management * Industrial management * Data representation * Commercial documents * Data organization * Corporate governance * Descriptions * Information exchange * Approval testing * Data exchange * Life cycles * Data
Số trang
110